| 1 |  | Cẩm nang công tác chính quyền xã, phường : Tìm hiểu những qui định / Nguyễn Trí Hòa, Nguyễn Thương Huyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 323 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.017427-017429 |
| 2 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
| 3 |  | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019397-019399 |
| 4 |  | Từ điển tinh thể học Anh - Việt / Nguyễn An, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000038-000039 VNM.018951-018953 |
| 5 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
| 6 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 391 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000079-000080 |
| 7 |  | Từ điển thực vật học Pháp - Việt / Lê Khả Kế (ch.b.), Võ Văn Chi, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000086-000087 |
| 8 |  | Thuật ngữ pháp lý phổ thông : T.1 : A-L / I.A.Azôvki, S.M.Korueev, A.A.Melnikov... ; Dịch : Nguyễn Quốc Việt.. . - H. : Pháp lý , 1986. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010888 VNM.024451-024452 |
| 9 |  | Cẩm nang tin học / Võ Hiếu Nghĩa . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và đào tạo , 1991. - 236tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014367 |
| 10 |  | Bảng tra chữ Nôm . - H. : Khoa học Xã hội , 1976. - 426tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004865-004867 VNM.004447-004454 VNM.021076-021079 |
| 11 |  | Sổ tay sơ giải một số từ thường dùng . - In lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Sự thật , 1985. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009734-009735 VNM.012535-012541 VNM.022617-022619 |
| 12 |  | Sổ tay văn hoá Việt Nam / Trương Chính, Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1978. - 362tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005472 VNM.003616-003617 VNM.020346-020347 |
| 13 |  | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa , 1986. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010751 VNM.024351-024352 |
| 14 |  | Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014306 VNM.027483 |
| 15 |  | Sổ tay công thức giản đơn dùng trong tính toán, kiểm tra thiết kế và thi công cầu : T.1 / Đỗ Hựu . - H. : Giao thông vận tải , 1984. - 175tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008410-008412 VNM.015582-015588 |
| 16 |  | Sổ tay tính toán kết cấu gỗ / Đoàn Định Kiến, Lê Ưng Tường . - H. : Xây dựng , 1984. - 201tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008575 VNM.015772-015773 |
| 17 |  | Sách tra cứu tranzito tương đương / Nguyễn Y Gia, Đỗ Văn Cẩm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010404 VNM.023628-023629 |
| 18 |  | Sổ tay đèn điện tử thông dụng / Tô tấn . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1985. - 495tr : sơ đồ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010566 VNM.023929-023930 |
| 19 |  | Sổ tay nữ hộ sinh cơ sở / Lương Thị Bích . - H. : Y học , 1985. - 78tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010430 VNM.023594-023595 |
| 20 |  | Thủ đô các nước anh em / Cao Ngọc Thắng . - H. : Giáo dục , 1986. - 115tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011085-011086 VNM.024747-024749 |
| 21 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng cây ăn quả : T.1 / Nguyễn Văn Siêu, Nguyễn Trọng Khiêm, Cù Xuân Dư . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005843-005844 VNM.001907-001914 VNM.016504-016506 |
| 22 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học ỹ thuật , 1979. - 361tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005586-005587 VNM.016459-016461 |
| 23 |  | Từ điển luyện kim Anh - Việt : Khoảng 20000 thuật ngữ / Phan Tử Phùng (b.s.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 391tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Sổ tay trồng dâu nuôi tằm / Phạm Văn Phan, Lê Thị Kim, Vũ Cao Thuyên . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 219tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006286-006287 VNM.008084-008087 VNM.016567-016569 |