| 1 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
| 2 |  | Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000697-000698 VVM.000553-000556 |
| 3 |  | Cơ sở sinh thái học : T.1 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / E.P. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.đ.).. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 423tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000513-000514 |
| 4 |  | Cơ sở sinh thái học : T.2 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P.E. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.d.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr ; 27 cm |
| 5 |  | Sinh thái động vật / Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 263 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003485-003486 VNM.001574-001578 |
| 6 |  | Sinh thái nông nghiệp : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên KTNN cấp 2 phổ thông / Đào Thế Tuấn, Trần Thị Nhung . - H. : [Knxb] , 1994. - 166 tr ; 19 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.017164-017168 |
| 7 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
| 8 |  | Sinh thái học thực vật / W. Lacher ; Người dịch : Lê Trọng Đức,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 246tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000917-000918 VVM.001527-001529 |
| 9 |  | Hệ sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diên Dực (biên dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012001-012002 VNM.026096-026098 |
| 10 |  | Thực nghiệm sinh thái học / Stephen D. Wratten, Gary L.A. Fry ; Dịch : Mai Đình Yên,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1986. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010949-010950 VNM.024551-024553 |
| 11 |  | Hệ sinh thái nông nghiệp / Đào Thế Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 174tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007840-007841 VND.007847 VNM.014774-014779 |
| 12 |  | Nói chuyện về sinh thái học / V. Dejkin ; Dịch : Bùi Quốc Khánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 237tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.010151-010152 VNM.023273-023275 |
| 13 |  | Di truyền học sinh thái / E.B. Ford ; Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 448tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001789-001790 VNM.011011-011013 |
| 14 |  | Toán học trong hệ sinh thái : Con số và tư duy / Bùi Văn Thanh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1988. - 274tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.012090 VNM.026206-026207 |
| 15 |  | Sinh thái học nuôi cá / Senbai D. Gecking (ch.b.) ; Hà Quang Hiến (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1987. - 173tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011540 VNM.025478 |
| 16 |  | Tập tính học là gì ? / Đào Văn Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 139tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011653 VNM.025625 |
| 17 |  | Sinh thái học đồng ruộng / Ofa Keizaburo, Tanaka Ichir, Udagawa Taketoshi, Munekata Ken ; Đoàn Minh Khanh (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 222tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000069 VVM.001053-001057 |
| 18 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
| 19 |  | Sinh thái động vật . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 2 , 1974. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000246 |
| 20 |  | 150 câu hỏi chọn lọc và trả lời về tiến hóa, sinh thái học, cơ sở chọn giống : Sách dùng cho ôn luyện thi Đại học, Cao đẳng, ôn luyện thi tốt nghiệp THPT / Lê Đình Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 250tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.024162-024164 VNG02455.0001-0022 |
| 21 |  | Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 243tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024287-024291 VNM.033186-033190 |
| 22 |  | Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 347tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026737-026741 VNG02641.0001-0014 VNM.035385-035389 |
| 23 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028113-028117 VNM.036702-036706 |
| 24 |  | Mô hình toán các hệ thống sinh thái : Giáo trình dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh toán ứng dụng và các ngành Khoa học phi toán / Chu Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029261-029265 VNG02603.0001-0024 |