| 1 |  | Mại dâm, ma tuý, cờ bạc, tội phạm thời hiện đại / Nguyễn Xuân Yêm, Phan Đình Khánh, Nguyễn Thị Kim Liên . - H. : Công an Nhân dân , 2003. - 1055 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005377-005378 |
| 2 |  | Các nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật Hình sự : T.1 / Lê Cảm . - H. : Công an Nhân dân , 2000. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024648-024650 VNM.033436-033437 |
| 3 |  | Tìm hiểu các tội phạm về ma tuý / Nguyễn Ngọc Điệp . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 218 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026226-026235 VNM.034910-034919 |
| 4 |  | Xã hội học tội phạm / Thanh Lê . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 177 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027309-027313 VNM.036021-036025 |
| 5 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley . - 2nd ed. - New York : Glencoe , 1999. - XXV, 517 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000104 |
| 6 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill , 2002. - XXIV, 584 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000103 |
| 7 |  | Criminal justice / James A.Inciardi . - 2004-2005 update, 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [727tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000013 |
| 8 |  | Criminology / Freda Adler, Gerhard O.W. Mueller, William S. Laufer . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - [524 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000012 |
| 9 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Haley . - Boston : McGraw Hill , 2005. - [618 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000014 |
| 10 |  | Juvenile delinquency and justice 06/07 / David R. Struckhoff(ch.b.) . - 2nd ed. - [S.l.] : McGraw Hill , 2006. - XVI,207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000004 |
| 11 |  | Criminology / Mark L. Fisch . - 3rd ed. - Guilford : Dushkin , 1999. - X,229 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000102 |
| 12 |  | Should the criminal justice system enforce crime victims' rights? . - San Diego : Greenhaven Press , 1993. - 33 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000108 |
| 13 |  | The reality of violence / Gerri Moore . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - 53 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000158-000162 |
| 14 |  | Financial crime investigation and control / K.H Spencer Pickett ; Jennifer Pickett . - NewYork : John Wiley * Sons , 2002. - IX,274 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000098 |
| 15 |  | Street law : A course in practical law / Lee P. Arbetman, Edward T. McMahon, Edward L. O'Brien . - 5th ed. - NewYork : West Publishing Company , 1994. - XIX,647 tr ; 26 cm. - ( A publication of the National institute for citizen education in the law ) Thông tin xếp giá: 340/A.000003-000004 |
| 16 |  | Criminal justice : An introduction / Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [455 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000115 |
| 17 |  | Criminal investigation / Charles R. Swanson, Neil C. Chamelin, Leonard Terito, Robert W. Taylor . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - xxxvi,812 tr ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000116 |
| 18 |  | Introduction to criminal justice / Robert M. Bohm, Keith N. Hayley . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [622 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000118-000119 360/A.000138 360/A.000141 |
| 19 |  | Elements of criminal justice / James A. Inciardi . - 2nd ed. - NewYork : Oxford University press , 2000. - xxiv,459 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000123 |
| 20 |  | Criminology / Freda Adler, Gerhard O. W. Mueller, William S. Laufer . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [526 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000124 |
| 21 |  | Bình luận Bộ luật hình sự năm 2015 : Ph.2 : Các tội phạm : Chương XIV : Các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người : Bình luận chuyên sâu / Đinh Văn Quế . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2018. - 423 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014222-014226 VVG01254.0001-0005 |
| 22 |  | Bình luận khoa học phần các tội phạm Bộ luật hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017 / Nguyễn Ngọc Điệp (b.s.) . - H. : Thế giới , 2017. - 703 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014242-014246 VVG01251.0001-0005 |
| 23 |  | Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt (ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh.. . - H. : Tư pháp , 2016. - 519 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037147-037151 VNG02945.0001-0005 |
| 24 |  | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm : Sách tham khảo cho các cán bộ nghiên cứu, cán bộ thực tiễn, học viên, sinh viên, nghiên cứu sinh các cơ quan, nhà trường trong nghiên cứu, học tập và tổ chức đấu tranh phòng chống tội phạm / Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Công An nhân dân , 2001. - 729 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014410 |