1 |  | Students' perceptions of using hedges in the conversations in 11th-grade Global Success textbook : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Nguyễn Nhị Lin Đa ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức của học sinh về việc sử dụng từ ngữ rào đón trong các đoạn hội thoại trong sách giáo khoa ''Global Success'' lớp 11: . - Bình Định, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00130 |
2 |  | Strategies in learning ESP vocabulary : A study of construction students : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Lê Nguyễn Yên Bình ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Các chiến lược học từ vựng : Nghiên cứu người học tiếng Anh chuyên ngành xây dựng: . - Bình Định, 2025. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00129 |
3 |  | Application of Kids A-Z app on children’s learning vocabulary : An action research : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Trương Thị Mỹ Hoa ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Sự áp dụng ứng dụng Kidz A-Z trong việc học từ vựng của trẻ em : Một nghiên cứu hành động: . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00128 |
4 |  | Students’ perceptions and impacts of the Duolingo app in vocabulary learning : A study of grade 4 children at a Primary school : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Phan Nguyễn Linh Nhi ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức của học sinh và ảnh hưởng của ứng dụng Duolingo lên việc học từ vựng : Nghiên cứu trên học sinh lớp 4 tại một trường Tiểu học: . - Bình Định, 2025. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00127 |
5 |  | EFL Primary School teachers' perceptions and practices of using TPR in teaching vocabulary to Ethnic Minority Students : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Chu Phương Trinh ; Nguyễn Thị Thu Hiền (h.d.) = Nhận thức và thực hành của giáo viên về việc sử dụng phương pháp TPR trong dạy từ vựng cho học sinh dân tộc thiểu số ở trường Tiểu học: . - Bình Định, 2025. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00124 |
6 |  | Students' perceptions of using Quizlet application for vocabulary learning at a secondary school : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh / Quảng Thị Thùy Diệu ; Bùi Thị Đào (h.d.) = Nhận thức của học sinh về việc sử dụng ứng dụng Quizlet để học từ vựng ở trường Trung học: . - Bình Định, 2025. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00113 |
7 |  | Từ học và vật liệu từ / Thân Đức Hiền (ch.b.), Lưu Tuấn Tài . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008. - 313 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Ca từ trong hát lượn, quan lang và then Tày / Lê Thị Như Nguyệt . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2024. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038085 |
9 |  | Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng = 图解汉语虚词 / Trương Gia Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2014. - 443 tr. : hình vẽ ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/H.000501 |
10 |  | Từ điển Giải nghĩa chữ Hán bằng hình ảnh = 汉字图解字典 . - Bắc Kinh : Giáo học Hoa ngữ, 2014. - 515 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000467 |
11 |  | Nghiên cứu định lượng phó từ phục vụ giảng dạy tiếng Hán cho người nước ngoài = 面向对外汉语教学的副词定量研究 / Dương Đức Phong . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 2008. - 243 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000457 |
12 |  | Nghiên cứu từ vựng = 词汇 研究 / Lưu Thúc Tân . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và Giảng dạy Ngoại ngữ, 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000331 |
13 |  | Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000296 |
14 |  | Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000295 |
15 |  | 380 động từ tiếng Trung = 汉语动词380例 / Ngô Thúc Bình . - Bắc Kinh : Giảng dạy Hán ngữ, 2000. - 421 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000211 |
16 |  | Business vocabulary in use : Advanced : Self-study and classroom use / Bill Mascull . - 3rd ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - 176 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000479 |
17 |  | High school students' perceptions and practices of vocabulary practice via the webpage Blooket : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Lê Ngọc Anh Tuệ ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nhận thức và thực hành của học sinh trung học phổ thông về việc luyện từ vựng qua trang web blooket : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00107 |
18 |  | The impact of Digital Storytelling on Vietnamese primary school students' English vocabulary learning : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Đào Đức Anh ; Nguyễn Tiến Phùng (h.d.) = Ảnh hưởng của phương pháp kể chuyện kỹ thuật số lên việc học từ vựng tiếng Anh của học sinh tiểu học tại Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00100 |
19 |  | An introduction to English lexicology : Words, meaning and vocabulary / Howard Jackson, Etienne Zé Amvela . - 3rd ed. - London : Bloomsbury Academic, 2022. - x, 260 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000452 |
20 |  | In other words : A coursebook on translation / Mona Baker . - 3rd ed. - London ; New York : Routledge, 2018. - xviii, 369 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000450 |
21 |  | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - H. : Tài chính, 2023. - 399 tr. : bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015272-015273 |
22 |  | A study on post-modification of noun phrases in band 9 IELTS task 2 sample essays : Master thesis in English : Field English linguistics / Souksavanh Souliyavongsa ; Trương Văn Định (h.d.) = Hậu bổ ngữ của cụm danh từ trong các bài luận mẫu IELTS Task 2 điểm 9 : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: . - Bình Định, 2024. - 83 tr.. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00280 |
23 |  | Non-English majors’ vocabulary learning strategies: A study at MienTrung Industry and Trade College : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Ngọc An Thi ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Chiến lược học từ vựng của sinh viên không chuyên ngữ: nghiên cứu tại Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00085 |
24 |  | High school students' perceptions and practices in using Duolingo for English vocabulary learning : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Tô Thị Như Quỳnh ; Lê Nhân Thành (h.d.) = Nhận thức và thực tiễn của học sinh trung học khi sử dụng ứng dụng Duolingo trong việc học từ vựng tiếng Anh : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00083 |