| 1 |  | Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm |
| 2 |  | Quy chế công tác học sinh, sinh viên trong các trường đào tạo / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : [Knxb] , 1993. - 37 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015909-015913 |
| 3 |  | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông : Trích dịch / Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006506-006508 |
| 4 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
| 5 |  | Hoá học vô cơ ở trường phổ thông trung học : Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH sinh viên khoa hoá ĐHSP và Cao Đẳng / Nguyễn Đức Vận . - H. : Giáo dục , 1996. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019301-019302 |
| 6 |  | Vương quốc Thái Lan : Lịch sử và hiện đại : giáo trình chuyên để dùng cho sinh viên khoa sử / Vũ Dương Ninh . - H. : Nxb. Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013587-013591 |
| 7 |  | Văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 534 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023102-023104 VNG02392.0001-0008 VNM.032635-032636 |
| 8 |  | Sinh viên nói về mình . - H. : Thanh niên , 1988. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012403-012404 VNM.026696-026698 |
| 9 |  | Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Gruđinxki, P.A. Xonkin, M.G. Trilikin ; Hải Long (dịch) . - H. : Thanh niên , 1979. - 97tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006517-006520 |
| 10 |  | Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Văn : Dùng cho năm thứ 3 . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 70 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00133.0001-0043 |
| 11 |  | Căn bản về máy tính : Windows XP, Word 2002, Excel 2002, Access 2002, Internet, Photoshop 7.0, CorelDraw 10: Dành cho học sinh và sinh viên / Lê Đức Minh . - H. : Thống kê , 2002. - 491 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027163-027165 VNM.035834 |
| 12 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng, chống tệ nạn mại dâm chi học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp / B.s. : Nguyễn Võ Kỳ Anh (ch.b.), Phùng Khắc Bình, Nguyễn Văn Sơn.. . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 2005. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032734-032737 VNM.040514-040517 |
| 13 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XXV, 420 tr ; cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/370/A.000053 |
| 14 |  | Chuẩn bị cho sinh viên làm công tác giáo dục ở trường phổ thông / Nguyễn Đình Chỉnh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm |
| 15 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXVI,420 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000052 |
| 16 |  | Một số tư vấn cơ bản về giải quyết việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp : Tài liệu tham khảo nhằm phòng ngừa các vấn đề tệ nạn xã hội xâm nhập sau khi sinh viên tốt gnhiệp chưa có việc làm . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2005. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032225-032229 |
| 17 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - XXXV,420 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000050 |
| 18 |  | Power learning : Strategies for success in college and life / Robert S. Feldman . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXVI,420 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000051 |
| 19 |  | Hỏi-đáp về chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh viên . - H. : Lao động Xã hội , 2008. - 147 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008586-008587 |
| 20 |  | Ten skills you really need to succeed in college / John Langan . - Boston : McGraw Hill , 2003. - 219 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000135 370/A.000168-000169 |
| 21 |  | Life skills for the student - Athelete / Scott Street . - Boston : McGraw Hill , 2008. - xi,291 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000141-000142 |
| 22 |  | The complete martial arts student : The master guide to basic and advanced classroom strategies for learning the fighting arts / Martina Sprague . - Terre Haute : Equilibrium Books , 2007. - xii,287 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000144-000145 700/A.000153 |
| 23 |  | Báo cáo tổng kết đề tài biên soạn chương trình và chuẩn kiến thức, kĩ năng về công nghệ thông tin cho sinh viên sư phạm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011024-011028 VVM.007547-007556 |
| 24 |  | Create success : Agile social learning / Jon Doyle . - New York : McGraw Hill , 2013. - xxxi,408 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000174 |