| 1 |  | Writing for business : Hợp đồng giao dịch thương mại trong nước và quốc tế xin việc / Martin Wilson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000538-000542 NNM.001100-001102 NNM.001390-001391 |
| 2 |  | Words at work : Vocabulary development for Buriness English: Từ vựng tiếng Anh thương mại / David Horner, Peter Strutt ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Tổ chức và nghiệp vụ kinh doanh thương mại quốc tế : Kinh doanh xuất nhập khẩu / Trần Chí Thành . - H. : Thống kê , 1994. - 382 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019857-019861 |
| 4 |  | Kinh tế thương mại dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào_(ch.b.) . - In lần thứ 2, có chỉnh lý. - H. : Thống kê , 1997. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020715-020719 VNG02206.0001-0022 |
| 5 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
| 6 |  | Kinh tế thương mại-dịch vụ : Tổ chức và quản lý kinh doanh / Đặng Đình Đào (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 286 tr ; 19 cm |
| 7 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý, kinh doanh xuất nhập khẩu, thương mại và du lịch : T.1 : Văn bản hiện hành . - H. : Pháp lý , 1992. - 615 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018461-018463 |
| 8 |  | Test your business English / J.S. Mckellen ; Nguyễn Thành Yến (Dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 149 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000609-000610 NNM.001383-001385 |
| 9 |  | Writing business letters : Học viết thư thương mại : các loại thư thương mại mẫu, các thư thương mại mẫu trên đĩa mềm, hướng dẫn sử dụng máy fax / Anthony C.M. Cheung, Emma P. Munroe ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 210 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000867-000869 NNM.001386-001387 |
| 10 |  | Company to company : A new approach to business corespondence in English : Tự học viết thư tín thương mại trong tiếng Anh / Andrew Littlejohn ; Lê Huy Lâm (dịch) . - 2nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 215 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000535-000537 NNM.001388-001389 |
| 11 |  | Business listening and speaking : Pre-intermediate/David Riley / David Riley, JaneSingleton, Wendy Jeraoka ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 141 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000543-000545 NNM.001392-001393 |
| 12 |  | Kế toán thương mại và dịch vụ / Hà Xuân Thạch . - H. : Tài chính , 1998. - 414 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.002969-002973 VVM.003724-003726 |
| 13 |  | Business listening and speaking : Luyện kỹ năng nghe - nói tiếng Anh thương mại : Intermediate / David Riley, Jame singleton, Wendy Teraoka . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 149 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000546-000548 NNM.001394-001395 |
| 14 |  | Bộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản / Người dịch : Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 859tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017303 VNM.028903-028904 |
| 15 |  | Thế giới thần kỳ của quảng cáo / V.V. Uxôp, E.V. Vaxikin ; Nguyễn Doãn Hưng (dịch) . - H. : Tạp chí nội thương , 1986. - 236tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011208 VNM.024923 |
| 16 |  | Thành công nhờ Internet . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 362tr ; 21cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao Elicgroup ) Thông tin xếp giá: VND.026573-026575 VNG02531.0001-0015 |
| 17 |  | Tiếng Việt trong giao dịch thương mại / Nguyễn Anh Quế, Hà Thị Quế Hương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 169tr ; 21cm Thông tin xếp giá: NNG00160.0001-0005 |
| 18 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : P.2 / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Giáo dục , 1999. - 339tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028371-028376 VNM.038898-038901 |
| 19 |  | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế hợp đồng thương mại / Phạm Văn Phấn, Nguyễn Huy Anh . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Thống kê , 2001. - 434tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004729-004736 VVM.004834-004840 |
| 20 |  | Marketing / Nguyễn Ngọc Thạch (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029310-029314 VNM.037612-037616 |
| 21 |  | Thương nhân Trung Hoa, họ là ai? / Vương Triệu Tường, Lưu Văn Trí ; Cao Tự Thanh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 245tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030960-030963 VNM.039033-039036 |
| 22 |  | Quản trị ngân hàng thương mại / B.s. : Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu . - H. : Thống kê , 1999. - 388 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025026-025028 VNM.033777-033778 |
| 23 |  | Từ điển kinh tế-thương mại Việt Anh / Trần Văn Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 835 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000528-000530 NVM.00190-00191 |
| 24 |  | Học từ vựng kinh tế và thương mại tiếng Anh / Lê Huy Lâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 100 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002026-002037 NNM.001765-001774 |