| 1 |  | Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm |
| 2 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
| 3 |  | Giáo dục dân số / Nguyễn Đức Minh (ch.b.), Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Hữu Dũng,.. . - H. : Hà Nội , 1988. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012863-012865 |
| 4 |  | Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020530-020534 VNG02068.0001-0020 |
| 5 |  | Hỏi, đáp về dân số và giáo dục dân số / Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Minh Quang, Vũ Xuân Ba . - H. : Sự thật , 1988. - 78 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012307-012311 |
| 6 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
| 7 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn địa lí ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hữu Dũng, Mai Xuân San, Trần Trọng Hà . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 104 tr ; . - ( Viện KHGD Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013647-013651 |
| 8 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn giáo dục công dân ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013642-013646 |
| 9 |  | Tài liệu kết hợp giáo dục dân số vào các giáo trình địa lý ở trường CĐSP và ĐHSP / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Lê Thông . - H. : [Knxb] , 1989. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012976-012978 |
| 10 |  | Những nội dung cơ bản của nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII : Tài liệu nghiên cứu, tìm hiểu nghị quyết hội nghị lần thứ tư ban chấp hành trung ương Đảng khoá VII . - H. : , 1993. - 63 tr ; 19 bcm Thông tin xếp giá: VND.015421-015425 |
| 11 |  | Dân số học / Tống Văn Đường (ch.b.), Nguyễn Đình Cử, Phạm Quý Thọ . - H. : Giáo dục , 1997. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019847-019851 VNG01965.0001-0020 |
| 12 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn sinh học ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh (b.s.), Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Quang Vinh, Trần Nhật Tân . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1990. - 75 tr ; 19 cm. - ( Viện khoa học giáo dục Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013637-013641 |
| 13 |  | Đại số 10 / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Hoàng Mạnh Để, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1990. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013026-013030 |
| 14 |  | Bài tập đại số 10 : Tóm tắt phương pháp giải toán: giải bài tập sách giáo khoa / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1990. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014234-014238 |
| 15 |  | Bài tập đại số 10 : Tóm tắt phương pháp giải toán : giải bài tập sách giáo khoa / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Trần Thành Minh . - H. : Giáo dục , 1998. - 208 tr ; 21 cm |
| 16 |  | Đại số 10 : Ban khoa học xã hội / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018129-018133 |
| 17 |  | Đại số 10 : Khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Ngô Xuân Sơn,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018144-018148 |
| 18 |  | Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018848-018850 |
| 19 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014431-014433 |
| 20 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 148 tr ; 21 cm |
| 21 |  | Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1998. - 236 tr ; 21 cm |
| 22 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
| 23 |  | Bài tập đại số 11 : Khoa học xã hội / Phan Đức chính, Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Trần Luận . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017862-017866 |
| 24 |  | Đại số 10 : Ban khoa học tự nhiên / Phan Đức Chính (ch.b.), Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016803-016807 |