| 1 |  | Mười năm xây dựng nền văn hóa mới con người mới tại miền Nam (1975-1985) / Nguyễn Văn Hiếu, Hoàng Như Mai, Tôn Thất Lập,.. . - H. : Văn hóa , 1985. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009540-009541 VNM.021728-021729 |
| 2 |  | Kịch chọn lọc / A.X. Puskin ; Dịch : Thúy Toàn,.. . - H. : Sân khấu , 1987. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012035-012036 VNM.026069-026071 |
| 3 |  | Những bài học đạo diễn của Xtanixlapxki / Nicolai Gotsacop ; Vũ Đình Phòng (dịch) . - H. : Văn hóa , 1984. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008221 VNM.015337-015338 |
| 4 |  | Qua đêm : Tập kịch ngắn . - H. : Văn hóa , 1984. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008673-008674 VNM.015817-015819 |
| 5 |  | Nội dung xã hội học và mỹ học tuồng đồ / Lê Ngọc Cầu, Phan Ngọc . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008675-008676 VNM.015814-015816 |
| 6 |  | Các trào lưu trường phái kịch phương tây hiện đại / Nguyễn Đức Đàn . - H. : Tạp chí nghệ thuật , 1985. - 289tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010455-010456 |
| 7 |  | Nhân danh công lý / Doãn Hoàng Giang, Võ Khắc Nghiêm . - Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1986. - 74tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010530 VNM.023749-023750 |
| 8 |  | Nhất định viết được kịch / Tất Đạt . - H. : Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam , 1985. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010482-010483 VNM.023912 |
| 9 |  | Ca kịch lịch sử / Lộng Chương, Trần Lê Văn, Việt Dung,.. . - H. : Văn hóa , 1979. - 427tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006227-006228 VNM.017159-017160 |
| 10 |  | Bà mẹ và thanh gươm : Kịch bản / Phan Vũ, Trần Vượng, Dũng Hiệp . - H. : Văn hóa , 1978. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005108-005109 VNM.004049-004051 |
| 11 |  | Lịch sử sân khấu thế giới : T.3 / X.X. Mocunxki ; Dịch : Đức Nam,.. . - H. : Văn hóa , 1978. - 545tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005426-005428 VNM.003884-003885 |
| 12 |  | Nghệ sĩ chèo Hoa Tâm / Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa , 1979. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005492-005493 VNM.019824-019830 |
| 13 |  | Nghệ thuật biểu diễn hiện thực tâm lý / Đình Quang . - H. : Văn hóa , 1978. - 403tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005475-005476 VNM.002876-002878 VNM.004555-004566 VNM.018297-018299 |
| 14 |  | 35 năm sân khấu ca kịch cách mạng / Hà Văn Cầu, Hoàng Châu Ký, Hoàng Như Nam . - H. : Văn hóa , 1980. - 154tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006609-006610 VNM.021073-021075 |
| 15 |  | Mấy vấn đề trong kịch bản chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Văn hóa , 1977. - 228tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004507-004508 VNM.003353-003356 VNM.018514-018515 |
| 16 |  | Mây tan trăng tỏ : Tập kịch bản ngắn / Phạm Hưng, Trần Ngôn, Trịnh Hoài Đức,.. . - H. : Văn hóa , 1978. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004614-004615 VNM.003464-003466 |
| 17 |  | Đời tôi trên sân khấu tuồng . - H. : Văn Hóa , 1977. - 166tr : ảnh ; 29cm Thông tin xếp giá: VND.004192-004194 VNM.003554-003555 |
| 18 |  | Kể chuyện Sêchxpia / Vũ Đình Phòng . - H. : Thanh niên , 1984. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007789-007790 VNM.014372-014376 |
| 19 |  | Sự ra đời của vở diễn / Iu. Davatski ; Nguyễn Thị Minh Hiền (dịch) . - H. : Nxb. Hội Nghệ sĩ sân khấu , 1984. - 275tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007781 VNM.014461-014462 |
| 20 |  | Kịch Xôphôlơ : Tuyển tập : Antigm, Ơdip vua, Êlêctrơ / Xôphôclơ ; Nguyễn Giang (dịch) . - H. : Văn học , 1985. - 185tr ; 19cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.010108 VNM.023278-023279 |
| 21 |  | Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Quang Tốn / Thành Đăng Khánh . - H. : Văn hóa , 1985. - 119tr : 1 chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010161-010162 VNM.023291-023293 |
| 22 |  | Kinh nghiệm viết kịch / M. Goocki, A. Lunatsarxki, A. Tônxtôi,.. . - H. : Nxb. Hội nghệ sĩ sân khấu Việt Nam , 1982. - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002147-002148 |
| 23 |  | 10 kịch ngắn chọn lọc / Hồ Ngọc (tuyển chọn) ; Việt Hùng (giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1978. - 398tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005379 VNM.003843-003844 VNM.019560-019561 |
| 24 |  | Hội thoại về nghệ thuật tuồng / Hoàng Chương (giới thiệu) . - H. : Văn hóa , 1987. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011329 VNM.025128-025129 |