Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  30  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện :T.1: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Phương Xuân Nhàn . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 251tr : hình vẽ ;25cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000449-000450
                                         VVM.000190-000191
                                         VVM.002087
  • 2Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện :Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Vũ Quý Điềm (b.s.) . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 304tr : hình vẽ ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000745-000746
                                         VVM.000203-000205
                                         VVM.000207-000210
                                         VVM.000213
                                         VVM.002255-002257
  • 3Thông tin đối lưu /Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1981. - 170tr : sơ đồ ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000851-000852
                                         VNM.009468-009470
  • 4Phương pháp xử lý tín hiệu và những ứng dụng trong các phép đo vật lý /J. Max ; Nguyễn Văn Ngọ (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 331tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010046
                                         VNM.023179-023180
  • 5Máy khuếch đại tín hiệu /Nguyễn Trọng Kính . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1986. - 189tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001134-001135
                                         VVM.002486-002488
  • 6Kỹ thuật điện tử :Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật /Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. :Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp ,1990. - 267tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475
                                         VVM.002699
                                         VVM.002701
  • 7Xử lí tín hiệu số :Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lí, cơ học /Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. :Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội ,1990. - 165tr : hình vẽ ;26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001626-001628
                                         VVM.002722-002724
  • 8Xử lý tín hiệu số /Hồ Anh Tuý . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1993. - 263 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016079-016083
  • 9Xử lí tín hiệu số :Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý... /Quách Tuấn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H. :Giáo dục ,1999. - 276 tr ;26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003785-003788
                                         VVM.004316-004319
  • 10Digital signal processing /S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge :McGraw Hill ,2000. - 805 tr ;22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000671
  • 11Thông tin di động /Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 427 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006418-006422
                                         VVM.005561-005566
  • 12Digital signal processing :A computer - Based approach /Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge :McGraw Hill ,2001. - XVIII,866 tr ;25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000674
  • 13Interactive distributed multimedia systems :8th international workshop, IDMS 2001 lancaster, Uk, September 4-7,2001 proceedings /Doug Shepherd, Joe Finney, Laurent Mathy, Nicholas race . - Berlin :Springer ,2001. - XII,258 tr ;23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000808
  • 14Xử lý tín hiệu và lọc số :T.2 /Nguyễn Quốc Trung . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 480tr ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382
                                         VVM.004624-004628
  • 15Xử lý tín hiệu và lọc số :T.1 /Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ;27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678
                                         VVM.004228-004232
  • 16Lý thuyết mạch-tín hiệu :T.1 /Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tánh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2004. - 207 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006360-006364
                                         VVG00641.0001-0024
  • 17Digital signal processing :A hands - on approach /Charles Schuler, Mahesh Chugani . - Boston :McGraw Hill ,2005. - XV,288 tr ;28 cm 1 CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000209
  • 18The boatowner's guide to GMDSS and marine radio :Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork :McGraw Hill ,2006. - VIII,136 tr ;23 cm +1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000217
  • 19Lý thuyết truyền tin /Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. - H. :Khoa học và Kỹ thuật ,2009. - 249 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009361-009365
  • 20Xử lí tín hiệu :Tín hiệu - hệ số tuyến tính lọc số và DSP /Phạm Thị Ngọc Yến . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,2010. - 331 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009436-009439
  • 21Truyền động điện : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định :[knxb] ,2014. - 53 tr. ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00243.0001-0010
  • 22Giáo trình xử lý tín hiệu số /Huỳnh Nguyễn Bảo Phương, Phạm Hồng Thịnh, Đặng Thị Từ Mỹ . - H. :Xây dựng ,2016. - 224 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014283-014287
                                         VVG01428.0001-0005
  • 23Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24Nghiên cứu , so sánh đặc tính (Ber , Snr) của hệ thống truyền dẫn tín hiệu vô tuyến qua sợi quang tương tự và số : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Ngô Hoàng Gia ; Nguyễn Văn Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV10.00001
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.522.995

    : 542.425