1 |  | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : Luật số 80/2015/QH13 đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 22/6/2015. Có hiệu lực 1/7/2016 . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức , 2015. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037167-037171 VNG02942.0001-0005 |
2 |  | Quy phạm thi công và nghiệm thu thiết bị vệ sinh các công trình xây dựng và công nghiệp : Tiêu chuẩn xây dựng . - Có hiệu lực từ 1-1-1978. - H. : Xây dựng , 1978. - 48tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Quy phạm sử dụng điện trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 60tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đất và đóng cọc : Tiêu chuẩn ngành . - H. : Xây dựng , 1982. - 136tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 1342tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.003909-003913 VVM.004404-004409 |
7 |  | Cẩm nang của người xây dựng / Ch.b. : Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm, Nguyễn Đăng Sơn . - H. : Xây dựng , 1999. - 157tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024501-024505 VNG02466.0001-0014 |
8 |  | Những quy định kỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp / ủy ban nông nghiệp Trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 188tr : bảng, biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004863-004864 VNM.001857-001861 VNM.020019-020021 |
9 |  | Quy phạm-quy trình-định mức thiết kế khai hoang xây dựng đồi ruộng / ủy ban nông nghiệp trung ương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 178tr. : bảng, biểu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003943-003944 VNM.001363-001372 VNM.020951-020959 |
10 |  | Kỹ thuật lập pháp / Phan Mạnh Hân . - H. : Pháp lý , 1985. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009950 VNM.023095-023096 |
11 |  | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1975. - 55 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
12 |  | Qui phạm thiết kế đặt đường dây dẫn điện thiết bị điện, chống sét cho các công trình kiến trúc . - H. : Xây dựng , 1978. - 135 tr ; 24 cm |