1 |  | Thực vật học 1 (Hình thái - Giải phẩu thực vật) : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh, Cử nhân Sinh học và Cử nhân Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - tr151 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00909.0001 |
2 |  | Địa lý thực vật học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00484.0001-0010 |
3 |  | Tính đa dạng của hệ thực vật núi Bà Hoả, ở Quy Nhơn Bình Định : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 348 19 . - Bình Định : Phan Hoài Vỹ , 2013. - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000088 |
4 |  | Giáo trình sinh học phát triển / Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - In lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 2012. - 387 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009609-009618 VVG00726.0001-0015 VVM.006137-006146 |
5 |  | Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 183 tr ; 27 cm |
6 |  | Phân loại học thực vật : Giáo trình dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2009. - 224 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.008877-008881 VVM.005928-005930 |
7 |  | Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu, hình thức và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008892-008896 VVM.005936-005940 |
8 |  | Laboratory manual for appled botany / Estelle Levetin, Karen McMahon, Robert Reinsvold . - Boston : McGraw Hill , 2002. - VII,264 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 580/A.000008 |
9 |  | Principles of botany / Gordon Uno, Richard Storey, Randy Moore . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XVII,552 tr ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/580/A.000005 |
10 |  | Thế giới các loài cây / Hannelora Kurt Gilsenbach ; Dịch : Cao Thụy,. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 48tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.003634-003638 |
11 |  | Bài giảng thực vật học : Dùng cho sinh viên giai đoạn đại cương sinh học . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 52 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000703-000707 TLG00159.0001-0075 |
12 |  | Rong biển Việt Nam. Phần phía Bắc / Nguyễn Hữu Dinh, Huỳnh Quang Năng, Trần Ngọc Bút,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 364tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001633-001636 VVM.002728-002733 |
13 |  | Thực vật học : Phần phân loại / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng . - H. : Giáo dục , 1986. - 220tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001162-001163 |
14 |  | Từ điển thực vật học / Võ Văn Chi, Nguyễn Bá, Nguyễn Ngọc Bích,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 195tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000206-000207 VVM.001272-001274 |
15 |  | Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 172tr.: hìnhvẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000072-000076 |
16 |  | Sinh lý học hình thành và nẩy mầm của hạt giống / K.E. Ovtsarov ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001522-001523 VNM.010579-010581 |
17 |  | Thực vật học / Trịnh Ngọc Mai (b.s.) . - H. : Nông thôn , 1974. - 231tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001113 |
18 |  | Sinh lý học hình thành và nẩy mầm của hạt giống / K.E. Ovtsarov ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000225 |
19 |  | Hỏi đáp về thực vật : T.2 / Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 163tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003119-003120 VNM.001915-001916 VNM.008680 |
20 |  | Tìm hiểu thế giới màu xanh / Trần Hợp, Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 292tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004803-004805 VNM.008153 VNM.008155 VNM.020758 |
21 |  | Hỏi đáp về thực vật : T.5 / Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005369-005370 VNM.018216-018217 |
22 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.) ; Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 191tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: VND.006096-006097 VNM.019060-019062 |
23 |  | Nhóm nấm Hyphomycetes ở Việt Nam : T.2 : Các chi Penicillium, Fusarium / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 173tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010963 VNM.024582-024583 |
24 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087 |