1 |  | Nghiên cứu biến động lớp phủ thực vật ngập mặn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định dưới tác động của đô thị hóa : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Phạm Ngọc Vinh ; Đặng Ngô Bảo Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00076 |
2 |  | Dinh dưỡng học / B.s. : Đào Thị Yến Phi (ch.b.), Đoàn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Phương Anh, Đoàn Thị Kim Thoa = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học, 2022. - 541 tr. : minh hoạ ; 28cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015138 VVG01631.0001-0002 |
3 |  | Giáo trình quản trị chuỗi cung ứng / B.s.: Nguyễn Thành Hiếu (ch.b.), Tạ Minh Quang, Nguyễn Thị Vân Hà.. = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 385 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015128 VVG01623.0001-0007 |
4 |  | Animal nutrition / P. M. McDonald, R. A. Edwards, J. F. D. Greenhalgh,.. = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 8th ed. - Harlow, England : Pearson, 2022. - xii, 736 p. ; 25 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: 600/A.001541 |
5 |  | Giáo trình dinh dưỡng khoáng / Võ Minh Thứ (ch.b.), Nguyễn Thanh Liêm, Huỳnh Thị Thanh Trà,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 273 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014953-014954 VVG01501.0001-0008 |
6 |  | Hoàn thiện kiểm soát thu phí, lệ phí kiểm dịch thực vật tại chi cục kiểm dịch thực vật vùng IV : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Nguyễn Thị Ngọc Huệ ; Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00704 |
7 |  | Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 240 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014669 VVG00985.0001-0004 |
8 |  | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 343 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014668 VVG00984.0001-0004 |
9 |  | Thực vật dược : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / B.s: Trương Thị Đẹp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Ngân, Liêu Hồ Mỹ Trang . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019. - 323 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014742 VVG01057.0001-0004 |
10 |  | Sinh lý học thực vật / Nguyễn Như Khanh, Cao Phi Bằng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 367 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014741 VVG01056.0001-0004 |
11 |  | Sinh lý học dinh dưỡng ở thực vật / Nguyễn Như Khanh (ch.b.), Cao Phi Bằng, Trần Thị Thanh Huyền.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 283 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014740 VVG01055.0001-0004 |
12 |  | Phân loại và hệ thống học thực vật : Giáo trình sau đại học chuyên ngành Thực vật học / Trần Đình Lý, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà = Taxonomy and systematics of plantae: . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2016. - 312 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - ( Bộ sách đại học và sau đại học ) Thông tin xếp giá: VVD.014753 VVG01068.0001-0004 |
13 |  | Giáo trình kỹ thuật bao bì thực phẩm / Đống Thị Anh Đào = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 401tr. ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014719 VVG01034.0001-0004 |
14 |  | Công nghệ lên men ứng dụng trong công nghệ thực phẩm / Bùi Ái = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 235 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014709 VVG01025.0001-0004 |
15 |  | Chỉ thị sinh học môi trường / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Quýnh, Nguyễn Quốc Việt . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 280 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014772 |
16 |  | Handbook of food processing equiment / George Saravacos, Athanasios E. Kostaropoulos = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 2nd ed. - New York : Springer, 2016. - Xii,775 p.; 23 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: 600/A.001516 |
17 |  | Côn trùng nông nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ sư Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 162 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01204.0001 |
18 |  | Sinh lý học thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm, Tổng hợp Sinh, Kỹ sư Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 177 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01178.0001 |
19 |  | Dinh dưỡng khoáng ở thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sinh học, Kỹ sư Nông học và học viên cao học Sinh học thực nghiệm . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 143 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01177.0001 |
20 |  | Bảo vệ thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ sư Nông học và Cử nhân Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01174.0001 |
21 |  | Nuôi cấy mô và tế bào thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01171.0001 |
22 |  | Công nghệ sinh học thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01168.0001 |
23 |  | Nuôi cấy mô thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01167.0001 |
24 |  | Thực hành sinh lý thực vật : Bài giảng lưu hành nội bộ : . - Bình Định : [Knxb] , . - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01165.0001 |