| 1 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013416-013418 |
| 2 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018911-018915 |
| 3 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019197-019201 |
| 4 |  | Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018906-018910 |
| 5 |  | Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018995-018999 |
| 6 |  | Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019018-019022 |
| 7 |  | Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019023-019027 |
| 8 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013419-013421 |
| 9 |  | Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013359-013361 |
| 10 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 / Vũ Xuân Đĩnh (b.s.) . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019202-019206 |
| 11 |  | Thường thức lí luận văn học : Sách bồi dưỡng giáo viên cấp 2 / B.s. : Bùi Văn Ba, Thành Thế Thái Bình, Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Nam . - H. : Giáo dục , 1978. - 150 tr ; 21 cm |
| 12 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - ; 21 cm |
| 13 |  | 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014673 VNM.027653 |
| 14 |  | Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.2 : Phần động vật / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 72 tr ; 21 cm |
| 15 |  | Trách nhiệm bắt đầu từ khi nào? / G. M. Rêzơnhich ; Người dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Pháp lý , 1987. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012118 VNM.026278-026279 |
| 16 |  | Hải dương học / Nguyễn Văn Phòng (biên khảo) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 295tr ; 19cm. - ( Bộ sách Mười vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021331-021332 VNM.030756-030758 |
| 17 |  | Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 299tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021343-021344 VNM.030774-030776 |
| 18 |  | Khoa học trái đất : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 222tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021339-021340 VNM.030768-030770 |
| 19 |  | Bất ngờ lý thú trong vật lý : Sách khoa học / S.t. & b.s. : Mạnh Hùng, Việt Thanh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1985. - 109tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách Khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.010015-010016 VNM.023114 |
| 20 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001173 VVM.002519-002520 |
| 21 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 56tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001174 VVM.002521-002522 VVM.002532-002533 |
| 22 |  | Khoa học - kỹ thuật - đời sống : T.6 / Phan Điền, Hoàng Hải Lê, Lê Nam Tiến, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 31tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001269 VVM.002611-002612 |
| 23 |  | Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021353-021354 VNM.030789 |
| 24 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |