| 1 |  | Giáo trình thiên văn đại cương / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - H. : Giáo dục , 1980. - 148 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000126-000130 |
| 2 |  | Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538 VVM.003363-003364 |
| 3 |  | Vũ trụ nhìn thấy và không nhìn thấy : Tất sẽ có một "thế giới ngày càng kỳ lạ" / V.N. Komarov ; Dịch : Nguyễn Đạt,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009490-009492 VNM.021786-021792 |
| 4 |  | Thiên văn mới / Ben Bova ; Người dịch : Nguyễn Điền,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 271tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000869-000870 VNM.009331-009333 |
| 5 |  | Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao : T.1 / Chu Công Hùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 312tr ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021341-021342 VNM.030771-030773 |
| 6 |  | Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 299tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021343-021344 VNM.030774-030776 |
| 7 |  | Thiên văn học giải trí / V.N. Cômarôp ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 357tr.: ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002169-002170 VNM.011831-011833 |
| 8 |  | Từ điển thiên văn học / Trương Cam Bảo (dịch) . - Trương Cam Bảo biên dịch ; Hiệu đính và biên soạn bổ sung: Nguyễn Mậu Tùng. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 471tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003029-003030 VNM.013296-013298 |
| 9 |  | Mặt trăng / Thanh Giang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 193tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002698-002699 VNM.012745-012748 VNM.022189-022198 |
| 10 |  | Mặt trời / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 131tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005755-005756 VNM.003581-003583 VNM.003585 VNM.018549-018550 |
| 11 |  | Hệ mặt trời / Aizơc Aximốp ; Đắc Lê (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 190tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000189-000190 VNM.000062-000064 |
| 12 |  | Vì sao nên dùng Dương lịch / Nguyễn Xiển . - H. : Phổ thông , 1977. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004396-004397 VNM.022168 |
| 13 |  | Thực hành thiên văn học Đại cương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 8 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000500-000504 TLG00113.0001-0031 |
| 14 |  | Bầu trời tuổi thơ / Nguyễn Quang Riệu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2005. - 103 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006206-006210 |
| 15 |  | Explorations: stars, galaxies, and planets / Thomas T. Arny . - Updated ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XIX, 586 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000026 |
| 16 |  | Telescope power : Fantastic activities & easy projects for young astronomers / Gregory L. Matloff . - NewYork : John Wiley & Sons , 1993. - VI,119 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000012 |
| 17 |  | More telescope power : All new activities and projects for young astronomers / Gregory L. Matloff . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,118 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000013 |
| 18 |  | Explorations : Stars, galaxies, and planets / Thomas Army . - Updated ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XIX,586 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000022-000023 520/A.000021 |
| 19 |  | 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, George Blumenthal,.. . - NewYork : Norton , 2002. - [637 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000018-000019 |
| 20 |  | Những con đường đến các vì sao / Nguyễn Văn Đạo, Đặng Hữu Hưng, Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2003. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006030 |
| 21 |  | 101 key ideas astsonomy . - London : NTC , 2000. - 104 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000006 |
| 22 |  | From A berration of starlight to Z odiac . - London : NTC , 2000. - 220 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000007 |
| 23 |  | Theory and problems of astronomy / Stacy E. Palen . - NewYork : McGraw Hill , 2002. - 234 tr ; 27 cm. - ( Schaum's outlines ) Thông tin xếp giá: 520/A.000014 |
| 24 |  | Explorations : An introduction to Astronomy / Thomas T. Arny . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XIX,588 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/520/A.000020 |