| 1 |  | Thiên nhiên Việt Nam / Lê Bá Thảo . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 299 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VND.006142 VNM.021696-021699 |
| 2 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
| 3 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
| 4 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thuỵ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02430.0001-0015 |
| 5 |  | Phương pháp dạy môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1988. - 70 tr ; 13 cm Thông tin xếp giá: VND.013768 VNM.027399-027400 |
| 6 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thụy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004488-004489 VNM.020667-020669 |
| 7 |  | Phân tích nước / Từ Vọng Nghi, Huỳnh Văn Trung, Trần Tử Hiếu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011303 VNM.025015-025016 |
| 8 |  | Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012001-012002 VNM.026096-026098 |
| 9 |  | Nói chuyện về sinh thái học / V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 237tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010151-010152 VNM.023273-023275 |
| 10 |  | Campuchia đất nước và con người / Đào Trọng Năng, Trần Thục Y . - H. : Giáo dục , 1985. - 69tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VVD.001080-001081 VVM.002406-002408 |
| 11 |  | Giáo trình hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000863-000865 |
| 12 |  | Giáo trình Hoá học các hợp chất tự nhiên : Dùng cho sinh viên khoa Hoá, khoa Sinh / Phạm Trương Thị Thọ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 1997. - 122 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00175.0001-0017 |
| 13 |  | Di sản thế giới : T.5 : Châu Phi / Bùi Đẹp (b.s.) . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 369tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024077-024081 VNM.034038-034042 |
| 14 |  | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam / B.s : Phạm Trung Lương (ch.b), Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 235tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025137-025139 VNM.033831-033832 |
| 15 |  | Khám phá bí mật thiên nhiên quanh ta / Nguyễn Thị Thư . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 19tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031371-031375 VNM.039395-039399 |
| 16 |  | "Bay" trên đôi chân / Hương Mai . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 31tr : tranh vẽ ; 16cm Thông tin xếp giá: VND.031300-031304 |
| 17 |  | Sách tranh tự nhiên và xã hội : T.4 : Môi trường / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 2000. - 64tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031226-031230 VNM.039283-039287 |
| 18 |  | Kỳ quan hang động Việt Nam . - H. : Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục , 2001. - 250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003590-003592 VVM.004195-004196 |
| 19 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548 |
| 20 |  | Khám phá và thử nghiệm dành cho trẻ nhỏ / Nguyễn Thị Thanh Thủy . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2005. - 39 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006221-006225 |
| 21 |  | Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000113 |
| 22 |  | Địa chí Bình Định : Tập thiên nhiên - dân cư và hành chính / Ch.b. : Đỗ Bang, Trương Đình Hiển, Nguyễn Xuân Hồng,.. . - Quy Nhơn : Nxb. Tổng hợp , 2005. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006109 VVM.005438 |
| 23 |  | The good in nature and humanity : Connecting science, religion, and spirituality with the nature world / B.s. : Stephen R. Kellert, Timothy J. Farnham . - Washington : Island Press , 2002. - XVI, 278 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000005-000006 |
| 24 |  | Return of the wild : The furn of the wild / Ted Kerasote (b.s.) . - Washington : Island Press , 2001. - 257 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000032-000033 |