1 |  | Kỹ thuật chẩn đoán lỗi và sửa chữa ô tô : Phiên bản thực chiến / Viên Quảng Quân ; Trần Giang Sơn biên dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 219 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015104 VVG01603.0001-0002 |
2 |  | Hư hỏng sửa chữa gia cường kết cấu công trình : Phần kết cấu bê tông cốt thép và kết cấu gạch đá / Nguyễn Trung Hiếu . - H. : Xây dựng, 2022. - 212 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015069 VVG01571.0001-0002 |
3 |  | Hư hỏng - Sửa chữa - Gia cường công trình / Lê Văn Kiểm . - Tái bản lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 429 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015017 VVG01556.0001-0002 |
4 |  | Hư hỏng, sửa chửa, gia cường công trình : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 413 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00294.0001-0010 |
5 |  | Thiết kế phương tiện dạy học nghề sửa chữa xe gắn máy : Luận án tốt nghiệp cao học : Ngành Sư phạm kỹ thuật: 5 07 00 / Phạm Duy Luân ; H.d. : Lý ngọc Sáng ; Tô Xuân Giáp . - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 108 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000089 |
6 |  | Teardowns : Learn how electronics work by taking them apart / Bryan Bergeron . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXXvi,312 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001260 |
7 |  | Powerboat care and repair : How to keep your outboard, sterndrive, or gas-inboard boat alive and well / Allen Berrien . - New York : McGraw Hill , 2004. - xiv,161 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000956 |
8 |  | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007637-007641 |
9 |  | Ôtô 600 nguyên nhân hư hỏng và phương pháp khắc phục / P.A. Ratzikhôv, E. Ia Pavlenkô . - Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 287tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Công nghệ sửa chữa ô tô / Trịnh Chí Thiện (ch.b.), Nguyễn Chí Đốc . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 128tr : minh họa ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Tìm hiểu về môtô, xe máy / Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Đức Mười . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 277tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Sửa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 187 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004602-004604 VVG00479.0001-0005 VVM.004771-004772 |
13 |  | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 540 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030885-030889 VNM.039014-039018 |
14 |  | Cẩm nang sửa chữa đầu máy video trong gia đình / Trần Đức Lợi . - H. : Thống kê , 2000. - 698 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027871-027873 |
15 |  | Lỗi chính tả và cách khắc phục / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 179 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026641-026643 VNG02533.0001-0015 |
16 |  | Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lang, Tô Đình Nghĩa . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 156 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026634-026635 VNG02529.0001-0014 VNM.035337-035339 |
17 |  | Tự sửa mạng LAN của bạn / B.s. : Bùi Xuân Toại, Trương Gia Việt . - H. : Thống kê , 2000. - 323 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.026071-026075 VNM.034724-034728 |
18 |  | Sửa chữa những hư hỏng thông thường các máy điện gia dụng / Vân Anh (biên dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 177tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029924-029931 VNM.038172-038178 |
19 |  | Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân : T.1 / Nguyễn Văn Khoa . - H. : Thống kê , 2001. - 711tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Tủ sách Tin học chất lượng cao ELIGROUP ) Thông tin xếp giá: VVD.004250-004251 VVM.003915-003916 |
20 |  | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng / Nguyễn Xuân Bích . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159tr : bảng, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024840-024844 VNG02486.0001-0025 |
21 |  | Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà / V.A Durơnátgiư, M.P. Philatơva ; Người dịch : Đặng Trần Chính,... ; Phan Xuân Trường (h.đ) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Xây dựng , 2001. - 132tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024196-024200 VNM.033122-033126 |
22 |  | Khí cụ điện - kết cấu, sử dụng sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001455 VVM.002691-002692 |
23 |  | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại : T.3 : Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh . - In lần 5, có sửa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh : Ban giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 180tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001454 VVM.002689 |
24 |  | Chữa máy thu hình?... không có gì đơn giản hơn / A. Six ; Phạm Văn Bảy (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 130tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001235-001236 VVD.001274-001275 VVM.002576-002578 VVM.002619-002621 |