| 1 |  | Cơ sở tin học và kĩ thuật tính : T.1 : Tài liệu giáo khoa thực nghiệm dùng trong trường phổ thông trung học / Ch.b. : A. P. Exsốp ; V. M. Mônakhốp ; Nguyễn Văn Thường (dịch) . - H. : Giáo dục , 1988. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012549-012551 |
| 2 |  | Tính toán, phân tích hệ thống điện / Đỗ Xuân Khôi . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 220 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002633-002637 VVM.003484-003488 |
| 3 |  | Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ / M.M. Viktorov ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 404tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000494-000495 VVM.001967-001969 |
| 4 |  | Sổ tay công thức giản đơn dùng trong tính toán, kiểm tra thiết kế và thi công cầu : T.1 / Đỗ Hựu . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 175tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008410-008412 VNM.015582-015588 |
| 5 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006308-006309 VNM.000802-000809 |
| 6 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004655-004656 VNM.016233-016237 VNM.018789-018791 |
| 7 |  | Những ví dụ tính toán kết cấu thép / A.G. Takhtamưsev ; Người dịch : Trần Thân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 229tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000212-000213 VVM.001281-001283 |
| 8 |  | Kế cấu và tính toán động cơ đốt trong : T.2 / Ch.b: Hồ Tấn Chuẩn, Nguyễn Đức Phú, Trần Văn Tế, .. . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 292tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000319-000322 VVM.000327-000336 VVM.001169 |
| 9 |  | Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.E. Linovits ; Người dịch: Lê Đức Thắng,.. . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 452tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.000419 VVM.002105-002106 |
| 10 |  | Các phương pháp tính toán thấm hệ thống thủy nông / X. V. Vaxiliep, N. N. Verigin, B. A. Glâyze,... ; Dịch : Trần Thế Vinh,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 373tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000975 VVM.001639-001640 |
| 11 |  | Tính toán kết cấu thép / Ja. M. Lichtapnhicốp, V.M. Chicốp, Đ.V. Lađưgienxki ; Dịch : Hoàng Quang, .. . - H. : Xây dựng , 1984. - 403tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000981 VVM.001624-001625 |
| 12 |  | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 144tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029151-029155 VNG02610.0001-0021 |
| 13 |  | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phân tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V.Griffiths . - H. : Xây dựng , 1997. - 554 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028781-028783 VNM.037066-037067 |
| 14 |  | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1968. - 245tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Kỹ thuật công tác số liệu : Hướng dẫn thực hành / P.P. Maxlốp ; Hoàng Công Thi, Đào Đình Hợp :dịch . - In lần 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 1983. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Cost management : A strategic emphasis / Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIII, 930 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000108-000109 |
| 17 |  | Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XV,445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000802 |
| 18 |  | SAP 2000 sử dụng trong tính toán kết cấu / Phạm Đình Nhật . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 231 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001040 VVD.004575 |
| 19 |  | Calculus / John McAtee . - NewYork : American Book Company , 1974. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000232 |
| 20 |  | Techniques of caculus / Robert E. Dressler, Karl Stromberg . - NewYork : Amsco College , 1983. - 627 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000237 |
| 21 |  | Graphs and applications : An introductory approach / Joan M. Aldous, Robin J. Wilson . - London : Springer , 2000. - XI,443 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000310 |
| 22 |  | Practice business math procedures : Brief / Jeffrey Slater, Sharon Meyer . - 10th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xv,307 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001317-001319 |
| 23 |  | Định lý Cardenas-Kuhn và ứng dụng trong tính toán đối đồng đều nhóm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Duy Chủng ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00112 |
| 24 |  | Computational physics : Simulation of classical and quantum systems / Philipp O. J. Scherer . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2017. - XXiv,633 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000128 |