| 1 |  | Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : Vật tổ và cấm kỵ / S. Freud ; Lương Văn Kế (dịch) . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2000. - 258 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023336-023338 VNM.032718-032719 |
| 2 |  | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : T.1 : Những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên / Hà Văn Tấn (ch.b.) ; Dịch : Trần Đỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001980 VVM.002832 |
| 3 |  | Những nẻo đường định mệnh / Đức Quang, Thế Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 268tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010556 VNM.023761 |
| 4 |  | Dân tộc văn hóa tôn giáo / Đặng Nghiêm Vạn . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 1043tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.003391-003393 VVD.003621-003625 VVM.004058-004059 |
| 5 |  | Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 495tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024701-024703 VND.024845-024849 VNM.033502-033503 |
| 6 |  | Văn hóa tâm linh / Nguyễn Đăng Duy . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025557-025561 VNM.037651-037655 |
| 7 |  | Lễ hội Rija Nưgar của người Chăm / Ngô Văn Doanh . - H. : Văn hóa Dân tộc , 1998. - 445tr, 4tr ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028548-028550 VNM.034929-034930 |
| 8 |  | Việt Nam sắc hương xưa / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên , 2002. - 231tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027735-027738 |
| 9 |  | Nghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 390tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029333-029335 VNM.037529-037530 |
| 10 |  | Nhật Bản trong chiếc gương soi / Nhật Chiêu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 203tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030017-030019 VNM.038238-038239 |
| 11 |  | Thành hoàng làng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2002. - 469 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026592-026593 VNM.035270-035272 |
| 12 |  | Hỏi và đáp về văn hoá Việt Nam . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn hoá Dân tộc , 2000. - 305 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028165-028169 VNM.036659-036663 |
| 13 |  | The enigma of anger : Essays on a sometimes deadly sin / Garret Keizer . - San Francisco : Jossey Bass , 2002. - XII, 363 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000002 |
| 14 |  | Experiencing the world's religions : Tradition, challenge, and change / Michael Molloy . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XV,587 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000007 |
| 15 |  | 101 điều cần biết về tín ngưỡng và phong tục Việt Nam / Trương Thìn . - H. : Nxb. Hà Nội , 2007. - 347 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007327-007329 |
| 16 |  | Văn hoá làng xã : Tín ngưỡng, tục lệ & hội làng / Thuỳ Trang . - H. : Thời đại , 2009. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033311-033315 |
| 17 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình : T.3 : Phong tục tập quán / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033099 |
| 18 |  | Tín ngưỡng Hai Bà Trương ở vùng châu thổ Sông Hồng / Phạm Lan Oanh . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 390 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033387 |
| 19 |  | Then Tày / Nguyễn Thị Yên . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2010. - 822 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033390 |
| 20 |  | Lễ lệ - lễ hội ở Hội An . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 323 tr ; 21 cm ảnh, bản Thông tin xếp giá: VND.033459 |
| 21 |  | Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Long, Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 286 tr ; 21 cm Hình ảnh, bảng Thông tin xếp giá: VND.033463 |
| 22 |  | Tín ngưỡng thờ bà Thiên Hậu ở Cà Mau / Phạm Văn Tú . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033544 |
| 23 |  | Văn hóa dân gian làng xuân nẻo / Văn Duy . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 130 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033548 |
| 24 |  | Lời cúng thần của dân tộc Ê Đê / Trương Bi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 241 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033560 |