| 1 |  | Thực hành về tế bào thực vật / Z.P. Pauseva ; Người dịch : Lê Đình Khả,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 349 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Từ điển di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G.V. Gulyaev, V.V. Malchenkô ; Dịch : Trịnh Bá Hữu,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 379tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001105-001106 VNM.009926-009927 |
| 3 |  | Các nguyên lý và quá trình sinh học : T.1 / C. Vili, V. Đêthiơ ; Dịch : Nguyễn Như Hiền,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 344tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006359-006360 VNM.017255-017260 |
| 4 |  | Những hiểu biết mới về Enzym / Phạm Thị Trân Châu, Lã Minh Châu, Lâm Chi,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 152tr ; 20cm. - ( Những vấn đề của sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.008023-008024 VNM.015128-015130 |
| 5 |  | Chuyên đề di truyền học / Ngô Gia Thạch, Trịnh Văn Bảo, Phạm Văn Phùng, Trần Thị Liên . - H. : Y học , 1985. - 255tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010427-010428 VNM.023564-023566 |
| 6 |  | Sinh học phân tử của màng tế bào / Đái Duy Ban, Đỗ Đính Hồ . - H. : Y học , 1986. - 158tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010616-010617 VNM.024063-024065 |
| 7 |  | Thực hành về tế bào thực vật / Z.P. Pauseva ; Dịch : Lê Đình Khả,.. . - Xuất bản lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 349tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000395-000397 |
| 8 |  | Tế bào và sự phát triển / Đái Duy Ban . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 175tr ; 19cm. - ( Những vấn đề sinh học hiện nay; tập 6 ) Thông tin xếp giá: VND.000788-000789 VNM.009487-009489 |
| 9 |  | Vi rút học : Phần đại cương / V.M. Zđanôp, S.I. Gaiđamôvich ; Đoàn Xuân Mượu (dịch) . - H. : Y học , 1977. - 239tr.: hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000365-000366 VVM.000782-000783 |
| 10 |  | Kỹ thuật hiển vi học thông thường / Vi Huyền Trác, Nguyễn Vượng, Lê Đình Hòe, .. . - H. : Y học , 1976. - 282tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VNM.000123 VNM.000134 VNM.000137 VNM.000140-000144 VNM.000148-000150 VVD.000456-000457 |
| 11 |  | Giáo trình thực tập di truyền cây trồng / Trần Tú Ngà . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000969-000971 VVM.001565-001571 |
| 12 |  | Tế bào học. Mô học. Phôi thai học / Phạm Phan Địch, Nguyễn Văn Ngọc, Đỗ Kính . - H. : Y học , 1984. - 291tr: hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000990-000992 VVM.001651-001657 |
| 13 |  | Sinh học tế bào / Lê Dụ . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 103 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000475-000479 TLG00107.0001-0031 |
| 14 |  | Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 111tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026109-026111 VNM.034831-034832 |
| 15 |  | Tế bào học : Giáo trình / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
| 16 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556 VVM.004410-004411 |
| 17 |  | Sinh học phân tử của tế bào / Lê Đức Trình . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 264 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.006403-006407 |
| 18 |  | Biochemistry : The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger . - NewYork : Worth Publishers , 1970. - XIII,833 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000043 |
| 19 |  | Histology & Cell biology : Examination & board review / Doughlas F. Paulsen . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2000. - XII,376 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000050 |
| 20 |  | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 790 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000038-000040 |
| 21 |  | To accompany cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & sons , 2002. - 89 tr ; 28 cm. - ( Take note ! ) Thông tin xếp giá: 570/A.000010 |
| 22 |  | Giáo trình sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008209-008213 |
| 23 |  | Công nghệ sinh học : T.2 : Công nghệ sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học sinh THPT / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 184 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008366-008370 |
| 24 |  | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2007. - 191 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008897-008901 |