| 1 |  | Phân tích, thiết kế và lập trình hướng đối tượng : Thực hiện trong khuôn khổ đề tài của trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia 1996-1997 / Đoàn Văn Ban . - H. : Thống kê , 1997. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021182-021186 VNG02236.0001-0007 VNM.030679-030683 |
| 2 |  | Thiết kế mẫu y phục : T.2 : Giáo trình cắt may : Lưu hành nội bộ / Triệu Thị Chơi (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 1983. - 208 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000239-000241 |
| 3 |  | Auto CAD cho tự động hoá thiết kế / Hoàng Nghĩa Tý, Vũ Trường Sơn, Đào Tăng Kiệm, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017134-017137 |
| 4 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 354 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014960-014964 |
| 5 |  | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao : Thiết kế cơ khí-Xây dựng-Kiến trúc với sự trợ giúp của máy tính : Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận (ch.b.), Phạm Quang Hân . - H. : Thống kê , 1996. - 560 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019385-019387 |
| 6 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |
| 7 |  | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường : Hướng dẫn kĩ thuật / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải . - H. : Giáo dục , 1999. - 207 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002908-002912 VVM.003682-003686 |
| 8 |  | Hướng dẫn phát thảo và thiết kế kiến trúc / Trương Văn Ngự, Nguyễn Hữu Hướng, Lê Viết Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 427 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002996-002998 VVM.003742-003743 |
| 9 |  | Tiêu chuẩn và quy phạm thiết kế quy hoạch xây dựng đô thị 20 TCN - 82 - 81 . - Có hiệu lực từ 19/2/1981. - H. : Xây dựng , 1982. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001160-001161 VNM.009952-009954 VNM.014760-014762 |
| 10 |  | Sổ tay công thức giản đơn dùng trong tính toán, kiểm tra thiết kế và thi công cầu : T.1 / Đỗ Hựu . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 175tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008410-008412 VNM.015582-015588 |
| 11 |  | Thiết kế đường đô thị : T.1 / Nguyễn Khải . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007698 VNM.014440-014443 |
| 12 |  | Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hóa chất / Hồ Lê Viên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005012-005013 VNM.004433-004437 VNM.020474-020476 |
| 13 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học ỹ thuật , 1979. - 361tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005586-005587 VNM.016459-016461 |
| 14 |  | Âm học kiến trúc : Thiết kế âm học các nhà hát và phòng hòa nhạc / Karl Hanus ; Phạm Đức Nguyên (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 98tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004081-004082 VNM.001272-001276 VNM.014031-014033 |
| 15 |  | Chi tiết máy : Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hồng, Nguyễn Thanh Xuyên, Ngô Minh Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 279tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007926-007927 VNM.014974-014981 |
| 16 |  | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng , 1986. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010902 VNM.024413-024414 |
| 17 |  | Đập đá đổ và đất đá hỗn hợp / X.N. Môixeép ; Dịch : Nguyễn Tài Chinh,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 573tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005792 VNM.001504-001506 VNM.016903-016904 |
| 18 |  | Ecgonomic / W.T. Singleton ; Dịch : Đỗ Châu,.. . - H. : Y học , 1977. - 237tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004828-004829 VNM.008620-008622 |
| 19 |  | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Nghi, Nguyễn Thành Tảo,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 720tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000726 VVM.002046-002049 |
| 20 |  | Thiết kế và thi công hồ chứa nước loại vừa và loại nhỏ / Dịch : Lê Xuân Minh, Khổng Văn Thiệu . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 449tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003336-003337 VNM.008115-008120 VNM.020537-020541 |
| 21 |  | Kiến trúc, tiêu chuẩn, cái đẹp / A.A. Chix ; Bùi Vạn Trân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 183tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000246-000247 |
| 22 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong : T.3 / Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú, Trần Văn Tế, Nguyễn Tất Tiến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 305tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000316-000318 VVM.000337-000338 |
| 23 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.1 / Trần Văn Bảo, Bùi Công Diễn, Trương Quốc Điện . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 509tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000375 VVM.000382-000383 VVM.002042-002043 |
| 24 |  | Tiêu nước ruộng / J.N. Luthin ; Dịch : Huỳnh Thống,.. ; Nguyễn Trọng Lạc (h.đ.) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 523tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000565 VVM.002138-002146 |