| 1 |  | Văn học trên hành trình của thế kỷ XX / Phong Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 505 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023063-023066 VND.025362-025364 VNM.032561-032566 VNM.034181-034182 |
| 2 |  | Măc-Xim Go-RKi / Nguyễn Kim Đính . - H. : Văn hóa , 1981. - 300tr : 8 ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000584-000585 VNM.009006 |
| 3 |  | Những chặng đường lịch sử (1929-2003) . - H. : Lao động , 2003. - 739 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005320 VVM.005239 |
| 4 |  | Cải cách Chính phủ cơn lốc chính trị cuối thế kỷ XX : Sách tham khảo / Tinh Tinh (ch.b.) . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 583 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031726-031727 VNM.039814 |
| 5 |  | Lịch sử hội họa thế kỷ XX / Herber Read ; Dịch : Phạm Minh Thảo,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 237tr : 10 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024909-024911 |
| 6 |  | Lịch sử văn minh nhân loại thế kỷ XX / Caroline F. Ware, K.M. Panikkar, J.M. Eomein ; Nguyễn Trọng Định (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1999. - 1065tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003857-003858 VVM.004373 |
| 7 |  | Khoa học kỹ thuật thế kỷ XX / Nguyễn Kiều Liên . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 391tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026345-026347 VNM.035064-035065 |
| 8 |  | 10 nhân vật nổi tiếng thế giới thế kỷ XX / B.s : Trần Bình Dân, Hồng Thanh Quang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 618tr : ảnh ; 19cm. - ( Tủ sách Chân dung những người nổi tiếng thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.027174-027178 VNM.035925-035928 |
| 9 |  | Những thảm họa thế kỷ 20 / B.s : Nguyễn Tuyên, Nguyễn Đức Tuân . - H. : Thanh niên , 2001. - 394tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028051-028055 VNM.036559-036563 |
| 10 |  | 100 sự kiện lịch sử Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh trong thế kỷ XX / Trần Nam Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 298tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028787-028793 VNM.037086-037088 |
| 11 |  | Một số vấn đề chữ Hán thế kỷ XX / Phạm Văn Khoái . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 339tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030785-030787 VNM.038860-038861 |
| 12 |  | Nhìn lại xã hội học tư sản thế kỷ 20 / Thanh Lê . - H. : Thanh niên , 2000. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024679-024681 VNM.033466-033467 |
| 13 |  | Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNH-HĐH từ thế kỷ 20 đến thế kỷ 21 trong "thời đại kinh tế tri thức" / Lê Quốc Sử . - H. : Thống kê , 2001. - 382 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003651-003653 VVM.004178-004179 |
| 14 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.4, T.2 : Thơ ca chữ quốc ngữ Việt Nam đầu thế kỷ XX / Mai Quốc Liên, Lưu Hồng Sơn . - H. : Văn học , 2005. - 1179 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006158-006160 VVM.005457-005458 |
| 15 |  | The struggle for Amazon town : Gurupa revisited / Richard Pace . - Boulder : Lynne Rienner , 1998. - XI,237 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000182-000183 |
| 16 |  | Riot and remembrance : The tulsa race war and its legacy / James S. Hirsch . - Boston : Houghton Mifflin , 2002. - VIII,358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000176 |
| 17 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6,T.3 : Kịch bản chèo 1945-2000 / Lê Thanh Hiền (s.t.& b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1051 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006737-006739 VVM.005672-005674 |
| 18 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6, T.1 : Kịch bản chèo / Lê Thanh Hiền (s.t. và b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1018 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006731-006733 VVM.005666-005668 |
| 19 |  | Japan and the Pacific Rim / Dean W. Collinwood . - 7th ed. - Guilford : McGraw Hill , 2004. - 240 tr ; 28 cm. - ( Global studies ) Thông tin xếp giá: 900/A.000043 |
| 20 |  | Twentieth - century American women's fiction : A critical introduction / Guy Reynolds . - Houndmills : Macmillan , 1999. - IX,253 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000295 |
| 21 |  | Đại cương lịch sử triết học phương Tây hiện đại : Cuối thế kỷ XIX - Nửa đầu thế kỷ XX : Tài liệu tham khảo / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 535 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008282-008285 |
| 22 |  | Setting the Agenda for American archaeology : The national research council archaeological conferences of 1912, 1932 and 1935 / Edited and with an introduction by Micheal J. O'Brien, R. Lee Lyman . - Tuscaloosa : Alabama , 2001. - XV,483 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000217 |
| 23 |  | October fury / Peter A. Huchthausen . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - V,281 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000230 |
| 24 |  | A nation on fire : America in the wake of King assassination / Clay Risen_ . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2009. - xii, 292 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000236 |