1 |  | Các mô hình tăng trưởng kinh tế : Sách chuyên khảo / Trần Thọ Đạt . - H. : Thống Kê, 2005. - 286 tr. ; 21 cm |
2 |  | Triển vọng kinh tế Việt Nam - Nhìn từ những năm hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Đình Phùng . - Huế. : Nxb. Thuận Hóa, 2022. - 389 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015198 |
3 |  | Quản lý thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản lý Kinh tế / Trần Triệu Bảo ; Ngô Quang Minh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00155 |
4 |  | Đánh giá đặc điểm hình thái và nông học của một số vật liệu khởi đầu phục vụ công tác chọn tạo giống lúa màu tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Ngô Thị Hải Chi ; Nguyễn Thanh Liêm (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00381 |
5 |  | Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế : Lý thuyết và các phát hiện từ phân tích định lượng / B.s. : Hoàng Khắc Lịch (ch.b.), Chu Việt Cường, Đặng Hoàng Anh.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 250 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014913 |
6 |  | Hoàn thiện kiểm soát thu thuế giá trị gia tăng đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại cục thuế tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Huỳnh Thị Tân ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00358 |
7 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ thu thuế giá trị gia tăng tại Chi cục thuế huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Trần Quan Hiếu ; Hà Xuân Thạch (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 120 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00338 |
8 |  | Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 : Sách chuyên khảo / B.s.: Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc (ch.b.), Hà Đình Thành.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 471 tr. : biểu đồ, bảng; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014895 |
9 |  | Đặc điểm tăng trưởng của trẻ em trước tuổi đến trường ở 3 vùng sinh thái (thành phố, nông thôn và miền núi) tỉnh Bình Định : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B.2005.43.55 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Điểm , 2006. - 77 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.000001-000006 |
10 |  | Hoàn thiện kiểm soát thu thuế giá trị gia tăng tại chi cục thuế Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Đỗ Thành Nguyên ; Bùi Thị Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 119 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00540 |
11 |  | Hoàn thiện kiểm soát thu tại bảo hiểm xã hội huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Thị Xuân Oanh ; Bùi Thị Ngọc (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 128 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00612 |
12 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoàn thuế giá trị gia tăng đối với dự án đầu tư tại Cục thuế tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Lê Thị Thanh Mỹ (h.d.) ; Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Bình Định , 2019. - 114 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00425 |
13 |  | Kiểm soát hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu tại Cục thuế tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Thanh Bình ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00411 |
14 |  | Kiểm soát hoàn thuế giá trị gia tăng tại Cục tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Mai Hương (h.d.) ; Đào Thị Minh Hiếu . - Bình Định , 2017. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00258 |
15 |  | Tăng cường kiểm soát thuế GTGT tại cục thuế tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Trần Đình Khôi Nguyên (h.d.) ; Châu Thị Ngọc Bích . - Bình Định , 2014. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00095 |
16 |  | Kiểm soát rủi ro trong công tác thu thuế giá trị gia tăng tại cục thuế Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Huỳnh Ngọc Lắm ; Hà Xuân Trạch (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00034 |
17 |  | Cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển một địa phương trở thành một cực tăng trưởng kinh tế / Võ Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Văn Lâm, Đỗ Ngọc Mỹ.. . - H. : Tài chính, 2019. - 211 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014439-014448 VVD.015275 VVG01437.0001-0008 |
18 |  | Khoa học địa lý Việt Nam với phát triển kinh tế xanh : Kỷ yếu hội nghị khoa học địa lý toàn quốc lần thứ 9, Quy Nhơn, 24-25/12/2016 : Q.2 / Nguyễn Đăng Hội, Trương Quang Hải, Nguyễn Hoàng Sơn,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016. - 1365 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014408 |
19 |  | Khoa học địa lý Việt nam với phát triển kinh tế xanh : Kỷ yếu hội nghị Khoa học Địa lý toàn quốc lần thứ 9, Quy Nhơn, 24-25/12/2016 : Q.1 / Lê Đức An, Uông Đình Khanh, Bùi Quang Dũng,.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016. - 1272 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014407 |
20 |  | Giáo trình kinh tế phát triển / Ngô Thắng Lợi . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2013. - 857 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012848-012852 VVG00859.0001-0005 |
21 |  | More : Population, nature, and what women want / Robert Engelman . - Washington : Island press , 2008. - xiv,303 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000282 |
22 |  | Kinh tế học : T.2 : Sách Tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 809 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009976-009985 VVG01236.0001-0010 |
23 |  | Kinh tế học : T.1 : Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 797 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009966-009975 VVG01235.0001-0010 |
24 |  | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng . - H. : Lao động Xã hội , 2005. - 511 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009416-009420 |