1 |  | Đường thẳng Euler và mặt Tzitzeica : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Huỳnh Thị Thu Hà ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00391 |
2 |  | Một số định lý dạng Pythagore trong hình học và số học : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Võ Thanh Bình ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00390 |
3 |  | Một số dạng toán về đường tiệm cận của đồ thị hàm số : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Nguyễn Thành Hưng ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00389 |
4 |  | Phép nhân thực, phép nhân phức các số phức và ứng dụng giải một số bài toán hình học phẳng : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Nguyễn Hoàng Nam ; Nguyễn Văn Đại (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00388 |
5 |  | Tam thức bậc hai và ứng dụng giải một số bài toán bất đẳng thức và cực trị : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Đinh Công Thi ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv17.00387 |
6 |  | Một số bất đẳng thức liên quan đến tính lồi, lõm của hàm số : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp/ Hoàng Thị Diệu Linh ; Nguyễn Văn Đại (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00386 |
7 |  | Một số loại phương trình hàm không mẫu mực và cách giải : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Cao Minh Hiếu ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00385 |
8 |  | Một số vấn đề về đa thức chia đường tròn và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp toán sơ cấp / Trần Thị Nhã Phương ; Lê Công Trình (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00384 |
9 |  | Tính chất chia hết của dãy số Fibonacci : Đề án Thạc sĩ Ngành Phương pháp Toán sơ cấp/ Nguyễn Minh Nguyên ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 42 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00383 |
10 |  | Sejong Hakdang Korean 6B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6B = 세종학당 한국어 6B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000044-000046 NVG00065.0001-0007 |
11 |  | Sejong Hakdang Korean 6A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 6A = 세종학당 한국어 6A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 144 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000041-000043 NVG00064.0001-0007 |
12 |  | Sejong Hakdang Korean 5B : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5B = 세종학당 한국어 5B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000038-000040 NVG00063.0001-0007 |
13 |  | Sejong Hakdang Korean 5A : Advanced : Tiếng Hàn King Sejong Institute 5A = 세종학당 한국어 5A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 140 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000035-000037 NVG00062.0001-0007 |
14 |  | Sejong Hakdang Korean 4B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4B = 세종학당 한국어 4B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000032-000034 NVG00061.0001-0007 |
15 |  | Sejong Hakdang Korean 4A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 4A = 세종학당 한국어 4A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000029-000031 NVG00060.0001-0007 |
16 |  | Sejong Hakdang Korean 3B : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3B = 세종학당 한국어 3B: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000026-000028 NVG00059.0001-0007 |
17 |  | Sejong Hakdang Korean 3A : Intermediate : Tiếng Hàn King Sejong Institute 3A = 세종학당 한국어 3A: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 238 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000023-000025 NVG00058.0001-0007 |
18 |  | Sejong hakdang hangugeo 1 : Tiếng Hàn king sejong Institute 1 = 세종학당 한국어 1 / 세종학당재단: . - Hàn Quốc : Quỹ Sejong Hakdang, 2024. - 277 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000017-000019 NVG00056.0001-0017 |
19 |  | Phương trình hàm PEXIDER : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thành Nam ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00382 |
20 |  | Quan hệ giữa tam giác, elip Steiner và đa thức bậc ba : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Nguyễn Thị Thủy Tiên ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00377 |
21 |  | Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực: Một số bài toán chọn lọc và phương pháp giải : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Đặng Mậu Phúc ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00375 |
22 |  | Một số dạng toán cực trị và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Phương pháp toán sơ cấp / Phạm Trọng Quân ; Hoàng Văn Đức (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00374 |
23 |  | Một số vấn đề về mặt tịnh tiến : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Đặng Huyền My ; Nguyễn Bin (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00372 |
24 |  | Một số ứng dụng của phương pháp xác suất trong tổ hợp và đồ thị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phan Ngọc Trong ; Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00371 |