1 |  | Thế giới nhân vật trong kịch lịch sử của Văn Trọng Hùng : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Trần Thị Yến ; Nguyễn Ngọc Quang (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00256 |
2 |  | Tìm hiểu sự hình thành và phát triển nghệ thuật sân khấu Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ / Thạch Sết (Sang Sết) . - H. : Sân khấu , 2019. - 383 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037288 |
3 |  | Sinh hoạt nghệ thuật dân gian Hà Nội / Hà Nguyễn . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2010. - 114 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.036678-036682 VNM.042974-042978 |
4 |  | Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh : Q.2 / B.s. : Hoàng Anh Nhân (ch.b.), Hoàng Bá Tường, Lê Kim Lữ.. . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 241 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | 100 năm nghệ thuật cải lương Việt Nam / Hoàng Chương . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 427 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011069-011070 |
6 |  | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hoà / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034729 |
7 |  | Sân khấu dân gian / S.t., biên dịch, giới thiệu : Đàm Văn Hiến, Trần Văn Bổn, Lê Hàm . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2012. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034490 |
8 |  | Kim Nhan : Chèo cổ / Trần Việt Ngữ (Sưu tuyển, khảo cứu) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2012. - 423 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034455 |
9 |  | Designing with light : An introduction to stage lighting / J. Michael Gillette . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - XIV,367 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000131 |
10 |  | Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Thanh niên , 2011. - 314 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033564 |
11 |  | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại , 2011. - 218 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033558 |
12 |  | Theatre : Brief version / Robert Cohen . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [441 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000112 |
13 |  | The theater experience / Edwin Wilson . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [509 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000110-000111 |
14 |  | Theatre / Robert Cohen . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [606 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000109 |
15 |  | Play production today / Jonniepat Mobley . - 5th ed. - Lincolnwood : National textbook , 1996. - 355 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000063-000064 |
16 |  | Directing for the stage / LLoyd Anton Frerer . - Lincolnwood : NTC Publishing Group , 1996. - XII,275 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000093 |
17 |  | Nghệ thuật ở Hoa kỳ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 64 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006001-006002 VVM.005338-005340 |
18 |  | Theatrical design and production : An introduction to scene design and construction, lighting, sound, costume, and makeup / Gillette J. Michael . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2000. - XIV, 587 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000016 |
19 |  | Vụ án Êrôtxtơrát : Tập kịch Liên xô / Grigôrin Gôrin, Mikhain Rôsin, Alechxanđrơ Ghenman . - H. : Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam , 1983. - 302tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Biến động ngày hè : Kịch nói / Lê Tri Kỷ . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Công an nhân dân , 1982. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Đàn,.. . - H. : Văn hoá , 1982. - 551tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000283-000284 VVM.001452 VVM.001454 |
22 |  | Hợp tuyển thơ văn các tác gia dân tộc thiểu số Việt Nam 1945-1980 / Nông Quốc Chấn, Vương Anh, Triều Ân,.. . - H. : Văn hóa , 1981. - 430tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000109 VVM.001104-001105 |
23 |  | Tuồng Đào Tấn : T.1 / Vũ Ngọc Liễn (chọn và giới thiệu) . - H. : [Knxb] , 1987. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011912 VNM.025879-025880 |
24 |  | Sự phát triển của sân khấu xô viết / Đức Kôn, Vũ Đình Phòng ; Nguyễn Nam (dịch) . - H. : Nxb. Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam , 1982. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001865 VNM.011040-011041 |