Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  157  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016252-016256
  • 2 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 354 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014960-014964
  • 3 Sửa chữa thiết bị điện / Hoàng Hữu Thận . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 381 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003736-003737
                                         VNM.000556-000561
                                         VNM.020295-020296
  • 4 Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm
    5 Bảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkovsky ; Nguyễn Xuân Nùng (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 437tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008622-008623
                                         VNM.015799-015800
  • 6 Đồ điện trong nhà / B.s. : Hồng Quang, Đinh Hạnh Hưng . - H. : Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam , 1986. - 72tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010738
                                         VNM.024337
  • 7 Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.3 / Ch.b. : Nguyễn An Ninh, Mai Thanh Thụ . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1986. - 167tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011167-011168
                                         VNM.024892-024893
  • 8 Thiết bị điện dùng trong gia đình / Trần Nhật Tân . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 279tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009555-009557
                                         VNM.021711
                                         VNM.021713-021714
                                         VNM.021716
  • 9 Điện tử học trong công nghiệp : T.1 / George M. Chute, Robert D Chute ; Dịch : Nguyễn Khang Cường,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 191tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009019-009020
                                         VNM.017616-017618
  • 10 Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Tomat Haiac, Hube Meluzin, Iozep Becnat ; Dịch : Dương Duy Hoạt,.. . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 351tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009159-009161
                                         VNM.017693-017699
  • 11 Sổ tay lắp đặt điện trẻ / M.X. Givov ; Dịch : Nguyễn Bình Dương . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 235tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010894-010895
                                         VNM.024446-024448
  • 12 Điện tử thông dụng : T.1 / Tô Tấn, Đậu Quang Lâm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1988. - 47tr, 3 tờ sơ đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012419
                                         VNM.026741-026742
  • 13 Kinh nghiệm sử dụng và sửa chữa ti vi : Iohoctb, Samsung, Sanyo, Viettronics / Nguyễn Đức ánh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1988. - 47tr : sơ đồ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012223
                                         VNM.026472-026473
  • 14 Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004931-004932
                                         VNM.008194
                                         VNM.008196-008198
  • 15 Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 208tr : hình vẽ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019813
  • 16 Lắp đặt thiết bị điện / Bộ Xây dựng. Viện Đào tạo . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1979. - 351tr ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000644-000645
                                         VVM.001794
  • 17 Điện tử công nghiệp : T.1 / I.L. Kaganốp ; Ngô Đức Dũng (dịch) . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 227tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000699-000700
                                         VVM.000286-000290
                                         VVM.001900
                                         VVM.002059-002060
  • 18 Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000823
                                         VNM.009495-009496
  • 19 Quản lý sử dụng thiết bị điện trạm bơm / Lê Văn Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 335tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001212-001213
                                         VNM.010041-010043
  • 20 Điện và điện tử cho mọi nhà : T.2 / Nguyễn Huy Bao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 124tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014764
                                         VNM.027776
  • 21 Thiết bị truyền thanh / B.s: Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 371tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000434-000437
                                         VVM.000015-000017
  • 22 Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp / L.E. Trunkốpski ; Bạch Quang Văn (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1979. - 287tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000800
                                         VVM.002154-002157
  • 23 Tính toán máy và thiết bị hoá chất : T.1 / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 263tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001002-001003
                                         VVM.001617-001618
  • 24 Thiết bị truyền thanh / B.s. : Nguyễn Văn Khang, Nguyễn An Ninh . - Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 342tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001006-001007
                                         VVM.001626-001628
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.941.370

    : 255.305