1 | | Tín hiệu-mạch và hệ thống vô tuyến điện :T.1: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Phương Xuân Nhàn . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 251tr : hình vẽ ;25cm Thông tin xếp giá: VVD.000449-000450 VVM.000190-000191 VVM.002087 |
2 | | Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện :Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện /Vũ Quý Điềm (b.s.) . - H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp ,1978. - 304tr : hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000745-000746 VVM.000203-000205 VVM.000207-000210 VVM.000213 VVM.002255-002257 |
3 | | Thông tin đối lưu /Nguyễn Văn Ngọ, Phan Văn Nho . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1981. - 170tr : sơ đồ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000851-000852 VNM.009468-009470 |
4 | | Phương pháp xử lý tín hiệu và những ứng dụng trong các phép đo vật lý /J. Max ; Nguyễn Văn Ngọ (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1985. - 331tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010046 VNM.023179-023180 |
5 | | Máy khuếch đại tín hiệu /Nguyễn Trọng Kính . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1986. - 189tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001134-001135 VVM.002486-002488 |
6 | | Kỹ thuật điện tử :Tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật /Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Đức Thuận, Nguyễn Vũ Sơn, .. . - H. :Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp ,1990. - 267tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.001474-001475 VVM.002699 VVM.002701 |
7 | | Xử lí tín hiệu số :Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư các ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lí, cơ học /Quách Tuấn Ngọc . - Có chỉnh lí và bổ sung. - H. :Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội ,1990. - 165tr : hình vẽ ;26cm Thông tin xếp giá: VVD.001626-001628 VVM.002722-002724 |
8 | | Xử lý tín hiệu số /Hồ Anh Tuý . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1993. - 263 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.016079-016083 |
9 | | Xử lí tín hiệu số :Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư chuyên ngành điện tử, tin học, viễn thông, vật lý... /Quách Tuấn Ngọc . - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý và bổ sung. - H. :Giáo dục ,1999. - 276 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VVD.003785-003788 VVM.004316-004319 |
10 | | Digital signal processing /S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge :McGraw Hill ,2000. - 805 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000671 |
11 | | Thông tin di động /Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 427 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006418-006422 VVM.005561-005566 |
12 | | Digital signal processing :A computer - Based approach /Sanjit K. Mitra . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge :McGraw Hill ,2001. - XVIII,866 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000674 |
13 | | Interactive distributed multimedia systems :8th international workshop, IDMS 2001 lancaster, Uk, September 4-7,2001 proceedings /Doug Shepherd, Joe Finney, Laurent Mathy, Nicholas race . - Berlin :Springer ,2001. - XII,258 tr ;23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000808 |
14 | | Xử lý tín hiệu và lọc số :T.2 /Nguyễn Quốc Trung . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 480tr ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.004378-004382 VVM.004624-004628 |
15 | | Xử lý tín hiệu và lọc số :T.1 /Nguyễn Quốc Trung . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 380tr : hình vẽ, bảng ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.003674-003678 VVM.004228-004232 |
16 | | Lý thuyết mạch-tín hiệu :T.1 /Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tánh . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2004. - 207 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006360-006364 VVG00641.0001-0024 |
17 | | Digital signal processing :A hands - on approach /Charles Schuler, Mahesh Chugani . - Boston :McGraw Hill ,2005. - XV,288 tr ;28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000209 |
18 | | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio :Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork :McGraw Hill ,2006. - VIII,136 tr ;23 cm +1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.0000217 |
19 | | Lý thuyết truyền tin /Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. - H. :Khoa học và Kỹ thuật ,2009. - 249 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009361-009365 |
20 | | Xử lí tín hiệu :Tín hiệu - hệ số tuyến tính lọc số và DSP /Phạm Thị Ngọc Yến . - H. :Khoa học và kỹ thuật ,2010. - 331 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009436-009439 |
21 | | Truyền động điện : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định :[knxb] ,2014. - 53 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: TLG00243.0001-0010 |
22 | | Giáo trình xử lý tín hiệu số /Huỳnh Nguyễn Bảo Phương, Phạm Hồng Thịnh, Đặng Thị Từ Mỹ . - H. :Xây dựng ,2016. - 224 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014283-014287 VVG01428.0001-0005 |
23 | | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Nghiên cứu , so sánh đặc tính (Ber , Snr) của hệ thống truyền dẫn tín hiệu vô tuyến qua sợi quang tương tự và số : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Ngô Hoàng Gia ; Nguyễn Văn Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00001 |