| 1 |  | Cơ sở quản lý khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M. Lôza ; Nguyễn Trần Thanh Hằng (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 623 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005979-005980 VNM.001471-001474 |
| 2 |  | Sản xuất alumin / A.I. Lainer ; Người dịch : Mai Kỷ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 307 tr ; 25 cm |
| 3 |  | Xây dựng và hoàn thiện quan hệ sản xuất mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Thị Quý (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 212 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022070-022072 VND.023139-023141 VNM.031566-031567 VNM.032664-032665 |
| 4 |  | 85 bài tập hướng dẫn hạch toán kế toán doanh nghiệp / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2000. - 432 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002843-002847 VVM.003636-003640 |
| 5 |  | Khoa học sản xuất hiệu quả / Lev.M. Gatovskij, Frantiseka Kutta, Harry Maier ; Nguyễn Như Hải (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001083 VNM.009898-009899 |
| 6 |  | Con người khoa học kỹ thuật : Nghiên cứu, phân tích cách mạng khoa học - kỹ thuật theo quan điểm Mác-xít . - H. : Sự thật , 1981. - 306 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001498-001499 VNM.010369-010371 |
| 7 |  | Tất cả cho sản xuất tất cả để xây dựng chủ nghĩa xã hội / Nguyễn Duy Trinh . - H. : Sự thật , 1975. - 137 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003926-003927 VNM.007482-007488 VNM.020389-020394 |
| 8 |  | Pháp luật về quản lý thị trường : T.1 . - H. : Pháp lý , 1984. - 367tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008246 VNM.015428-015429 |
| 9 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
| 10 |  | Nghề phụ gia đình : T.1 / Trường Sa . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012066 VNM.026134-026135 |
| 11 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
| 12 |  | Những đặc điểm tâm lý của việc thông qua những quyết định quản lý / A.I. Kitốp . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 77tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010377 VNM.023611-023612 |
| 13 |  | Khai thác và sử dụng khí sinh vật bằng phế thải nông nghiệp / Nguyễn Việt Năng . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 93tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007669 VNM.014615-014617 |
| 14 |  | Một số kinh nghiệm của các hợp tác xã nông nghiệp tiên tiến / Lê Trọng . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007651-007652 VNM.014647-014649 |
| 15 |  | Nước Mỹ : T.1 . - H. : Sự thật , 1978. - 248tr ; 19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005106-005107 VNM.007359-007363 VNM.020115-020120 |
| 16 |  | Sinh dược học : Tài liệu viết cho các cán bộ y tế (bác sĩ, y dược sĩ trung cao cấp) / Đặng Hanh Khôi . - H. : Y học , 1978. - 364tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005030-005031 VNM.001869-001871 |
| 17 |  | Than vàng đen / Nguyễn Văn Thông . - H. : Phổ thông , 1978. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005178-005179 VNM.002898-002902 VNM.020505-020506 |
| 18 |  | Sản xuất bạc hà / V. Tôpalốp, T. ; Pôpôp, Xđ. Mikhailốp ; Trần Thu (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005950-005952 |
| 19 |  | Qui hoạch xây dựng các công trình phục vụ sản xuất ở hợp tác xã nông nghiệp : Trong bước quá độ chuyển từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn XHCN / Phạm Trí Minh, Trần Hùng ; Nguyễn Văn Mấn (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006298-006299 VNM.020926-020933 |
| 20 |  | Về phát triển sản xuất thực hành tiết kiệm / Hồ Chí Minh . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1977. - 199tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004205-004206 VNM.006396-006402 VNM.016270-016275 |
| 21 |  | Sử dụng hợp lý và tiết kiệm điện năng / Đỗ Quang Đạt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006217-006218 VNM.008826-008830 VNM.020260-020261 VNM.021522 |
| 22 |  | Về cách mạng quan hệ sản xuất / V.I. Lênin . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1976. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004449-004450 VNM.007207-007211 VNM.016238-016240 |
| 23 |  | Sản xuất sử dụng và quản lý phân hữu cơ / Trần An Phong, Nguyễn Khang . - In lần 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 134tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004824-004825 VNM.001546-001550 VNM.019539-019541 |
| 24 |  | Quy trình kỹ thuật sản xuất lúa nước : Ban hành kèm theo quyết định số 04NN-KHKT/QĐ ngày 19-1-1973 . - H. : ủy ban nông nghiệp Trung ương , 1973. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004705-004706 VNM.001727-001731 VNM.014225-014227 |