1 |  | Giáo trình quy hoạch sử dụng đất đai / Lê Quang Trí . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2010. - 224 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Quy hoạch nông thôn / Nguyễn Hữu Ngữ (ch.b.), Dương Quốc Nõn, Lê Hữu Ngọc Thanh.. . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Algorithms for optimization / Mykel J. Kochenderfer, Tim A. Wheeler = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - London : The MIT Press, 2019. - xx, 500 p. : ill. ; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000530 |
4 |  | Kinh tế đô thị / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Dung, Nguyễn Thùy Linh . - H. : Xây dựng, 2020. - 504 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015248 VVG01706.0001-0004 |
5 |  | Linear programming : Foundations and extensions / Robert J. Vanderbei . - 5th ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxv, 471 p. : ill ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000526 |
6 |  | Giáo trình pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng / Phan Trung Hiền (ch.b.), Châu Hoàng Thân, Trần Vang Phủ . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 379 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015001 VVG01540.0001-0002 |
7 |  | Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 355 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014702 VVG01018.0001-0004 |
8 |  | Cấu trúc hành lang xanh thành phố / Nguyễn Văn Tuyên . - H. : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037699-037700 |
9 |  | Quy hoạch đô thị : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 219 tr. ; 30 cm |
10 |  | Quy hoạch đô thị : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 219 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00858.0001 |
11 |  | Quy hoạch tuyến tính : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00596.0001 |
12 |  | Đánh giá đất & quy hoạch sử dụng đất : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00373.0001-0010 |
13 |  | Quy hoạch đô thị : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00300.0001-0010 |
14 |  | Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 158 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00258.0001-0010 |
15 |  | Phương pháp giải lớp các bài toán quy hoạch nguyên phi tuyến và một số kết quả ứng dụng quy hoạch trong thực tế : Luận án Phó Tiến sĩ khoa học Toán - Lý : Chuyên ngành Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán: 1 01 10 / Võ Liên ; H.d. : Trương Văn Khảng ; Trần Thành Trai . - : Phân viện Khoa học Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh , 1992. - 107 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000001 |
16 |  | Quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012010-012019 VVG01448.0001-0010 |
17 |  | Quy hoạch xây dựng phát triển đô thị / B.s.: Nguyễn Thế Bá (ch.b), Lê Trọng Bình, Trần Trọng Hanh, Nguyễn Tố Lăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2013. - 258 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011332-011341 VVG01147.0001-0010 |
18 |  | Sustainability in America's cities : Creating the Green Metropolis / Mathew I. Slavin (e.d.) . - Washington : Island Press , 2011. - xvi,285 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000283 |
19 |  | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island press , 2003. - XV,253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000150 |
20 |  | Global city blues / Daniel . - Washington : Island press , 2003. - XV,253 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000008 |
21 |  | Alternative futures for changing landscapes : The upper San Pedro river basin in Arizona and Sonora . - Washington : Island Press , 2003. - 202 tr ; 22 x 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000136-000138 |
22 |  | Streets and the shaping of towns and cities / Michael Southworth, Eran Ben - Joseph . - Washington : Island Press , 2003. - IX, 197 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000005 |
23 |  | Quy hoạch vùng / E.N. Pertxik ; Vũ Thái (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 355tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp / N.P. Alecxandrop, L.Ya. Florentiep ; Nguyễn Ngọc Hoa (dịch) . - In lần 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |