1 |  | Kết cấu thép tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 124 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015094 VVG01593.0001-0004 |
2 |  | Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình = Specifications for design of foundation for buildings and structures . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015093 VVG01592.0001-0002 |
3 |  | Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế = Pile foundation - Design standard . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015092 VVG01591.0001-0002 |
4 |  | Tải trọng và tác động : Tiêu chuẩn thiết kế . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2019. - 66 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VVD.015091 VVG01590.0001-0004 |
5 |  | Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế = Concrete and reinforced concrete structures - Design standard: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 162 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.014791 VVG01100.0001-0004 |
6 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
7 |  | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |