1 |  | Bảng tra thần tích theo làng xã Việt Nam : Đại danh làng xã từ Nghệ An trở ra / B.s. : Nguyễn Thị Phượng (ch.b.), Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Hữu Mùi, Bùi Hoàng Anh . - H. : , 2012. - 799 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009586-009588 |
2 |  | Sức mạnh của thiết kế điều tra : Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, diển giải kết quả của điều tra, và chi phối đối tượng điều tra: sách tham khảo / Dịch : Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Nữ Hoàng Chi, Nguyễn Thu Phương.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2006. - 299 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008563 |
3 |  | Cẩm nang nghiệp vụ Marketing dành cho các doanh nghiệp / Phan Thăng (b.s.) . - H. : Thống kê , 2008. - 600 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008356-008360 |
4 |  | From A berration of starlight to Z odiac . - London : NTC , 2000. - 220 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000007 |
5 |  | 101 key ideas astsonomy . - London : NTC , 2000. - 104 tr ; 19 cm. - ( Teach yourself ) Thông tin xếp giá: 520/A.000006 |
6 |  | Handbook of incidence geometry : Buildings and foundations / F. Buekenhout . - Amsterdam : Elsevier , 1995. - 1420 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000311 |
7 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm : T.2 : Cẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ / Hội chăn nuôi gia súc gia cầm . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 2002. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031918-031922 VNM.040006-040010 |
8 |  | Cẩm nang pháp luật nghành Nông nghiệp Việt Nam / Bộ Nông nghiệp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2008. - 782 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.006965-006967 VVM.005720-005721 |
9 |  | Sổ tay công tác bảo tàng / Lâm Bình Tường, Mai Khắc Ưng, Phạm Xanh, Đặng Văn Bái . - H. : Văn hóa , 1980. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Sổ tay thiết kế điện chiếu sáng : T.2 / Nguyễn Viễn Sum . - H. : Xây dựng , 1983. - 121tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Sổ tay thiết kế điện chiếu sáng : T.1 / Nguyễn Viễn Sum . - H. : Xây dựng , 1983. - 127tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Đức Linh, Phạm Hồng Giang,.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 923tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi : T.1 / Nguyễn Văn Cung, Nguyễn Đức Linh, Phạm Hồng Giang.. . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 923tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Sổ tay Toán, lý, hóa / Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết, Từ Ngọc Anh . - H. : Giáo dục , 1987. - 219tr ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.011649-011650 VNM.025663-025665 |
15 |  | Sổ tay công tác Đoàn trong nông nghiệp . - H. : Thanh niên , 1979. - 104tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Đình Hoè, Lưu Minh Trị. . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1982. - 303tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Sổ tay công tác Đoàn trong nông nghiệp . - H. : Thanh niên , 1979. - 104tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Sổ tay cán bộ thư viện huyện, xã / Nguyễn Văn Quang, Nguyễn Duy Lợi, Trần Dũng. . - H. : Văn hóa , 1978. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Sổ tay công nhân mộc, nề, sắt, ngành thủy lợi / Bùi Ngọc Chương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Sổ tay của người lắp ráp tàu thủy / V.K. Kuzmenko, N.A. Feđorov, E.G. Friđ ; Đỗ Thái Bình (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 625tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Cẩm nang phòng ngừa và điều trị các bệnh phụ nữ / Đặng Thị Ngọc Trâm . - Đồng Nai : Tổng hợp , 2002. - 298 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026636-026637 VNM.035332-035334 |
22 |  | Cẩm nang phụ nữ : Chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh / Miriam Stoppard ; Dịch : Nguyễn Lân Đính,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 398 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003679-003680 VVM.004263-004265 |
23 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc-gia cầm : T.3 : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình, Bùi Văn Chính,.. . - H. : Nông nghiệp , 2000. - 332tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030931-030935 VNM.038938-038942 |
24 |  | Cẩm nang chăn nuôi gia súc-gia cầm : T.1 : Những vấn đề chung và cẩm nang chăn nuôi lợn / Nguyễn Tuấn Anh, Đinh Văn Bình, Bùi Văn Chính,.. . - H. : Nông nghiệp , 2000. - 643tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030995-030999 VNM.039026-039030 |