1 |  | Từ ngữ lóng của giới trẻ Việt Nam trên mạng xã hội : Luận văn Thạc sĩ Ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Lê Nguyên Hạnh ; Đặng Thị Thanh Hoa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00144 |
2 |  | Từ ngữ chỉ lúa gạo và sản phẩm từ lúa gạo trong tiếng Chăm ở tỉnh Phú Yên (So sánh với Tiếng Việt) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / La O Phi ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00092 |
3 |  | Từ ngữ nghề khai thác hải sản ở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Trần Thị Thu Hương ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00091 |
4 |  | Từ ngữ nghề trầm hương ở tỉnh Khánh Hòa dưới góc nhìn ngôn ngữ : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Nguyễn Quang Hải ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00090 |
5 |  | Từ ngữ Hán Việt : Tiếp nhận và sáng tạo / Phạm Hùng Việt, Trịnh Thị Hà, Lê Xuân Thại.. . - H. : Khoa học Xã hội, 2018 Thông tin xếp giá: VVD.014686 VVG01002.0001-0004 |
6 |  | Từ ngữ nghề làm bánh ở thị xã An Nhơn, Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Châu Thị Lệ ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00122 |
7 |  | Từ ngữ nghề biển ở huyện Tuy Phước, Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Trịnh Huy Kiên ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00121 |
8 |  | Phương thức chiếu vật trong tiểu thuyết của Nam Cao: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Văn Thị Thu Trang ; Võ Xuân Hào (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00119 |
9 |  | Từ ngữ chỉ sự vật và hiện tượng tự nhiên trong thành ngữ tiếng Việt: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Châu Mỹ Thúy ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00113 |
10 |  | Đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa của các từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể người trong ca dao người Việt: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Cao Thị Bích ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00111 |
11 |  | Từ ngữ nghề làm nón ở Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Đào Đức Hiển ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00077 |
12 |  | Từ ngữ nghề làm bánh tráng ở Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Nguyễn Đặng Thùy Trang . - Bình Định , 2017. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00075 |
13 |  | Từ ngữ nghề làm muối ở Sa Huỳnh, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Ngô Văn Thuyền . - Bình Định , 2016. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00054 |
14 |  | Từ ngữ nghề làm muối ở huyện Tuy Phước, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d.) ; Trần Thị Thuý Lài . - Bình Định , 2015. - 47 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00028 |
15 |  | Từ ngữ nghề mía đường ở huyện Đồng Xuân, Phú Yên : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Quý Thành (h.d) ; Hồ Thị Mai . - Bình Định , 2014. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00014 |
16 |  | Từ ngữ Hán Việt trong Bạch Vân Quốc ngữ Thi tập của Nguyễn Bỉnh Khiêm : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Đào Thị ái Thuỳ ; Lê Nhật Ký (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00192 |
17 |  | Từ ngữ Việt và Hán Việt trong thể loại phú nôm : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Đinh Hà Triều ; Nguyễn Ngọc Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00041 |
18 |  | Ngôn từ người kể chuyện trong giã từ vũ khí của Onixt Hêminguê : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Nguyễn Đăng Vũ ; Đặng Anh Đào (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1987. - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000018 |
19 |  | Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ / Huỳnh Thanh Hảo (nghiên cứu, s.t., b.s.) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ : T.2 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 1345 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009582-009584 |
21 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam : T.1 : Q.1 : Từ vần A - K / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 916 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034333 |
22 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam : T.1, Q.2 : từ vần L-Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 1044 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034334 |
23 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam : T.2, Q.1 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : Văn hoá Thông tin , 2010. - 695 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034079 |
24 |  | Từ ngữ-thơ văn Nguyễn Đình Chiểu / Nguyễn Thạch Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 902 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027577 |