1 |  | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em : Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo / Lê Thị Mai Hoa . - In lần thứ 13. - H. : Đại học Sư phạm, 2017. - 180 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015141 VVG01371.0011-0014 |
2 |  | So sánh sự phát triển thể lực và năng lực trí tuệ của học sinh tiểu học ở trường bán trú : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2001: T01.37.36 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Nguyễn Thị Tường Loan , 2001. - 37 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000036 |
3 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, thể lực, thị lực và năng lực trí tuệ của học sinh trung học cơ sở huyện Chưpăh, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Hoàng Thị Thu ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00208 |
4 |  | Đối sách về ngữ nghĩa và cấu trúc Ontology cho bài toán chăm sóc sức khỏe : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Thành Minh Đức ; Phạm Thị Thu Thuý (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00051 |
5 |  | Biện pháp quản lý công tác giáo dục sức khỏe sinh sản cho học sinh của Hiệu trưởng các trường Trung học phổ thông tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục: 60 14 05 / Nguyễn Sơn Đông ; Đinh Thị Chiến (h.d) . - Quy Nhơn , 2011. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00066 |
6 |  | Training women in the Martial Arts : A special journey / Jennifer Lawler, Laura Kamienski . - Terre Haute : Wish publishing , 2007. - 118 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001094 |
7 |  | Introduction to physical education, fitness and sport / Daryl Siedentop . - 6th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxi, 427 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001062 |
8 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2007. - [616 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001074-001075 |
9 |  | Why the Chinese don't count calories : 15 secrets of a 3.000 - year - old flood culture / Lorrain Clissold . - New York : Skyhore publishing , 2008. - xv,223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000990 |
10 |  | Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034006 |
11 |  | Ropesport : The ultimate jump rope workout / Martin winkler . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - VIII,230 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000908-000909 |
12 |  | Khoa học loài người : T.2 / Phạm Thu Hòa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008. - 297 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008346-008350 |
13 |  | Married & single life / Audrey Palm Riker, Holly E. Brisbane . - 6th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 512 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000143-000144 |
14 |  | Những lời khuyên về sức khoẻ / Minh Phương (b.s.) . - H. : Lao động , 2008. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032951 |
15 |  | Concepts of fitness and wellness : A Comprehensive lifestyle approach / Charles B. Corbin,Gregory J. Welk,William R. Corbin,Karen A. Welk . - 6th. ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - [538tr.đánh số từng phần] tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000584 |
16 |  | Concepts of physical fitness : Actives lifestyles for wellness / Charles B. Corbin, Gregory J. Welk, William R. Corbin, Karen AWelk . - 13th. ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - [582tr.đánh số tùng phần] tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000583 |
17 |  | Nutrition & Wellness / Roberta Larson Duyff . - New York : Glencoe , 2000. - 576 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/5A/A.0000039 |
18 |  | Sociology : A brief introduction / Richard T. Schaefer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXXIII, 493 tr ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000092 300/A.000091 |
19 |  | Vehicular Air Pollution : Experiences from seven Latin American urban centers / Bekir, Onursal, Surhid P. Gautam . - Washington D.C : The World Bank , 1997. - XX, 282 tr ; 27 cm. - ( World Bank technical paper No.373 ) Thông tin xếp giá: 360/A.000078 |
20 |  | Fitness training for girls : A teen girl's guide to resistance training, cardiovascular conditioning and nutrition / Katrina, Gaede . - 1st ed. - San Diego : Tracks , 2001. - 192 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000548 |
21 |  | Poverty in Russia : Public policy and private responses / Jeni Klugman . - Washington, D.C : The World Bank , 1997. - 281 tr ; 24 cm. - ( Economic development institute of the world ) Thông tin xếp giá: 360/A.000054 |
22 |  | Những suy nghĩ về sức khoẻ / N.M. Amôxốp ; Văn An (dịch) . - H. : Thể dục Thể thao , 1981. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Hỏi đáp sức khoẻ sinh sản, sức khoẻ tình dục / Đào Xuân Dũng . - H. : Thanh niên , 2001. - 511 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.029974-029975 VNM.038179-038181 |
24 |  | Cơ sở tâm lý học ứng dụng : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004208-004212 VVM.003923-003927 |