Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  132  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013416-013418
  • 2 Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018911-018915
  • 3 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019197-019201
  • 4 Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018906-018910
  • 5 Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018995-018999
  • 6 Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019018-019022
  • 7 Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019023-019027
  • 8 Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013419-013421
  • 9 Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013359-013361
  • 10 Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 / Vũ Xuân Đĩnh (b.s.) . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019202-019206
  • 11 Thường thức lí luận văn học : Sách bồi dưỡng giáo viên cấp 2 / B.s. : Bùi Văn Ba, Thành Thế Thái Bình, Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Nam . - H. : Giáo dục , 1978. - 150 tr ; 21 cm
    12 Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - ; 21 cm
    13 100 lời khuyên khoa học trong gia đình / Nguyễn Hữu Thăng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1990. - 82 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014673
                                         VNM.027653
  • 14 Sách tranh tự nhiên-xã hội : T.2 : Phần động vật / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 72 tr ; 21 cm
    15 Trách nhiệm bắt đầu từ khi nào? / G. M. Rêzơnhich ; Người dịch : Nguyễn Bình,.. . - H. : Pháp lý , 1987. - 128tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012118
                                         VNM.026278-026279
  • 16 Hải dương học / Nguyễn Văn Phòng (biên khảo) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 295tr ; 19cm. - ( Bộ sách Mười vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021331-021332
                                         VNM.030756-030758
  • 17 Thiên văn học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 299tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021343-021344
                                         VNM.030774-030776
  • 18 Khoa học trái đất : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 222tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021339-021340
                                         VNM.030768-030770
  • 19 Bất ngờ lý thú trong vật lý : Sách khoa học / S.t. & b.s. : Mạnh Hùng, Việt Thanh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1985. - 109tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách Khoa học )
  • Thông tin xếp giá: VND.010015-010016
                                         VNM.023114
  • 20 Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001173
                                         VVM.002519-002520
  • 21 Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.2 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 56tr : hình bản ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001174
                                         VVM.002521-002522
                                         VVM.002532-002533
  • 22 Khoa học - kỹ thuật - đời sống : T.6 / Phan Điền, Hoàng Hải Lê, Lê Nam Tiến, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 31tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001269
                                         VVM.002611-002612
  • 23 Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021353-021354
                                         VNM.030789
  • 24 Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021335-021336
                                         VNM.030762-030764
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.967.022

    : 280.955