1 |  | Một số kỹ thuật phát hiện gian lận trong thi trực tuyến : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Hưng Bằng ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 38 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Lý luận dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 对外汉语教学理论科目考试指南 / Chu Tuyết Phong, Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 108 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000347 |
3 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Văn hóa Trung Quốc = 中国文化科目考试指南 / Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 179 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000349 |
4 |  | Văn sách thi Đình Thăng Long - Hà Nội/ Tuyển dịch: Nguyễn Văn Thịnh, Đinh Thanh Hiếu. T.3 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 647 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014642 |
5 |  | Xây dựng ứng dụng phân công coi thi Tuyển sinh vào lớp 10 THPT tại Tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Phan Xuân Phúc ; Nguyễn Thanh Bình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00081 |
6 |  | Giáo dục và khoa cử nho học ở Quảng Ngãi dưới Triều Nguyễn (1802-1919) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Phạm Đăng Tứ ; Trương Công Huỳnh Kỳ (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00262 |
7 |  | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! / Adam Khoo ; Dịch : Trần Đăng Khoa, Uông Xuân Vy . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Phụ nữ , 2010. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009110-009111 |
8 |  | Thi vô địch toán quốc tế : Từ năm 1974 đến năm 2006 / Lê hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007. - 333 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032988-032992 |
9 |  | Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Nguyễn Trung Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 165 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001042-001046 NNG00155.0001-0005 NNM.001867-001871 |
10 |  | Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2000. - 390 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001582-001587 NNM.001922-001925 |
11 |  | Chuẩn kiến thức về trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 294 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000932-000936 NNG00147.0001-0005 NNM.001751-001755 |
12 |  | Phương pháp mới giải toán đại số : Tài liệu luyện thi Đại học & bồi dưỡng học sinh giỏi / Trương Quang Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 474 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024389-024393 VNG02462.0001-0010 VNM.033278-033282 |
13 |  | Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479 NNM.001916-001921 |
14 |  | Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475 NNM.001926-001930 |
15 |  | Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372 NNM.001901-001905 |
16 |  | Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367 |
17 |  | Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu . - H. : Lao động , 2002. - 490 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026925-026927 VNM.035537-035538 |
18 |  | Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009 NNM.001695-001699 |
19 |  | Khoa cử và giáo dục Việt Nam / Nguyễn Q. Thắng . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá , 1998. - 510 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024562-024564 VNM.033394-033395 |
20 |  | Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882 NNM.001628-001629 |
21 |  | Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001 NNG00135.0001-0005 NNM.001610-001612 |
22 |  | Các phương pháp tính tích phân : Luyện thi tú tài, cao đẳng, đại học, bồi dưỡng học sinh giỏi PTTH / Nguyễn Thanh Vân, Hà Văn Chương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 364 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024384-024388 VNG02460.0001-0014 VNM.033254-033255 VNM.033257-033258 |
23 |  | Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116 NVG00028.0001-0022 NVM.00168-00170 |
24 |  | The Heinle & Heinle toefl test assistant : Listening / Milada Broukal ; Dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000870-000879 NNM.001573-001582 |