| 1 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - ; 21 cm |
| 2 |  | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi : Từ sau cách mạng tháng tám / Phong Thu (Tuyển chọn và viết lời bình) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 452 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002549-002553 VVM.003375-003379 |
| 3 |  | 101 truyện mẹ kể con nghe / Nguyễn Tiến Chiêm . - H. : Phụ nữ , 1999. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022783-022787 VNM.032284-032286 VNM.032288 |
| 4 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.1 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1451 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023421 VNM.032776 |
| 5 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.4 : Truyện ngắn / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1024 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023424 VNM.032778 |
| 6 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.3 : Tiểu luận phê bình và phụ lục / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 919 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023423 VNM.032780 |
| 7 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.2 : Phần động vật / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 72 tr ; 21 cm |
| 8 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.2 : Tiểu thuyết / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 1103 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023422 VNM.032777 |
| 9 |  | Nguyễn Minh Châu toàn tập : T.5 : Bộ ba tiểu thuyết thiếu nhi, bút ký / Mai Hương (sưu tầm, biên soạn và giới thiệu) . - H. : Văn học , 2001. - 844 tr ; 21 cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.023425 VNM.032779 |
| 10 |  | Chuyện phiêu lưu của Tôm xoyơ / Mac Tuên ; Dịch : Ngụy Mộng Huyền,.. . - H. : Văn học , 1979. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003891-003892 |
| 11 |  | Chiếc cối giã trầu bằng thép / Huy Toàn (tranh) ; Thanh Tịch (truyện) . - H. : Văn hóa , 1984. - 50tr ; 16x16cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Trên những nẻo đường cổ tích : T.1 / V. Hauph, O. Oaid, E.T.A. Hofman ; Dịch : Nguyễn Đức Dương,.. . - H. : Phụ nữ , 1986. - 247tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: VND.010780-010781 VNM.024236-024238 |
| 13 |  | Kỹ năng nghiệp vụ công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / B.s. : Bùi Sĩ Tụng, Nguyễn Thúy Cảnh . - H. : Thanh niên , 1993. - 112tr : minh họa ; 19cm. - ( Tủ sách công tác đội ) Thông tin xếp giá: VND.017202-017203 |
| 14 |  | Kính viễn vọng kể gì? / P.Cơ Lu San Txép ; Vũ khôi Nguyên (dịch) . - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng , 1986. - 107tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010730 VNM.024106-024107 |
| 15 |  | Bất ngờ lý thú trong vật lý : Sách khoa học / S.t. & b.s. : Mạnh Hùng, Việt Thanh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1985. - 109tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách Khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.010015-010016 VNM.023114 |
| 16 |  | Hiệp đầu 0 : 1 : T.1 / Ađam Bahơđai ; Thanh Thủy (dịch) . - H. : Kim Đồng , 1981. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000473-000474 VNM.002341-002342 |
| 17 |  | Hiệp đầu 0 : 1 : T.2 / A. Bahdai ; Thanh Thủy (dịch) . - H. : Kim Đồng , 1982. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001224-001225 VNM.010044-010046 |
| 18 |  | Chú bé trong va li : T.2 / E. Venchixtốp ; Nam Cường (dịch) . - H. : Kim đồng , 1980. - 131tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Bài học tốt / Võ Quảng . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Kim đồng , 1982. - 48tr ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Tuổi thơ : Sách dành cho các bậc cha mẹ / Trang Thanh . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009934 VNM.023043-023044 |
| 21 |  | Những ngày hè vui vẻ / Hoàng Đạo Thúy, Lã Vĩnh Quyên, Hoài Sơn,.. . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 145tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008995-008996 VNM.017582-017584 |
| 22 |  | Những cậu con trai phố Pan / Môna Phêren ; Vũ Thanh Xuân (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1984. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008741 VNM.015696-015697 |
| 23 |  | Những kẻ lưu lạc : Truyện / Vũ Hùng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1983. - 83tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008109-008110 VNM.015235-015237 |
| 24 |  | Bột mì vĩnh cửu / Alếchxanđrơ Bêliaép ; Dịch : Lâ Khánh Trường,.. . - M. : Cầu Vồng , 1984. - 118tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.008143-008144 VNM.015328-015330 |