Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  48  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng / Minh Nguyệt (ch.b.), The Zhishi ; Ngọc Hân h.đ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 180 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Giúp học tốt tiếng Trung )
  • Thông tin xếp giá: VND.037730
                                         VNG02870.0001-0004
  • 2 Introduction to financial accounting / Ingrid R. Torsay . - Lincolnwood : NTC , 1997. - 163 tr ; 28 cm. - ( Test yourself )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000518
  • 3 Sinh học 11 nâng cao / Vũ Văn Vũ (ch,b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 192 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007289-007291
  • 4 270 đề và bài văn lớp 12 / Bùi Qunag Huy, TRần Châu Thưởng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 223 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007251-007252
  • 5 Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 12 : Chương trình chuẩn và nâng cao / Giang Khắc Bình, Nguyễn Thanh Giang, Ngô Bích Hương,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh , 2008. - 154 tr ; 24 cm
    6 Học tốt ngữ văn 12 nâng cao : T.2 : Học sinh ban cơ bản vẫn cao / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 135 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007243-007244
  • 7 Học tốt ngữ văn 12 nâng cao : T.1 : HS ban cơ bản vẫn có thể tham khảo sách này / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 127 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007241-007242
  • 8 Ngữ văn 11 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 207 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007239-007240
  • 9 Ngữ văn 11 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2007. - 263 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007237-007238
  • 10 Học tốt ngữ văn 11 nâng cao : T.2 : Theo chương trình mới của Bộ GD & ĐT / Nguyễn Đức Hùng . - H. : Văn hóa Thông tin , 2007. - 143 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007227-007236
  • 11 Học tốt ngữ văn 11 nâng cao : T.1 / Nguyễn Đức Hùng . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 183 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007219-007226
  • 12 Ngữ văn 10 nâng cao : T.2 / Trần Đình Sử (tổng ch.b.), Hồng Dân, Nguyễn Đăg Mạnh,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 215 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007198-007199
  • 13 Ngữ văn 10 nâng cao : T.1 / Trần Đình Sử, Hồng Dân, Nguyễn Đăng Mạnh . - H. : Giáo dục , 2008. - 232 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007196-007197
  • 14 Địa lí 11 nâng cao / Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ming Phương (ch.b.), Phạm Viết hồng,.. . - H. : Giáo dục , 2007. - 184 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007185-007190
  • 15 Hóa học 11 nâng cao / B.s. : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Đỉnh (ch.b.), Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền . - H. : Giáo dục , 2008. - 272 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007124
  • 16 Những mẫu chuyện vui Anh Việt : T.2 / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 119 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001433-001437
                                         NNM.001965-001969
  • 17 Hướng dẫn tự học Coreldraw 9 : Toàn tập / Nguyễn Thị Vân Hạnh . - H. : Thống kê , 2000. - 838 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004283-004284
                                         VVM.003889-003890
  • 18 365 câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam tự học / Lê Kim Ngọc Tuyết . - Tái bản lần 2. - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 218tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000049-000050
  • 19 How to say it best : Choice words, phrases, & model speeches for every occasion / Nguyễn Sanh Phúc . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 436tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001526-001530
                                         NNG00202.0001-0005
  • 20 Phương pháp học đàn Piano dành cho người mới bắt đầu học / Anh Tuấn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 75tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004982-004984
                                         VVM.004948-004949
  • 21 Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính : Study guide (Exam 70-58) / Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê , 2001. - 537tr ; 24cm. - ( MCSE. Microsoft Certified Systems Engineer )
  • Thông tin xếp giá: VVD.004821-004823
                                         VVM.004854-004855
  • 22 Học tiếng Anh qua những câu chuyện vui : T.1 / Phạm Văn Bình (sưu tầm, dịch, biên soạn) . - H. : Thế giới , 2001. - 272tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001351-001353
                                         NNG00182.0001-0005
  • 23 Insights and ideas : With answers / Patricia Ackert, Anne L. Nebel ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước . - 2 nd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 257tr ; 21cm. - ( Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh ; T.3 )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001373-001375
                                         NNG00176.0001-0005
  • 24 Cờ vua tự nâng cao : T.1 : Khai cuộc và trung cuộc / Biên dịch : Nguyễn Đăng Khương,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 256tr ; 21cm. - ( Làm quen với cờ quốc tế )
  • Thông tin xếp giá: VND.029103-029107
                                         VNM.037334-037338
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.636.355

    : 884.026