| 1 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - In lần thứ 8, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 890 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004726-004728 VNM.004731-004732 VNM.004734-004736 VNM.008770-008772 |
| 2 |  | Thơ ca dân gian Việt Nam / Chọn lọc, chú thích, giới thiệu : Đỗ Bình Trị, Bùi Văn Nguyên . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1976. - 132 tr ; 20 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006087-006090 |
| 3 |  | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Vũ Dung, Vũ Thuý Oanh, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 3. - H. : Văn hoá , 1997. - 784 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000260-000261 |
| 4 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam : Có sửa chữa và bổ sung / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học , 2000. - 774 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022364-022366 VNM.031881-031882 |
| 5 |  | Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao-tục ngữ / Trần Thuý Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022988-022992 VNM.032472-032476 |
| 6 |  | Tục ngữ Nga - Việt : 1040 câu tục ngữ Nga với các đơn vị tiếng Việt tương đương / Lê Đình Bích . - H. : Khoa học Xã hội , 1986. - 269tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011152-011153 VNM.024818-024820 |
| 7 |  | Tục ngữ Thái / Sưu tầm và dịch : Hà Văn Năm, Cầm Thương, Lò Văn Sĩ,.. . - H. : Văn hóa dân tộc , 1978. - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005110-005111 VNM.005068-005070 |
| 8 |  | Tục ngữ Việt Nam chọn lọc / Vương Trung Hiếu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 618tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020098-020099 VNM.029794-029796 |
| 9 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : T.6, Q.1 : Văn học dân tộc ít người / Nông Quốc Chấn (ch.b.) . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn học , 1979. - 542tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003465-003466 VNM.002495-002502 VNM.005585-005591 VNM.021583-021585 |
| 10 |  | Tổng tập văn học dân gian người Việt : T.2 : Tục ngữ . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 864 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005373-005374 |
| 11 |  | Tổng tập văn học dân gian người Việt : T.1 : Tục ngữ . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 794 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005371-005372 |
| 12 |  | Vietnamese proverbs : Song ngữ Việt-Anh / Phạm Văn Thành (sưu tầm và giải nghĩa) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 450tr ; 19cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000915-000920 NNM.001660-001661 |
| 13 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 787tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.1, Q.1 : Tục ngữ, đồng dao, hát ru, câu đố, dân ca lao động - phong tục / B.s. : Đặng Nghiên Vạn (ch.b.), Lê Trung Vũ, Nguyễn Thị Huế,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 800tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004383-004384 |
| 15 |  | Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam : Giải thưởng hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Phan Thị Đào . - Huế : Nxb. Thuận Hóa , 2001. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029303-029307 VNG02619.0001-0020 VNM.037560-037564 |
| 16 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học , 2000. - 774tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030221-030222 VNM.038400-038402 |
| 17 |  | Tuyển tập tục ngữ - ca dao Việt Nam / B.s. : Nguyễn Từ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - H. : Văn học , 2001. - 879tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030435 |
| 18 |  | Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc : Song ngữ Việt-Anh / Trần Quang Mân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000926-000928 NNM.001724-001725 |
| 19 |  | Ca dao tục ngữ : Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1997. - 229 tr ; 19 cm. - ( Phê bình bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: VND.029859-029868 VNM.038101-038110 |
| 20 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.1, : Tục ngữ / B.s. : Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội , 2007. - 987 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006950-006951 |
| 21 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.2 : Tục ngữ, câu đố / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2008. - 1258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006991-006992 |
| 22 |  | NTC's American idioms dictionary : The most practical reference for the everyday expressions of contemporary American English / Richard A. Spears . - 3rd ed. - Lincolnwood : NTC , 2000. - XIII,625 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000106 |
| 23 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Hà Phương (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 522 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033117-033118 |
| 24 |  | Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ (ch.b.), Nguyễn Đức Can . - H. : Dân Trí , 2010. - 291 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033069 |