1 |  | Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày / Lê Thị Như Nguyệt . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038085 |
2 |  | Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng = 图解汉语虚词 / Trương Gia Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 443 tr. : hình vẽ ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/H.000501 |
3 |  | Từ điển Giải nghĩa chữ Hán bằng hình ảnh = 汉字图解字典 . - Bắc Kinh : Giáo học Hoa ngữ, 2014. - 515 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000467 |
4 |  | Nghiên cứu định lượng phó từ phục vụ giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 面向对外汉语教学的副词定量研究 / Dương Đức Phong . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2008. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000457 |
5 |  | Nghiên cứu từ vựng = 词汇 研究 / Lưu Thúc Tân . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và Giảng dạy Ngoại ngữ, 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000331 |
6 |  | Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000296 |
7 |  | Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000295 |
8 |  | 380 động từ tiếng Trung = 汉语动词380例 / Ngô Thúc Bình . - Bắc Kinh : Giảng dạy Hán ngữ, 2000. - 421 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000211 |
9 |  | Business vocabulary in use : Advanced : Self-study and classroom use / Bill Mascull . - 3rd ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - 176 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000479 |
10 |  | High school students' perceptions and practices of vocabulary practice via the webpage Blooket : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Lê Ngọc Anh Tuệ ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức và thực hành của học sinh trung học phổ thông về việc luyện từ vựng qua trang web blooket : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00107 |
11 |  | The impact of Digital Storytelling on Vietnamese primary school students' English vocabulary learning : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Đào Đức Anh ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ảnh hưởng của phương pháp kể chuyện kỹ thuật số lên việc học từ vựng tiếng Anh của học sinh tiểu học tại Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00100 |
12 |  | An introduction to English lexicology : Words, meaning and vocabulary / Howard Jackson, Etienne Zé Amvela . - 3rd ed. - London : Bloomsbury Academic, 2022. - x, 260 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000452 |
13 |  | In other words : A coursebook on translation / Mona Baker . - 3rd ed. - London ; New York : Routledge, 2018. - xviii, 369 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000450 |
14 |  | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - H. : Tài chính, 2023. - 399 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015272-015273 |
15 |  | A study on post-modification of noun phrases in band 9 IELTS task 2 sample essays : Master thesis in English : Field English linguistics / Souksavanh Souliyavongsa ; Trương Văn Định (h.d.) = Hậu bổ ngữ của cụm danh từ trong các bài luận mẫu IELTS Task 2 điểm 9 : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 83 tr.. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00280 |
16 |  | Non-English majors’ vocabulary learning strategies: A study at MienTrung Industry and Trade College : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Ngọc An Thi ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Chiến lược học từ vựng của sinh viên không chuyên ngữ: nghiên cứu tại Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00085 |
17 |  | High school students' perceptions and practices in using Duolingo for English vocabulary learning : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Tô Thị Như Quỳnh ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Nhận thức và thực tiễn của học sinh trung học khi sử dụng ứng dụng Duolingo trong việc học từ vựng tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00083 |
18 |  | Quizlet's impact on vocabulary retention of children aged 6-12 in Tuy Hoa city : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Lê Thị Tố Loan ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ảnh hưởng của Quizlet đối với việc tăng cường vốn từ vựng của trẻ em từ 6-12 tuổi tại thành phố Tuy Hòa : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00079 |
19 |  | English major students’ perceptions on vocabulary learning strategies : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Nhận thức của sinh viên Anh ngữ về chiến lược học từ vựng : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00078 |
20 |  | High school students’ perceptions and practices of using mind maps to develop vocabulary in English classes : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Mai Hồng Phương ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức và thực hành của học sinh trung học phổ thông trong việc sử dụng sơ đồ tư duy để phát triển vốn từ vựng trong các tiết học tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00072 |
21 |  | Phát triển năng lực dùng từ và đặt câu cho học sinh lớp 4 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00011 |
22 |  | Sử dụng trò chơi học tập trong dạy học chính tả, luyện từ và câu lớp 3 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Huỳnh Thị Diễm ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 115 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00010 |
23 |  | World link : Developing English fluency. Level 2 / John Hughes, Nancy Douglas, James R. Morgan . - 4th ed. - Australia : National Geographic Learning, 2021. - vii, 217 p. : ill. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 400/A.000443 |
24 |  | Keynote 2 / David Bohlke . - Australia : National Geographic Learning, 2017. - 160 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000441 |