1 |  | Triết học : Tài liệu tham khảo dành cho học viên cao học, nghiên cứu sinh không chuyên triết khối ngành khoa học xã hội và nhân văn / Đoàn Thế Hùng = The lean startup: . - 4th ed. - H. : Lý luận Chính trị, 2016. - 491 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.013861 VVD.015276 |
2 |  | Lịch sử thế giới cổ đại / Lương Ninh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh,.. . - H. : Giáo dục Việt Nam , 2012. - 272 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010036-010045 VVG00460.0011-0020 |
3 |  | Sai lầm thường gặp và các sáng tạo khi giải toán / Trần Phương, Nguyễn Đức Tấn . - Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2010. - 366 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009084-009087 |
4 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.28 : 1967 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 602 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031830-031834 VNM.039930-039934 |
5 |  | Chăn nuôi 2 : Giáo trình cho sinh viên Sư phạm khoa Sinh - KTNN / Nguyễn Văn Ban, Võ Văn Toàn . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001072-001075 TLG00220.0001-0005 |
6 |  | Tư liệu tham khảo văn học Việt Nam : T.2 : Từ thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XVIII / Bùi Văn Nguyên (biên soạn, chú thích, giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1979. - 298 tr ; 19 cm |
7 |  | Lí luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Cốc Thư Đường (ch.b) ; Người dịch : Trần Khang, Lê Cực Lộc . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 772tr : bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020508 VVM.002268 |
8 |  | Một trăm câu hỏi đáp về tự học ngoại ngữ / Nguyễn Huy Côn . - H. : Thanh niên , 2002. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000006-000008 NNG00154.0001-0005 |
9 |  | Rèn kĩ năng làm văn nghị luận / Bảo Quyến . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 158tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031043-031047 VNM.039072-039076 |
10 |  | Giảng văn văn học Việt Nam hiện đại / B.s. : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Chu Văn Sơn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 324tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031012-031014 VNM.039056-039058 |
11 |  | Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ : Sách tham khảo / Douglas K. Stevenson ; Người dịch : Lê Linh Lan,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 325 tr : ảnh,1 bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031054-031056 VNM.038923 |
12 |  | Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học qua các bài tập đọc lớp 4-5 : Sách tham khảo, bồi dưỡng học sinh giỏi tiểu học / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 124tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030818-030822 VNG02694.0001-0015 |
13 |  | Tại sao trẻ không vâng lời : Tài liệu dùng cho các cô giáo nhà trẻ và lớp mẫu giáo / L.F. Ôxtrôpxcaia ; Nguyễn Dương Khư (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 96tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.031353-031357 VNM.039380-039384 |
14 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Ch.b. : Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 143tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030727-030731 VNG02688.0001-0020 VNM.038764-038768 |
15 |  | Bình giảng ca dao : Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 180tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030597-030601 VNG02683.0001-0014 |
16 |  | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ : T.1 : 1964-1972 / Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030578-030580 VNM.038626-038627 |
17 |  | Một số vấn đề về Hiến pháp và bộ máy Nhà nước / Nguyễn Đăng Dung . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 516tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030306-030308 VNM.038460-038461 |
18 |  | Tìm hiểu quan điểm giữ nước và sự hình thành học thuyết quân sự Việt Nam : Sách tham khảo / Bùi Phan Kỳ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030227-030229 VNM.038405-038406 |
19 |  | Một số vấn đề lý luận cơ bản về tư pháp quốc tế : Sách tham khảo / Đoàn Năng . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 321tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.030085-030087 VNM.038244-038245 |
20 |  | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường trung học cơ sở : Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy giáo dục công dân, cán bộ Đoàn, Đội, giáo sinh các trường cao đẳng sư phạm / Phạm Lăng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 67tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029579 |
21 |  | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vương . - H. : Giáo dục , 1999. - 300tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004709-004715 VVM.004793-004795 |
22 |  | Quan điểm lịch sử triết học của Hêghen : Sách tham khảo cho học viên cao học và nghiên cứu sinh triết học / Nguyễn Trọng Chuẩn, Đỗ Minh Hợp . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 261tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029051 |
23 |  | Phong trào dân tộc Việt Nam và quan hệ của nó với Nhật Bản và Châu á : T.2 / Shiraishi Masaya ; Trần Sơn (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 521tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029043 |
24 |  | Phong trào dân tộc Việt Nam và quan hệ của nó với Nhật Bản và Châu á : T.1 : Tư tưởng của Phan Bội Châu về cách mạng và thế giới : Sách tham khảo / Shiraishi, Masaya . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 487tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.029042 |