Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  112  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang công tác chính quyền xã, phường : Tìm hiểu những qui định / Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 323 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017427-017429
  • 2 Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016252-016256
  • 3 Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019397-019399
  • 4 Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039
                                         VNM.018951-018953
  • 5 Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076
  • 6 Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080
  • 7 Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087
  • 8 Thuật ngữ pháp lý phổ thông : T.1 : A-L / I.A.Azôvki, S.M.Korueev, A.A.Melnikov... ; Dịch : Nguyễn Quốc Việt.. . - H. : Pháp lý , 1986. - 258tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010888
                                         VNM.024451-024452
  • 9 Cẩm nang tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và đào tạo , 1991. - 236tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014367
  • 10 Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004865-004867
                                         VNM.004447-004454
                                         VNM.021076-021079
  • 11 Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - In lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Sự thật , 1985. - 287tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009734-009735
                                         VNM.012535-012541
                                         VNM.022617-022619
  • 12 Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1978. - 362tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005472
                                         VNM.003616-003617
                                         VNM.020346-020347
  • 13 Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa , 1986. - 127tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010751
                                         VNM.024351-024352
  • 14 Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014306
                                         VNM.027483
  • 15 Sổ tay công thức giản đơn dùng trong tính toán, kiểm tra thiết kế và thi công cầu : T.1 / Đỗ Hựu . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 175tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008410-008412
                                         VNM.015582-015588
  • 16 Sổ tay tính toán kết cấu gỗ / Đoàn Định Kiến, Lê Ưng Tường . - H. : Xây dựng , 1984. - 201tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008575
                                         VNM.015772-015773
  • 17 Sách tra cứu tranzito tương đương / Nguyễn Y Gia, Đỗ Văn Cẩm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 246tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010404
                                         VNM.023628-023629
  • 18 Sổ tay đèn điện tử thông dụng / Tô tấn . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1985. - 495tr : sơ đồ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010566
                                         VNM.023929-023930
  • 19 Sổ tay nữ hộ sinh cơ sở / Lương Thị Bích . - H. : Y học , 1985. - 78tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010430
                                         VNM.023594-023595
  • 20 Thủ đô các nước anh em / Cao Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục , 1986. - 115tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011085-011086
                                         VNM.024747-024749
  • 21 Sổ tay kỹ thuật trồng cây ăn quả : T.1 / Nguyễn Văn Siêu, Nguyễn Trọng Khiêm, Cù Xuân Dư . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 239tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005843-005844
                                         VNM.001907-001914
                                         VNM.016504-016506
  • 22 Sổ tay thiết kế cơ khí : T.2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học ỹ thuật , 1979. - 361tr : minh họa ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005586-005587
                                         VNM.016459-016461
  • 23 Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 391tr ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 24 Sổ tay trồng dâu nuôi tằm / Phạm Văn Phan, Lê Thị Kim, Vũ Cao Thuyên . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 219tr : ảnh ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006286-006287
                                         VNM.008084-008087
                                         VNM.016567-016569
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.504

    : 263.437