Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  32  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một số kỹ thuật phát hiện gian lận trong thi trực tuyến : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Hưng Bằng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Hướng dẫn ôn thi môn Lý luận dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 对外汉语教学理论科目考试指南 / Chu Tuyết Phong, Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 108 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000347
  • 3 Hướng dẫn ôn thi môn Văn hóa Trung Quốc = 中国文化科目考试指南 / Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 179 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000349
  • 4 Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội/ Tuyển dịch: Nguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu. T.3 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 647 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014642
  • 5 Xây dựng ứng dụng phân công coi thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT tại Tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phan Xuân Phúc ; Nguyễn Thanh Bình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV08.00081
  • 6 Giáo dục và khoa cử nho học ở Quảng Ngãi dưới Triều Nguyễn (1802-1919) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Phạm Đăng Tứ ; Trương Công Huỳnh Kỳ (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV11.00262
  • 7 Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! / Adam Khoo ; Dịch : Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Phụ nữ , 2010. - 279 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009110-009111
  • 8 Thi vô địch toán quốc tế : Từ năm 1974 đến năm 2006 / Lê hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007. - 333 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032988-032992
  • 9 Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Nguyễn Trung Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 165 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001042-001046
                                         NNG00155.0001-0005
                                         NNM.001867-001871
  • 10 Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2000. - 390 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001582-001587
                                         NNM.001922-001925
  • 11 Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 294 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000932-000936
                                         NNG00147.0001-0005
                                         NNM.001751-001755
  • 12 Phương pháp mới giải toán đại số : Tài liệu luyện thi Đại học & bồi dưỡng học sinh giỏi / Trương Quang Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 474 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024389-024393
                                         VNG02462.0001-0010
                                         VNM.033278-033282
  • 13 Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479
                                         NNM.001916-001921
  • 14 Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475
                                         NNM.001926-001930
  • 15 Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372
                                         NNM.001901-001905
  • 16 Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367
  • 17 Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu . - H. : Lao động , 2002. - 490 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026925-026927
                                         VNM.035537-035538
  • 18 Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009
                                         NNM.001695-001699
  • 19 Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1998. - 510 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024562-024564
                                         VNM.033394-033395
  • 20 Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882
                                         NNM.001628-001629
  • 21 Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001
                                         NNG00135.0001-0005
                                         NNM.001610-001612
  • 22 Các phương pháp tính tích phân : Luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi PTTH / Nguyễn Thanh Vân, Hà Văn Chương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 364 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024384-024388
                                         VNG02460.0001-0014
                                         VNM.033254-033255
                                         VNM.033257-033258
  • 23 Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116
                                         NVG00028.0001-0022
                                         NVM.00168-00170
  • 24 The Heinle & Heinle toefl test assistant : Listening / Milada Broukal ; Dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000870-000879
                                         NNM.001573-001582
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.764.437

    : 21.945