| 1 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 2 |  | Thể dục 1 : Sách giáo viên / Lương Kim Chung . - In lần thứ 8, chỉnh lí năm 1995. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018916-018920 |
| 3 |  | Thể dục 3 : Sách giáo viên / Vũ Học Hải, Phạm Hoàng Dương . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019043-019047 |
| 4 |  | Thể dục 9 / Trần Đồng Lâm (ch.b.), Vũ Đào Hùng . - H. : Giáo dục , 1989. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012815-012817 |
| 5 |  | Thể dục 10 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017735-017739 |
| 6 |  | Thể dục 10 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm, Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, Nguyễn Toán . - Tái bản lần 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 175 tr ; 21 cm |
| 7 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, Phạm Quang . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 192 tr ; 21 cm |
| 8 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Nguyễn Kim Minh, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 161 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019504-019508 |
| 9 |  | Thể dục 12 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm (ch.b.), Trần Đồng Lâm, Trương Anh Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019635-019639 |
| 10 |  | Thể dục-vệ sinh : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Đức Thao (ch.b.), Phạm Khắc Học, Trần Thị Thuận . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 271 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015984-015988 |
| 11 |  | Thể dục thể thao trong xã hội mới / Hải Thu . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 108 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005141-005142 VND.005838-005839 VNM.016246-016247 |
| 12 |  | Thể dục 11 : Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm, Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, Phạm Quang . - H. : Giáo dục , 1991. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014216-014218 |
| 13 |  | Cờ vua 1200 đòn phối hợp giáo khoa / Lê Phúc Trần Tú . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 285 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Đồng diễn thể dục : Lý thuyết và thực hành / Trần Phúc Phong (b.s.) . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022725-022729 VNM.032196-032200 |
| 15 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên cầu lông / Nguyễn Hạc Thuý, Nguyễn Quý Bình . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 298 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022655-022656 VNM.032211-032213 |
| 16 |  | Yếu quyết rèn luyện thân thể / Nguyễn Toán . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 278 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022825-022826 VNM.032359-032361 |
| 17 |  | Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền / Nguyễn Hữu Hùng . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022861-022865 VNM.032349-032356 VNM.032358 |
| 18 |  | Một số vấn đề tuyển chọn và đào tạo vận động viên trẻ / Biên dịch : Xuân Ngà, Kim Minh . - H. : Thể dục Thể thao , 1996. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022913-022917 VNM.032420-032424 |
| 19 |  | Thể dục chữa bệnh : Phục hồi di chứng tai biến mạch máu não / Võ Hữu Ngõ . - H. : Thể dục Thể thao , 1997. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022856-022860 VNM.032344-032348 |
| 20 |  | Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b.), Vũ Hạc Hải, Vũ Bích Huệ . - H. : Giáo dục , 2000. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023442-023443 |
| 21 |  | Dự thảo chương trình thể dục trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 18 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014044-014046 |
| 22 |  | Phân phối chương trình phổ thông Trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn thể dục và quân sự . - H. : [Knxb] , 1983. - 14tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008327-008328 |
| 23 |  | Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ . - H. : Giáo dục , 2002. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003274-003278 |
| 24 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |