| 1 |  | Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 1056 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000255 N/TD.000508-000510 VVM.004017-004018 |
| 2 |  | Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang (s.t. & b.s.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022387-022388 VNM.031974-031976 |
| 3 |  | Một số vấn đề sinh khí tượng / Đào Ngọc Phong . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 120tr.: minh họa ; 19cm. - ( Một số vấn đề sinh học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VND.008550 VND.009550 VNM.015774-015775 VNM.021779-021780 |
| 4 |  | Cơ sở của toán học hiện đại / Helena Rasiowa ; Trần Tất Thắng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 286tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000440-000441 VVM.000456-000460 VVM.002013-002015 |
| 5 |  | Những khái niệm của toán học hiện đại : T.1 / Ian Stewart ; Dịch : Trần Chí Đức, Đỗ Duy Hiển . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 174tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010789-010790 VNM.024282-024284 |
| 6 |  | Đại dương không khí có gì lạ? / Nguyễn Thuyết, Trần Gia Khánh . - H. : Phổ thông , 1977. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004435-004437 VNM.008316-008317 |
| 7 |  | Xây dựng cốt truyện kịch / Hồ Ngọc . - H. : Văn hóa , 1977. - 206tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004500 VNM.002773-002774 VNM.018259-018260 |
| 8 |  | Kỹ thuật nuôi trồng : Một số cây con thông dụng : T.1 / Trần Văn Tiến, Võ Văn Ninh, Huỳnh Văn Tống,.. . - Bến Tre : Sở văn hóa thông tin Bến Tre , 1986. - 72tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011211 VNM.024951-024952 |
| 9 |  | Về hình tượng con người mới trong kịch / Tất Thắng . - H. : Khoa học Xã hội , 1981. - 236tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000641-000642 VNM.009108-009110 |
| 10 |  | Gió vĩnh cửu : Truyện tưởng tượng / X. Giêmaichixơ ; Nam Cường (dịch) . - M. : Tiến bộ , 1981. - 255tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.001331-001332 VNM.010301-010303 |
| 11 |  | Những nguyên lý cơ bản của khí tượng học / Vương Bằng Phi ; Vương Bội Kiếm (dịch) . - H. : Nha khí tượng , 1963. - 266tr : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001562 |
| 12 |  | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 331tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001563 |
| 13 |  | Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Phụ lục / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant ; Người dịch : Phạm Vĩnh Cư,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 83tr ; 27cm Thông tin xếp giá: N/TD.000511-000513 VVM.004019-004020 |
| 14 |  | Thời tiết mỗi ngày và thời tiết hoạt động như thế nào / Herman Schneider ; Huỳnh Văn Ngôn (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 186tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025295-025304 VNM.034085-034094 |
| 15 |  | Tìm hiểu thế giới khí tượng thủy văn : T.2 / M. Ilin ; Biên dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 300tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027473-027477 VNM.036163-036167 |
| 16 |  | Tìm hiểu thế giới khí tượng thủy văn : T.1 / M.I. Lin ; Biên dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 308tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.027468-027472 VNM.036158-036162 |
| 17 |  | Thơ dâng Bác / Nguyễn Xuân Lạc (tuyển chọn, bình giảng) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028821-028825 VNM.037142-037146 |
| 18 |  | Những bí mật của trái đất / Diệu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn ; Đoàn Mạnh Thế (dịch) . - H. : Thanh niên , 2000. - 332 tr ; 19 cm. - ( Bộ sách kiến thức là cả đại dương ) Thông tin xếp giá: VND.025705-025706 VNM.036937 |
| 19 |  | Sinh khí tượng với tuổi già / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1983. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Nghệ thuật tượng gỗ dân gian Tây nguyên / Nguyễn Tấn Cứ (s.t.) . - H. : Văn hóa , 1983. - 46tr : ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Meteorology demystified / Stan Gibilisco . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XI,323 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000013 |
| 22 |  | Objects have glass! : An introduction to programming with java / David A. Poplawski . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 540 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000106 |
| 23 |  | Superconductivity : Elementary topics / Keshav N. Shrivastava . - Singapore : World Scientific , 2000. - 362 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000088 |
| 24 |  | The physics of everyday phenomena : A conceptual introduction to physics / W. Thomas Griffith . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - 476 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/530/A.000116 530/A.000067-000068 |