1 | | Tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật công nhân sản xuất ngành nông nghiệp :Dự thảo . - H. :Nông nghiệp ,1978. - 242tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003678-003679 VNM.002807-002811 VNM.020815-020817 |
2 | | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản :Tiêu chuẩn ngành /Bộ xây dựng . - H. :Xây dựng ,1978. - 269tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000470 VVM.000817-000821 |
3 | | Quy phạm kỹ thuật về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản :Tiêu chuẩn ngành . - H. :Xây dựng ,1978. - 269tr ;27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ-trường mẫu giáo-trụ sở cơ quan, nhà ăn, kho :Tuyển tập . - H. :Xây dựng ,1978. - 79tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí :T.1 : Tiêu chuẩn hoá,thống nhất hoá,tổ hợp hoá,điển hình hoá và chuyên môn hoá sản xuất trong ngành cơ khí. /Hoàng Mạnh Tuấn . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 84tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000544-000545 VVM.002050-002052 |
6 | | Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. :Xây dựng ,1980. - 47tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Khảo sát cho xây dựng. Nguyên tắc cơ bản . - Có hiệu lực từ 01.01.1980. - H. :Xây dựng ,1980. - 67tr ;24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu các công tác về nền móng . - Có hiệu lực từ ngày 01/01/1980. - H. :Xây dựng ,1980. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Vật liệu xây dựng . - Có hiệu lực từ 3-12-1981. - H. :Xây dựng ,1982. - 54tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001228-001229 VNM.010114-010116 |
10 | | Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc :Tiêu chuẩn ngành . - H. :Xây dựng ,1982. - 136tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Đất cho xây dựng. Phương pháp thí nghiệm hiện tượng bằng tải trọng tĩnh . - Có hiệu lực từ 24-9-1980. - H. :Xây dựng ,1982. - 23tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. :Xây dựng ,1982. - 219tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
13 | | Tiêu chuẩn hóa trong ngành cơ khí :T.2 /Hoàng Mạnh Tuấn . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,1982. - 155tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Tiêu chuẩn ăn cho lợn /Nguyễn Đức Trân . - H. :Nông nghiệp ,1982. - 47tr : bảng ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001800 |
15 | | Tiêu chuẩn ăn cho lợn /Nguyễn Đức Trân . - In lần 2, có sửa chữa bổ sung. - H. :Nông nghiệp ,1986. - 44tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010846 VNM.011272-011273 |
16 | | Hệ thống kênh tưới :Tiêu chuẩn thiết kế . - Có hiệu lực từ 01 - 1- 86. - H. :Xây dựng ,1987. - 123tr ; Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 | | Moving into the future :National physical education standards: A guide to content and assessment . - Boston :McGraw-Hill ,1995. - VIII, 125 tr ;28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000698-000699 |
18 | | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. :Xây dựng ,1998. - 105tr : hình vẽ ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
19 | | Bản vẽ xây dựng . - H. :Xây dựng ,1999. - 43tr ;31cm Thông tin xếp giá: VVD.004091-004095 VVM.004553-004557 |
20 | | Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình . - H. :Xây dựng ,2000. - 296tr ;21cm Thông tin xếp giá: VVD.005046 |
21 | | Các tiêu chuẩn Việt Nam về quy hoạch xây dựng . - H. :Xây dựng ,2000. - 267 tr ;31 cm Thông tin xếp giá: VVD.004586-004588 VVG00473.0001-0010 |
22 | | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế /Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,2001. - 399 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930 VVM.003641-003646 |
23 | | Streets and the shaping of towns and cities /Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington :Island Press ,2003. - IX, 197 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000005 |
24 | | Successfull writing:Intermediate/Virginia Evans . - United Kingdom:Express publishing,2008. - 151 tr;28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000370 |