| 1 |  | Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222 N/TD.000374 N/TD.000440-000442 NVM.00156-00157 |
| 2 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn sinh học ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Trần Nhật Tân . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 75 tr ; 19 cm. - ( Viện khoa học giáo dục Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013637-013641 |
| 3 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 4 |  | Kĩ thuật dạy học sinh học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1996. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018815-018819 |
| 5 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 6 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 7 |  | Sinh vật lớp sáu phổ thông : T.2 . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Sinh học 6 / Phan Nguyên Hồng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1986. - 134 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011872-011874 |
| 9 |  | Sinh học 7 / Thái Trần Bái, Hoàng Thị Sản . - In lần thứ 8 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017632-017634 |
| 10 |  | Sinh học 8 / Trần Kiên, Thái Trần Bái . - H. : Giáo dục , 1988. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012324-012326 |
| 11 |  | Sinh học 8 / Trần Kiên, Hoàng Đức Nhuận . - In lần thứ 7 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1995. - 154 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017641-017642 |
| 12 |  | Sinh học 9 : T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh, Lê Thị Huệ . - H. : Giáo dục , 1989. - 138 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012518-012519 VNM.026864-026866 |
| 13 |  | Sinh học 7 / Thái Trần Bái, Hoàng Thị Sản . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 172 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011817-011819 |
| 14 |  | Sinh học 6 / Phan Nguyên Hồng . - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1997. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020253-020255 |
| 15 |  | Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh . - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013055-013059 |
| 16 |  | Sinh học 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016703-016707 |
| 17 |  | Sinh học 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái . - H. : Giáo dục , 1994. - 252 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016708-016712 |
| 18 |  | Sinh học 10 : Ban Khoa học xã hội / Trần Bá Hoành, Lê Quang Long . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016923-016927 |
| 19 |  | Sinh học lớp mười một phổ thông . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 97 tr ; 21 cm |
| 20 |  | Sinh học 11 : Sách giáo viên / Hoàng Đức Nhuận, Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1991. - 162 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014138-014142 |
| 21 |  | Sinh học 11 : Ban khoa học xã hội / Trần Bá Hoành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017877-017881 |
| 22 |  | Sinh học 11 : Ban khoa học tự nhiên : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 224 tr ; 21 cm |
| 23 |  | Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Đặng Hữu Lanh_ . - H. : Giáo dục , 1991. - 146 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014163-014167 |
| 24 |  | Sinh học 9 : T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1994. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016411-016413 |