| 1 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018911-018915 |
| 2 |  | Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018995-018999 |
| 3 |  | Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019018-019022 |
| 4 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013419-013421 |
| 5 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1990. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013721-013723 |
| 6 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội; Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thhuật / Đặng Vũ Hoạt (tổng ch.b.), Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016933-016937 |
| 7 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Nguyễn Đăng Quang, Mai Văn Bính . - Tái bản lần 3. - H. : Giáo dục , 2001. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023220-023223 |
| 8 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên: Ban khoa học xã hội: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Thanh Phố, Nguyễn Sinh Huy . - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019499-019503 |
| 9 |  | Triết học 10 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016853-016857 |
| 10 |  | Đạo đức 1 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy, Bùi Thị Hội . - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018896-018900 |
| 11 |  | Đạo đức 2 : Sách giáo viên / Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thuỷ . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1996. - 66 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018969-018973 |
| 12 |  | Đạo đức 3 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Tô Khủa . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019013-019017 |
| 13 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022581-022583 |
| 14 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quý (ch.b.), Nguyễn Tài Như, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019555-019559 |
| 15 |  | Tài liệu giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên chỉnh lí / Đặng Thuý Anh . - H. : Giáo dục , 1994. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016327-016329 |
| 16 |  | Tài liệu giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên chỉnh lí / Trần Văn Chương, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016336-016338 |
| 17 |  | Giáo dục quốc phòng 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Dũng, Đoàn Khá, Quách Giang Nam,.. . - H. : Giáo dục , 1991. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017005-017009 |
| 18 |  | Giáo dục quốc phòng 11 : Sách giáo viên / Phạm Quang Phiệt, Nguyễn Xuân Thu, Lê Triệu Phong . - H. : Giáo dục , 1991. - 134 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017010-017014 |
| 19 |  | Giáo dục quốc phòng 12 : Sách giáo viên / Phạm Định, Bùi Nhật Mẫn, Hà Văn Ngọ,.. . - H. : Giáo dục , 1991. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017015-017019 |
| 20 |  | Đạo đức 2 : Sách giáo viên / Bùi Thị Hội, Lưu Thu Thuỷ . - H. : Giáo dục , 1990. - 72 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013299-013301 |
| 21 |  | Đạo đức 4 : Sách giáo viên / Bùi Thị Hội, Vũ Xuân Vinh . - H. : Giáo dục , 1990. - 88 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013356-013358 |
| 22 |  | Đạo đức 5 : Sách giáo viên / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - H. : Giáo dục , 1990. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013413-013415 |
| 23 |  | Sức khoẻ 1 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.018876-018880 |
| 24 |  | Tiếng Việt lớp 5 : T.1 : Sách giáo viên . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 300 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016303-016305 |