1 |  | Tìm hiểu văn hoá truyền thống Nhật Bản / Takao Itoi ; Nguyễn Thị Lan Anh (dịch) = ニッボンの伝説文化を知ろうょ: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2019. - 59 tr. : minh hoạ ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.014986 VVG01524.0001-0002 |
2 |  | McGraw Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouk, James. V. Hoffman,.. . - New York : McGraw Hill , 2001. - 685 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000070-000074 |
3 |  | Khám phá những bí ẩn về vũ trụ : Vì sao màn đêm có màu đen... / Ch.b. : Hình Đào, Kỷ Giang Hồng ; Nguyễn Văn Dũng (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 213 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009013-009015 |
4 |  | Thế giới động vật có gì lạ? / Gia Khánh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 267 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: VND.033986 |
5 |  | Khám phá những bí ẩn về trái đất : Bí mật về sự ra đời của trái đất... / Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng (ch.b.) ; Phạm Thị Thu (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 211 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh-thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009133-009134 VVM.006004-006005 |
6 |  | Better together . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - 117,G18 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000105-000106 |
7 |  | Be a scientist . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - VII,S20,R48 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000719-000724 |
8 |  | McGraw - Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - 333 tr ; 28 cm. - ( Macmillan/McGraw-Hill ) Thông tin xếp giá: 370/A.000085 |
9 |  | Spotlight on literacy / Elaine Mei Aoki, Virginia Arnold, James Flood,.. . - New York : Macmillan , 1997. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001956 |
10 |  | Stepping out / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood,.. . - New York : Collier Macmillan , 1989. - 80 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001958 |
11 |  | Moving on / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood,.. . - New York : Collier Macmillan , 1989. - 80 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001959 |
12 |  | Table talk / Polly Peterson . - New York : Macmillan , 1998. - 14 tr ; 27 cm |
13 |  | McGraw-Hill reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman,.. . - New York : McGraw-Hill , 2001. - 403 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001889-001890 |
14 |  | McGraw-Hill English / Elizabeth Sulzby, Marvin Klein, William Teale, James V. Hoffman . - New York : McGraw-Hill , 1990. - 196 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001885 |
15 |  | John's secret treasure / William O. Steele . - New York : McGraw-Hill , 1998. - 32 tr ; 23 cm |
16 |  | City girl / Nancy D. Kiger . - New York : McGraw-Hill , 1997. - 16 tr ; 28 cm |
17 |  | Đất nước ngàn năm : T.5 / Quang Dũng, Lê Tấn, Thi Sảnh.. . - H. : Kim Đồng , 1979. - 92tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Con đường của các vật nuôi / Phương Việt . - H. : Kim Đồng , 1977. - 99tr ; 19cm. - ( Loại sách phổ biến khoa học ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Sách tranh tự nhiên và xã hội : T.4 : Môi trường / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 2000. - 64tr : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031226-031230 VNM.039283-039287 |
20 |  | Những khả năng siêu nhiên : T.1 / Colin Wilson ; Phạm Văn Uyển (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 31tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030754-030758 |
21 |  | Trái đất-hành tinh của chúng ta / Christian Grenier, Francois Aulas ; Nguyễn Việt Long (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 47tr : tranh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030544-030548 |
22 |  | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học / Tuyển chọn và giới thiệu : Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030387-030396 VNM.038495-038504 |
23 |  | Những khả năng siêu nhiên : T.2 / Colin Wilson ; Phạm Văn Uyển (dịch) . - H. : Kim Đồng , 2001. - 31tr : ảnh, hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030096-030098 VNM.038285-038286 |
24 |  | Lịch sử vùng đất châu Âu / Đặng Thiên Mẫn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 149tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029503-029507 VNM.037733-037735 |