| 1 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
| 2 |  | Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 354 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014960-014964 |
| 3 |  | Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 381 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003736-003737 VNM.000556-000561 VNM.020295-020296 |
| 4 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |
| 5 |  | Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkovsky ; Nguyễn Xuân Nùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 437tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008622-008623 VNM.015799-015800 |
| 6 |  | Đồ điện trong nhà / B.s. : Hồng Quang, Đinh Hạnh Hưng . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1986. - 72tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010738 VNM.024337 |
| 7 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.3 / Ch.b. : Nguyễn An Ninh, Mai Thanh Thụ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 167tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011167-011168 VNM.024892-024893 |
| 8 |  | Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009555-009557 VNM.021711 VNM.021713-021714 VNM.021716 |
| 9 |  | Điện tử học trong công nghiệp : T.1 / George M. Chute, Robert D Chute ; Dịch : Nguyễn Khang Cường,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 191tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009019-009020 VNM.017616-017618 |
| 10 |  | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Iozep Becnat ; Dịch : Dương Duy Hoạt,.. . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 351tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.009159-009161 VNM.017693-017699 |
| 11 |  | Sổ tay lắp đặt điện trẻ / M.X. Givov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 235tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010894-010895 VNM.024446-024448 |
| 12 |  | Điện tử thông dụng : T.1 / Tô Tấn, Đậu Quang Lâm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 47tr, 3 tờ sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012419 VNM.026741-026742 |
| 13 |  | Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics / Nguyễn Đức ánh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1988. - 47tr : sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012223 VNM.026472-026473 |
| 14 |  | Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
| 15 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 208tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019813 |
| 16 |  | Lắp đặt thiết bị điện / Bộ Xây dựng. Viện Đào tạo . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1979. - 351tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000644-000645 VVM.001794 |
| 17 |  | Điện tử công nghiệp : T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng (dịch) . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 227tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000699-000700 VVM.000286-000290 VVM.001900 VVM.002059-002060 |
| 18 |  | Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
| 19 |  | Quản lý sử dụng thiết bị điện trạm bơm / Lê Văn Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001212-001213 VNM.010041-010043 |
| 20 |  | Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014764 VNM.027776 |
| 21 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s: Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 371tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000434-000437 VVM.000015-000017 |
| 22 |  | Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkốpski ; Bạch Quang Văn (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 287tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000800 VVM.002154-002157 |
| 23 |  | Tính toán máy và thiết bị hoá chất : T.1 / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001002-001003 VVM.001617-001618 |
| 24 |  | Thiết bị truyền thanh / B.s. : Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 342tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001006-001007 VVM.001626-001628 |