Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Modern data science with R / Benjamin S. Baumer, Daniel T. Kaplan, Nicholas J. Horton . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xvii, 631 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000628
  • 2 Nghiên cứu cấu trúc, tương tác của tetracycline và ciprofloxacin trên bề mặt vật liệu carbon hoạt tính bằng phương pháp hóa học tính toán : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Thị Mai Hoa ; Nguyễn Tiến Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV05.00117
  • 3 Nghiên cứu khả năng bắt giữ khí SO2 của chuỗi vật liệu M2(BDC)2(TED) bằng cách kết hợp tính toán lượng tử và cổ điển : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Quang Vinh ; Nguyễn Thị Xuân Huynh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV24.00152
  • 4 Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110
                                         VVG01605.0001-0035
  • 5 The elements of statistical learning : Data mining, inference, and prediction / Trevor Hastie, Robert Tibshirani, Jerome Friedman . - 2nd ed. - New York : Springer, 2017. - 745 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000609
  • 6 Thủy văn ứng dụng và các tính toán / Nguyễn Thị Bảy (ch.b.), Trần Thị Kim . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 256 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014980
                                         VVG01518.0001-0002
  • 7 Hóa học tính toán : Tập bài giảng: Ngành Sư phạm hóa học . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG01399.0001
  • 8 Hóa học tính toán : Tài liệu thực hành, Ngành Sư phạm Hóa hoc : Bộ môn Hóa lý - Hóa Đại Cương . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG01416.0001-0002
  • 9 Tính toán trong lý thuyết bất biến của nhóm hữu hạn: Trường hợp Modular : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Xuân Toán ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 35 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00165
  • 10 Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 343 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014668
                                         VVG00984.0001-0004
  • 11 Computational physics : Simulation of classical and quantum systems / Philipp O. J. Scherer . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2017. - XXiv,633 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/A.000128
  • 12 Định lý Cardenas-Kuhn và ứng dụng trong tính toán đối đồng đều nhóm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Duy Chủng ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00112
  • 13 Nghiên cứu bộ khuếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Chấn Hùng (h.d.) ; Lê Thị Cẩm Hà . - H. , 2008. - 108 tr. ; 30 cm +
  • Thông tin xếp giá: LV09.00011
  • 14 Practice business math procedures : Brief / Jeffrey Slater, Sharon Meyer . - 10th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xv,307 tr ; 27 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001317-001319
  • 15 Graphs and applications : An introductory approach / Joan M. Aldous, Robin J. Wilson . - London : Springer , 2000. - XI,443 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000310
  • 16 Techniques of caculus / Robert E. Dressler, Karl Stromberg . - NewYork : Amsco College , 1983. - 627 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000237
  • 17 Calculus / John McAtee . - NewYork : American Book Company , 1974. - 232 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000232
  • 18 SAP 2000 sử dụng trong tính toán kết cấu / Phạm Đình Nhật . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 231 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001040
                                         VVD.004575
  • 19 Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XV,445 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000802
  • 20 Cost management : A strategic emphasis / Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIII, 930 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000108-000109
  • 21 Kỹ thuật công tác số liệu : Hướng dẫn thực hành / P.P. Maxlốp ; Hoàng Công Thi, Đào Đình Hợp :dịch . - In lần 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 1983. - 142tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22 Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1968. - 245tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 23 Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phân tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V.Griffiths . - H. : Xây dựng , 1997. - 554 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028781-028783
                                         VNM.037066-037067
  • 24 Kỹ thuật mạng máy tính / Trần Công Hùng (b.s.), Đinh Việt Hào (h.đ.) . - H. : Bưu điện , 2002. - 260 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004180-004182
                                         VVG00454.0001-0005
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.603.735

    : 851.406