| 1 |  | Chỉ một con đường / Nguyễn Huy Chương . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 469 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023389-023390 |
| 2 |  | Tây nguyên đoàn kết tiến lên / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1978. - 32 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004593-004594 VNM.003937-003943 VNM.020440-020444 VNM.021382 |
| 3 |  | Sư đoàn Đồng Bằng : T.3 : Binh đoàn Tây Nguyên / Phạm Huy Tưởng, Đặng Ngọc Tỉnh, Lê Mộc, Nguyễn Văn Dậu . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007775 VNM.012786-012788 VNM.014288-014289 |
| 4 |  | Nhà rông các dân tộc Bắc Tây Nguyên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Hồng Giáp . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018432-018433 VNM.029351-029353 |
| 5 |  | Fulro tập đoàn tội phạm / Ngôn Vĩnh . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Công an nhân dân , 1983. - 276tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002618-002619 VNM.012612-012614 |
| 6 |  | Fulro? / Ngôn Vĩnh . - H. : Công an nhân dân , 1982. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001801-001802 VNM.011020-011022 |
| 7 |  | Nông nghiệp Tây Nguyên / Phan Trịnh Chức, Phạm Ngọc Dũng, Thái Đình Dũng, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 116tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001143 VVM.002474-002475 |
| 8 |  | Một số vấn đề về xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo chủ chốt cấp huyện người các dân tộc ở Tây Nguyên : Sách tham khảo / B.s : Lê Hữu Nghĩa (ch.b), Nguyễn Văn Chỉnh, Trương Minh Dục,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 329tr : biểu đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024640-024642 VNM.033438-033439 |
| 9 |  | Nghệ thuật tượng gỗ dân gian Tây nguyên / Nguyễn Tấn Cứ (s.t.) . - H. : Văn hóa , 1983. - 46tr : ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 10 |  | Lịch sử bộ đội chủ lực mặt trận Tây Nguyên quân đoàn 3 (1964 - 2005) : Sách phát hành trong quân đội . - H. : Quân đội Nhân dân , 2005. - 887 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032184 |
| 11 |  | Lịch sử bộ đội chủ lực mặt trận Tây Nguyên quân đoàn 3 : Biên niên sự kiện (1964 - 2000) : lưu hành nội bộ . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 1098 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032185 |
| 12 |  | Hệ thống nghệ thuật của sử thi Tây nguyên / Phạm Nhân Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 432 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033389 |
| 13 |  | Sử thi Tây Nguyên và cuộc sống đương đại / Phan Đăng Nhật, Chu Xuân Giao . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033541 |
| 14 |  | Già làng và trường ca Sử thi trong văn hóa Tây Nguyên / Linh Nga Nie KDam . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 347 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông / Trần Tấn Vịnh . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Nguyễn Hữu Đức (nghiên cứu, giới thiệu) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Hình tượng người phụ nữ trong sử thi Tây Nguyên / Nguyễn Thị Thu Trang . - H. : Văn hoá dân tộc , 2016. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | H'Mom Giông mài dao ( Giông Pat Dao ) chàng Kram Ngai ( Tơ dăm Kram Ngai ) / Phan Thị Hồng ( s.t., chú thích, giới thiệu ) . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 447 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036443 |
| 19 |  | Bơ Thi - cái chết được hồi sinh : Lễ bỏ mả và nhà mồ Bắc Tây Nguyên : Nghiên cứu / Ngô Văn Doanh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Sân khấu , 2019. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037298 |
| 21 |  | Xác định trình tự và phân tích vùng IJS2 của Anopheles Minimus tại các tỉnh thuộc khu vực Miền Trung-Tây Nguyên : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Ngô Thị Mỹ Tân ; Ngô Thị Hương (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 57 tr. ; 60 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00203 |
| 22 |  | Đổi mới PPGD môn CNXHKH ở trường Cao đẳng-Đại học miền Trung và Tây Nguyên hiện nay : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ: B2001.43.31 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Nguyễn Minh Tuân , 2004. - 66 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000055 |
| 23 |  | Hội thoại trong sử thi Đăm Săn: Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 8 22 90 20 / Trương Hồng Phúc ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00118 |
| 24 |  | Binh đoàn 15 với việc phát triển kinh tế - xã hội - quốc phòng - An ninh trên địa bàn Tây Nguyên (1985-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Hồ Xuân Quang (h.d.) ; Nguyễn Văn Sáng . - Bình Định , 2013. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00146 |