| 1 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
| 2 |  | Một số vấn đề về tài chính, tín dụng giá cả và về kinh tế công nghiệp / V.K. Xentragốp, R.A. Belôxốp, R.E. Lêsinhê . - H. : Sự thật , 1982. - 570tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001600 VNM.010749-010750 |
| 3 |  | Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư / A.Ph. Côlôxốp, L.Ô Xipôvich, Đ.T. Nôvicốp . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1982. - 350tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008126-008127 |
| 4 |  | Nước Mỹ : T.1 . - H. : Sự thật , 1978. - 248tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005106-005107 VNM.007359-007363 VNM.020115-020120 |
| 5 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các quy định khuyến khích đầu tư phát triển . - H. : Xây dựng , 1999. - 175tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024797-024801 VNM.033429-033433 |
| 6 |  | Hướng dẫn áp dụng quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ : Phòng thương mại quốc tế, Paris-Bản sửa đổi 1993, số xuất bản 500 : UCP 500 / Nguyễn Trọng Thuỷ . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa đổi. - H. : Thống kê , 2000. - 280 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.004501-004505 VVM.004803-004806 |
| 7 |  | Kế toán ngân hàng / Hoàng Đức (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2000. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.029781-029782 VNM.037945-037946 |
| 8 |  | The Handbook of stable value investments / Frank J. Fabozzi . - New hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - VI, 391 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000150 |
| 9 |  | Thị trường ngoại hối Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê , 2002. - 274 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031902 |
| 10 |  | Consumer education and economics / Ross E. Lowe, Charles A. Malouf, Annette R. Jacobson . - 4th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - XVI,592 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000268-000269 |
| 11 |  | Bài tập - bài giải Nghiệp vụ ngân hàng thương mại - Tín dụng ngân hàng / B.s. : Phan Thị Cúc (ch.b.), Đoàn Văn Huy, Nguyễn Thị Tuyết Nga, Nguyễn Văn Kiên . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh , 2009. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008261-008265 |
| 12 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng , 1999. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033445 |
| 13 |  | Chain of blame : How wall street caused the martgage and credit crisis / Paul Muolo, Mathew Padilla . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xiii,338 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000290 |
| 14 |  | Confidence game : How a hedge fund manager called wall street's bluff / Christine S.Richard . - Hoboken : John wiley & Sons , 2010. - xvi,335 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000152 |
| 15 |  | Hướng dẫn thực hành tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng : Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội , 2014. - 637 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012878-012882 VVG00864.0001-0014 |
| 16 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ đối với hoạt động cấp tín dụng có bảo đảm tại ngân hàng TMCP Công Thương chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Phan Thị Thơ ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00048 |
| 17 |  | Hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính đối với khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cấp tín dụng tại BIDV Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Bành Quang Hưng ; Nguyễn Mạnh Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00126 |
| 18 |  | Phân tích chất lượng tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại cổ phần Đại Dương-chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Lê Thị Kim Ngọc ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00139 |
| 19 |  | Nghiên cứu yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Phan Vĩnh Cường ; Trương Bá Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00212 |
| 20 |  | Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nam á - Chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Trương Thị Bích Hoa ; Nguyễn Thị Mai Hương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 123 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00273 |
| 21 |  | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại chúng Việt Nam - Chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Mạnh Xuân Phát ; Văn Thị Thái Thu (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00384 |
| 22 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Nguyễn Thị Phương Châu ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00433 |
| 23 |  | Kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam á - Chi nhánh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 8 34 03 01 / Kiều Thị Thu Thảo ; Nguyễn Xuân Hưng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00462 |
| 24 |  | Thẩm định tín dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tài chính - Ngân hàng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 153 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00640.0001 |