1 |  | An elementary introduction to statistical learning theory / Sanjeev Kulkarni, Gilbert Harman . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - xiv,209 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000642 |
2 |  | Statistics for economics, accounting and business studies / Michael Barrow, C Rashaad Shabab . - 8th ed. - New York : Pearson, 2024. - xviii, 506 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000533 |
3 |  | Modern data science with R / Benjamin S. Baumer, Daniel T. Kaplan, Nicholas J. Horton . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xvii, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000628 |
4 |  | Data analysis for business, economics, and policy / Gábor Békés, Gábor Kézdi . - New York : Cambridge University Press, 2021. - xxiii, 714 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000529 510/A.000531 |
5 |  | Modeling and forecasting electricity loads and prices : A statistical approach / Rafał Weron = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - England : John Wiley & Sons, 2006. - xi, 178 p. : ill. ; 25 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 330/A.000398 |
6 |  | Statistical analyses for language assessment / Lyle F. Bachman . - New York : Cambridge University Press, 2004. - xiv, 364 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000458 |
7 |  | Các phương pháp dạy học hợp tác và ứng dụng vào dạy học xác suất - thống kê ở tiểu học : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Bích Thảo ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00009 |
8 |  | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế / B.s.: Hà Văn Sơn (ch.b.), Trần Văn Thắng, Mai Thanh Loan.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thống kê, 2010. - 383 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015241 VVG01747.0001-0002 |
9 |  | Giáo trình Thống kê thực hành : Với sự trợ giúp của SPSS và STATA / Ngô Văn Thứ (ch.b.), Nguyễn Mạnh Thế . - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 844 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015225 VVG01721.0001-0004 |
10 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / B.s.: Trần Thị Kim Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 739 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015224 VVG01720.0001-0004 |
11 |  | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) / Hoàng Khắc Lịch (ch.b.), Cao Tấn Bình, Nguyễn Thế Kiên, Trương Thị Thanh Phượng . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2020. - 283 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Khoa học ) |
12 |  | Nguyên lý thống kê / Trần Thị Kỳ, Nguyễn văn phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Phụng.. . - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb], 2011. - 238 tr. ; 24 cm |
13 |  | Thống kê ứng dụng trong kinh doanh / Đinh Phi Hổ (ch.b.), Võ Thị Lan, Hà Văn Sơn, Nguyễn Duy Ngọc Phương . - H. : Tài chính, 2018. - 307 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015159 VVG01649.0001-0002 |
14 |  | An introduction to multivariate statistical analysis / T. W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken: Wiley Interscience, 2003. - xx, 721 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000485 |
15 |  | Regression analysis : Theory, methods, and applications / Ashish Sen, Muni Srivastava . - New York : Springer, 1990. - ix, 347 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000492 |
16 |  | Statistics : An introduction using R / Michael J. Crawley . - 2nd ed. - U. K. : Wiley, 2015. - x, 339 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000493 |
17 |  | Applied regression analysis : A research tool / John O. Rawlings, Sastry G. Pantula, David A. Dickey . - New York : Springer, 1998. - xviii, 657 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000496 |
18 |  | Phân tích dữ liệu với R / Nguyễn Văn Tuấn = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 520 tr. ; 25 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.015024 |
19 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Đặng Hùng Thắng = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022. - 275 tr. : bảng ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037926 |
20 |  | Applied linear statistical models / Michael H. Kutner, Christopher J. Nachtsheim, John Neter, William Li . - 5th ed. - India : McGraw-Hill, 2005. - xxviii, 1396 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000482 |
21 |  | Introduction to Bayesian statistics / William M. Bolstad, James M. Curran . - 3rd ed. - Hoboken : Wiley, 2017. - xvi, 601 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000483 |
22 |  | Regression Analysis : Concepts and Applications / Franklin A. Graybill, Hariharan K. Iyer . - California : Duxbury Press, 1994. - xiv, 701 p. ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000481 |
23 |  | Statistical Methods in Agriculture and Experimental Biology / Roger Mead, Robert N. Curnow, Anne M. Hasted . - 3rd ed. - Boca Raton : Chapman and Hall/CRC, 2002. - xvi, 472 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001537 |
24 |  | An Introduction to Statistics with Python : With Applications in the Life Sciences / Thomas Haslwanter . - Switzerland : Springer, 2016. - ix, 278 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000484 |