1 |  | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc : Dành cho lứa tuổi 10+ / Phạm Sông Đông . - H. : Kim Đồng, 2024. - 114 tr. : tranh vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038098 |
2 |  | Văn học thiếu nhi nước ngoài trong sách Tiếng Việt tiểu học - Bộ Cánh Diều : Đề án Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Yến Nhi ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00022 |
3 |  | Từ bước chân dế mèn : Tiểu luận văn học thiếu nhi / Lê Nhật Ký . - H. : Khoa học xã hội, 2024. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038077 VNG03167.0001-0004 |
4 |  | Tìm hiểu văn hoá truyền thống Nhật Bản / Takao Itoi ; Nguyễn Thị Lan Anh (dịch) = ニッボンの伝説文化を知ろうょ: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 59 tr. : minh hoạ ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.014986 VVG01524.0001-0002 |
5 |  | Chuyên đề nghệ thuật trẻ em : Thể loại và phương pháp thể hiện tác phẩm âm nhạc / Phạm Thị Thu Hà . - Bình Định : [Knxb], 2020. - 38 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01438.0001 |
6 |  | Rèn luyện thể chất cho thanh thiếu nhi / Hoàng Công Dân (ch.b.) . - H. : Thể thao và Du lịch, 2020. - 366 tr. : ảnh ; 2020 Thông tin xếp giá: VND.037754-037756 |
7 |  | Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý . - H : Đại học Sư phạm, 2020. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014510-014512 VVG00951.0001-0012 |
8 |  | Chuyện nhặt trên thảo nguyên: Tập truyện thiếu nhi/ Nguyễn Hồng Chiến . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 527 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037611 |
9 |  | Các yếu tố thi pháp đồng dao trong thơ thiếu nhi Việt nam hiện đại : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 345 16 . - Bình Định : Phạm Thị Ngọc Hoa , . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000080 |
10 |  | Truyện viết cho thiếu nhi của Phạm Hổ : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2010.261.01 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Lê Nhật Ký , 2010. - 62 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000013 |
11 |  | Đặc điểm truyện thiếu nhi của Nguyễn Đức Linh: Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 8 22 01 21 / Hồ Thị Thùy Trang ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00364 |
12 |  | Đặc điểm truyện thiếu nhi của Nguyễn Thái Hải : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Đinh Thị Tuyết ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00319 |
13 |  | Sức hấp dẫn của truyện thiếu nhi Đoàn Giỏi : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Trần Thị Diệu Hiền ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00208 |
14 |  | Văn học thiếu nhi Việt Nam : Một số vấn đề về tác phẩm và thể loại / Vân Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 634 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037405-037406 |
15 |  | Yêu thương ở lại : Tập truyện thiếu nhi / Lục Mạnh Cường . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037302 |
16 |  | Đá núi : Tập truyện thiếu nhi / Nguyễn Trần Bé . - H. : Sân khấu , 2019. - 363 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037537 |
17 |  | Thách đố : Truyện thiếu nhi . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 121 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Tập truyện thiếu nhi / Hà Lâm Kỳ . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công / Vũ Tú Nam . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 438 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Tập truyện thiếu nhi / Mã A Lềnh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 383 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Phiêu lưu lên ngược ký : Truyện thiếu nhi / Đỗ Anh Ký . - H. : Văn hóa dân tộc , 2018. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường Và Tà Ôi / Lèng Thị Lan . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 611 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036451 |
23 |  | Supper salads / Maark Icanberry ; Illustrated : Mark Icanberry, Arthur Mount . - Berkeley : Look, learn & do publications , 2000. - 47 tr ; 29 cm. - ( Look, learn & do series ) Thông tin xếp giá: 800/A.000450 |
24 |  | Picnic on a cloud / Mark Icanberry ; Illustrated : Mark Icanberry, Arthur Mount . - Berkeley : Look, learn & do publication , 2000. - 47 tr ; 28 cm. - ( Look, learn & do series ) Thông tin xếp giá: 800/A.000449 |