1 |  | Complete Ielts : Bands 4-5 Workbook with Answers / Rawdon Wyatt . - New York : Cambridge University Press, 2012. - 83 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 1DVD/400/A.000413 |
2 |  | Complete IELTS : Bands 5 - 6.5 : Student's book with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - New York : Cambridge University Press, 2012. - 166 tr; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000387 1CD/400/A.000403 |
3 |  | Grammar for IELTS with answers: Self-study grammar reference and practice/ Diana Hopkins, Pauline Cullen . - New York: Cambridge University Press, 2007. - xii, 257 tr; 25 cm +1 1CD. - ( Cambridge English ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000386 |
4 |  | Basic IELTS listening: Consolidating your English ability, Improving your English listening skill, providing general knowledge, Developing your test - taking skill/ Li Ya Bin . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 190 tr; 26 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000384 |
5 |  | Speaking for IELTS/ Karen Kovacs . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 144 tr ; 25 cm + 1 CD. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 1CD/400/A.000383 |
6 |  | Basic IELTS speaking/ Zhang Juan, Alison Wong . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 204 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000376 |
7 |  | Writing skills: A step-by-step guide to a high IELTS writing score/ Richard Brown, Lewis Richards . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 129 tr; 30 cm. - ( IELTS advantage ) Thông tin xếp giá: 400/A.000374 |
8 |  | Reading for IELTS with answer key 4.5 - 6.0/ Sam McCarter, Norman Whitby . - London: Macmillan, 2014. - 96 tr; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000373 |
9 |  | Get ready for IELTS: Listening: Pre-intermediate A2+/ Jane Short . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 134 tr; 25 cm. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 400/A.000372 |
10 |  | Get ready for IELTS: Reading: Pre-intermediate A2+/ Els Van Geyte . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 137 tr; 25 cm. - ( Collins English for exams ) Thông tin xếp giá: 400/A.000371 |
11 |  | How to prepare for the toefl test : Test of English as a foreign language / Pamela J. Sharepe . - 10th ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 704 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000200 |
12 |  | Phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm hóa vô cơ : Tài liệu ôn tuyển sinh Đại học, Cao đẳng và tú tài : Biên soạn theo chương trình mới / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tam . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 269 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009056-009059 |
13 |  | Các mẹo giải vật lý : Luyện thi Đại học - Cao đẳng - Tốt nghiệp các kỳ thi quốc gia / Nguyễn Trung Ân (ch.b.), Trần Hữu Hòa, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2011. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009076-009079 |
14 |  | Hướng dẫn giải các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia của Bộ Giáo duc và Đào tạo : Vật lý : Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi Đại học, Cao đẳng. Biên soạn theo nội dung và cấu trúc đề thi của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Võ Văn Thuận . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009088-009091 |
15 |  | Tổ hợp câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học / Cao Thị Thiên Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009104-009107 |
16 |  | Chuỗi phản ứng hoá học vô cơ và hữu cơ : Luyện thi tú tài và thi tuyển sinh Cao đẳng, Đại học / Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Phạm Thị Bình,.. . - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 143 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009060-009063 |
17 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Pháp / Vũ Hoàng Đại ; Trần Ngọc Kim (h.đ.) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010608 |
18 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học (1970 - 1976). Môn toán / Sưu tầm và giải : Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn Bản . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 404tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Các bài toán chứa tham số : Tài liệu luyện thi tuyển sinh đại học / Bùi Tá Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 386 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030681-030682 |
20 |  | Phương pháp mới giải toán đại số : Tài liệu luyện thi Đại học & bồi dưỡng học sinh giỏi / Trương Quang Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 474 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024389-024393 VNG02462.0001-0010 VNM.033278-033282 |
21 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001 môn vật lý . - H. : Giáo dục , 2001. - 439 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029704-029706 VNM.037935-037936 |
22 |  | Tuyển tập đề thi olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001 môn tiếng Anh 11 . - H. : Giáo dục , 2001. - 339 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001512-001514 NNM.001960-001962 |
23 |  | Phương pháp giải toán lượng giác : Luyện thi đại học / Nguyễn Cam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029276-029278 VNG02618.0001-0004 |
24 |  | Cambridge first certificate in English 4 : Examination papers from the University of cambridge lacal examinations syndicate / Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001385-001387 NNG00181.0001-0005 |