1 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế / B.s.: Thân Tôn Trọng Tín, Lê Thị Mận . - H. : Lao động - Xã hội, 2011. - 713 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Thanh toán quốc tế / Phạm Thị Bích Duyên (ch.b.), Trần Thị Thanh Diệu, Bùi Thị Thu Ngân.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2021. - 244 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015217-015218 VVG01675.0001-0008 |
3 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 615 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037727 VNG02867.0001-0004 |
4 |  | Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch / Trần Thị Minh Hoà (b.s.) . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 205 tr. : sơ đồ, bàng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014737 VVG01052.0001-0004 |
5 |  | Tập bài giảng Thanh toán quốc tế : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01387.0001 |
6 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phú Tài : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Lê Thị Mai Vy ; Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00507 |
7 |  | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Cập nhật ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi - đáp và 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống Kê , 2014. - 915 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.012913-012917 VVG01359.0001-0005 |
8 |  | Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê , 2002. - 274 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031902 |
9 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |