| 1 |  | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo của Đảng cộng sản Việt Nam : Chương trình chuyên đề dùng cho cán bộ, Đảng viên ở cơ sở: Tài liệu nội bộ . - H. : Giáo dục , 2000. - 180 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021969 |
| 2 |  | Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : Vật tổ và cấm kỵ / S. Freud ; Lương Văn Kế (dịch) . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 258 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023336-023338 VNM.032718-032719 |
| 3 |  | Fear and trembling and the book on Adler / Sren Kierkegaard, with an introduction by : George Steiner . - London : David Campbell , 1994. - 302 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/100/A.000004 |
| 4 |  | The old testament / The authorrized or King James version of 1611, with an introduction by: George Steiner . - London : Cambridge University , 1996. - 1382 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000009 |
| 5 |  | Hindu scriptures / R.C. Zachner . - London : David Campbell , 1992. - 411 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/200/A.000010 |
| 6 |  | Chinh phục những thế giới thần linh / Đức Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011907 VNM.025855-025856 |
| 7 |  | Chủ nghĩa vô thần khoa học / Mai Thi ; Nguyễn Hữu Vui (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lê nin , 1985. - 406 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010122-010123 VNM.023318-023320 |
| 8 |  | Về tôn giáo : T.1 . - H. : Khoa học Xã hội , 1994. - 288 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018454 |
| 9 |  | Giáng bút răn đời / Tân Việt . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1994. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018672-018673 VNM.029552-029553 |
| 10 |  | Nếp cũ - Làng xóm Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 455tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015645-015646 VNM.028198-028199 |
| 11 |  | Nếp cũ - hội hè đình đám : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 324tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015655-015656 VNM.028208-028209 |
| 12 |  | Nếp cũ - Con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 457tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015647-015648 VNM.028200-028201 |
| 13 |  | Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 431tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015651-015652 VNM.028204-028205 |
| 14 |  | Những nẻo đường định mệnh / Đức Quang, Thế Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010556 VNM.023761 |
| 15 |  | Lê Quý Đôn toàn tập : T.2 : Kiến văn tiểu lục / Phạm Trọng Điềm (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 466tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004980-004981 VNM.005550-005558 VNM.019648-019650 |
| 16 |  | Chủ nghĩa xã hội và tôn giáo / V.I. Lê Nin . - H. : Sự Thật , 1978. - 13tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003661-003662 VNM.017186-017189 |
| 17 |  | Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 1043tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.003391-003393 VVD.003621-003625 VVM.004058-004059 |
| 18 |  | Lịch sử Đông Nam á hiện đại : Sách tham khảo / Clive J. Christie ; Trần Văn Tụy (dịch) ; Lưu Đoàn Huynh (h.đ.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 420tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024524-024525 |
| 19 |  | Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024701-024703 VND.024845-024849 VNM.033502-033503 |
| 20 |  | Bàn về tôn giáo và chủ nghĩa vô thần : Sách tham khảo / Các Mác, Ănghen, Lênin ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 508tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024756-024760 VNM.033581-033585 |
| 21 |  | Mười tôn giáo lớn trên thế giới / Hoàng Tâm Xuyên, Lã Đại Cát, Lý Vũ Thành ; Dịch : Dương Thu ái,... ; H.đ : Nguyễn Tài Thư,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 852tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.025082-025084 VNM.033804-033805 |
| 22 |  | Những con đường tâm linh Phương Đông : Ph.1 : Những tôn giáo khởi phát từ ấn Độ / Theodore M. Ludwig ; Người dịch : Dương Ngọc Dũng,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 493tr ; 21cm. - ( Văn hóa và tôn giáo Phương Đông ) Thông tin xếp giá: VND.025099-025103 VNM.038663-038667 |
| 23 |  | Những con đường tâm linh Phương Đông : Ph.2 : Những tôn giáo Trung Hoa và Nhật Bản / Theodore M. Ludwig ; Người dịch : Dương Ngọc Dũng, . . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 382tr ; 21cm. - ( Văn hóa và tôn giáo Phương Đông ) Thông tin xếp giá: VND.025104-025108 VNM.033849-033853 |
| 24 |  | Văn hóa tâm linh / Nguyễn Đăng Duy . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025557-025561 VNM.037651-037655 |