1 |  | Phương pháp định tội danh với 538 tội phạm trong Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 và bộ mẫu chương trình điều hành phiên toà hình sự sơ thẩm, phúc thẩm / Hệ thống, b.s. : Đoàn Tấn Minh, Nguyễn Ngọc Điệp . - H. : Lao động, 2022. - 639 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 Q.2 : Phần các tội phạm / Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 . - H. : Tư Pháp, 2018. - 863 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017 Q.1 : Phần các tội phạm / Nguyễn Ngọc Hoà (ch.b.), Lê Thị Sơn, Trịnh Tiến Việt.. . - :H. Tư pháp, 2018. - 695 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Tình hình các tội xâm phạm sở hữu trên địa bàn thành phố Quy Nhơn tỉnh Bình Định / Đoàn Thế Hùng, Trần Lệ Loan (ch.b.), Vũ Thị Thúy Hằng.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2021. - 180 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037979-037981 VNG03156.0001-0017 |
5 |  | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Q.2 / B.s.: Trần Thị Quang Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Ánh Hồng.. . - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam 2022. - 21cm Thông tin xếp giá: VND.037925 VNG03145.0001-0002 |
6 |  | Tội phạm học đương đại : Sách chuyên khảo / Dương Tuyết Miên . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2022. - 499 tr. : minh hoạ, 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037915 VNG03135.0001-0002 |
7 |  | Criminal iustice 08/09 / Joseph L. Victor, Mercy College, Dobbs Ferry,.. . - Bostos : Mc GrawHill, 2009. - xvi, 191tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000136 |
8 |  | Bình luận Bộ luật Hình sự năm 2015 : Bình luận chuyên sâu : Ph.2 : Các tội phạm : Chương XVI: Các tội xâm phạm sở hữu ; Chương XVII: Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình / Đinh Văn Quế . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 451 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014843 VVG01125.0001-0002 |
9 |  | Bình luận bộ luật hình sự năm 2015: Bình luận chuyên sâu: Ph.2: Các tội phạm: Chương XV: Các tội xâm phạm quyền tự do của con người, quyền tự do, dân chủ của công dân ; Chương XXIII: Các tội phạm về chức vụ / Đinh Văn Quế . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2021. - 463 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014842 VVG01124.0001-0002 |
10 |  | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Q.1 : Phần các tội phạm/ Nguyễn Ngọc Hòa (ch.b.), Phạm Bích Học, Dương Tuyết Miên.. . - In lần thứ 23 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân , 2019. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02853.0001-0015 |
11 |  | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm : Sách tham khảo cho các cán bộ nghiên cứu, cán bộ thực tiễn, học viên, sinh viên, nghiên cứu sinh các cơ quan, nhà trường trong nghiên cứu, học tập và tổ chức đấu tranh phòng chống tội phạm / Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Công An nhân dân , 2001. - 729 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014410 |
12 |  | Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt (ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh.. . - H. : Tư pháp , 2016. - 519 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037147-037151 VNG02945.0001-0005 |
13 |  | Bình luận khoa học phần các tội phạm Bộ luật hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017 / Nguyễn Ngọc Điệp (b.s.) . - H. : Thế giới , 2017. - 703 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014242-014246 VVG01251.0001-0005 |
14 |  | Bình luận Bộ luật hình sự năm 2015 : Ph.2 : Các tội phạm : Chương XIV : Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người : Bình luận chuyên sâu / Đinh Văn Quế . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2018. - 423 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014222-014226 VVG01254.0001-0005 |
15 |  | Giáo trình tội phạm học / Lê Thị Sơn (ch.b.), Dương Tuyết Miên, Nguyễn Ngọc Hoà.. . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân , 2017. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036918-036927 VNG02970.0001-0010 |
16 |  | Giáo trình tội phạm học / B.s.: Võ Thị Kim Oanh, Lê Nguyên Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam , 2017. - 338 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036908-036917 VNG02963.0001-0010 |
17 |  | Giáo trình luật hình sự Việt Nam : Q.1 : Phần các tội phạm . - In lần thứ 21 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an Nhân dân , 2018. - 470 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036833-036842 VNG02960.0001-0010 |
18 |  | Criminology / Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [526 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000124 |
19 |  | Elements of criminal justice / James A. Inciardi . - 2nd ed. - NewYork : Oxford University press , 2000. - xxiv,459 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000123 |
20 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Hayley . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [622 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000118-000119 360/A.000138 360/A.000141 |
21 |  | Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Terito, Robert W. Taylor . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xxxvi,812 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000116 |
22 |  | Criminal justice : An introduction / Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [455 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000115 |
23 |  | Street law : A course in practical law / Lee P. Arbetman, Edward T. McMahon, Edward L. O'Brien . - 5th ed. - NewYork : West Publishing Company , 1994. - XIX,647 tr ; 26 cm. - ( A publication of the National institute for citizen education in the law ) Thông tin xếp giá: 340/A.000003-000004 |
24 |  | Financial crime investigation and control / K.H Spencer Pickett ; Jennifer Pickett . - NewYork : John Wiley * Sons , 2002. - IX,274 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000098 |