1 |  | Vận dùng hình vẽ dân gian nước ngoài = 国外民间图形运用 / Ch.b.: Hoàng Giang Minh, Lữ Hồng Dương, Dụ Phàm Long . - Quảng Tây : Mỹ thuật Quảng Tây, 2002. - 80 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000346 |
2 |  | Digital control systems : Design, identification and implementation / Ioan D. Landau, Gianluca Zito = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - London : Springer, 2010. - xxiv, 484 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001577 |
3 |  | Thiết kế anten phân cực tròn, băng thông rộng, độ lợi lớn sử dụng cấu trúc siêu bề mặt cho hệ thống 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Đặng Văn Trung ; Đặng Thị Từ Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00041 |
4 |  | The internal-combustion engine in theory and practice. Vol.2, Combustion, fuels, materials, design / Charles Fayette Taylor . - Cambridge, Mass. : M.I.T. Press, 1985. - x, 783 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001553 |
5 |  | Introduction to optimum design / Jasbir Singh Arora . - 4th ed. - Amsterdam : Academic Press, 2017. - xvii, 945 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001551 |
6 |  | Thiết kế công trình năng lượng tái tạo điện gió / Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038050 |
7 |  | Sổ tay điện mặt trời : Hướng dẫn thiết kế hệ thống điện mặt trời / Nguyễn Trọng Thắng, Trần Thế San . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 159 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015118 VVG01614.0001-0004 |
8 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - In lần thứ 8 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2019. - 434 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015116 VVG01611.0001-0004 |
9 |  | Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110 VVG01605.0001-0035 |
10 |  | Giáo trình cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 776 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015102 VVG01601.0001-0004 |
11 |  | Giáo trình cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Văn Yến (ch.b.), Vũ Thị Hạnh . - H. : Xây dựng, 2015. - 356 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015098 VVG01597.0001-0004 |
12 |  | Thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép = Design of concrete and reinforced concrete structures . - H. : Xây dựng, 2021. - 198 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015095 VVG01594.0001-0002 |
13 |  | Kết cấu thép tiêu chuẩn thiết kế = Steel structures - Design standard . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 124 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015094 VVG01593.0001-0004 |
14 |  | Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình = Specifications for design of foundation for buildings and structures . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 31 cm. - ( Tiêu chuẩn Quốc gia ) Thông tin xếp giá: VVD.015093 VVG01592.0001-0002 |
15 |  | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 242 tr. : hình vẽ ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.015090 VVG01589.0001-0004 |
16 |  | Quy trình thiết kế và thi công tấm vật liệu 3D / Ngô Quang Tường . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 172 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015081 VVG01582.0001-0002 |
17 |  | Thiết kế khung bê tông cốt thép toàn khối / Đặng Vũ Hiệp . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 265 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015080 VVG01581.0001-0004 |
18 |  | Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu (ch.b.), Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 205 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015077 VVG01579.0001-0004 |
19 |  | Thiết kế vi mạch tích hợp (VLSI Design) / Huỳnh Công Tú . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 180 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015061-015062 VVG01565.0001-0008 |
20 |  | Applied linear statistical models / Michael H. Kutner, Christopher J. Nachtsheim, John Neter, William Li . - 5th ed. - India : McGraw-Hill, 2005. - xxviii, 1396 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000482 |
21 |  | Nhà ở cao tầng trong đô thị: Sử dụng - những nguy cơ tiềm ẩn - giải pháp / Nguyễn Huy Hoàng . - H. : Xây dựng, 2022. - 150 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037880-037881 |
22 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của công ty TNHH Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Huy Hoàng : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Thành Nam ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00103 |
23 |  | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế và Xây dựng Huy Hoàng giai đoạn 2022-2025 : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Hà Tuấn Kiệt ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00094 |
24 |  | Cloud computing from beginning to end : Cloud technology, design, and migration methodologies explained / Ray Rafaels . - [S.l.] : [S.n.], 2018. - 149 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000594 |