| 1 |  | Tổ chức và nghiệp vụ kinh doanh thương mại quốc tế : Kinh doanh xuất nhập khẩu / Trần Chí Thành . - H. : Thống kê , 1994. - 382 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019857-019861 |
| 2 |  | Marketing quốc tế / A. Olivier, A. Dayan, R. Ourset ; Nguyễn Cao Văn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019942-019946 VNM.037994-037998 |
| 3 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
| 4 |  | Giáo trình luật quốc tế / Đoàn Năng, Hoàng Phước Hiệp, Nguyễn Thị Thuận,.. . - Tái bản lần 1 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Nxb. Trường Đại học tổng hợp Hà Nội , 1994. - 365 tr ; Thông tin xếp giá: VND.019259-019261 |
| 5 |  | Giáo trình tư pháp quốc tế / Đoàn Năng (ch.b.), Nông Quốc Bình, Nguyễn Bá Diến,.. . - H. : Nxb. Đại học khoa học xã hội và nhân văn , 1995. - 269 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019222-019224 |
| 6 |  | Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật. Các điều ước quốc tế có liên quan . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017430-017434 |
| 7 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế : Chương trình cơ sở / Tô Xuân Dân (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020615-020618 VNG02080.0001-0022 |
| 8 |  | Tài liệu các vấn đề nhà nước, quốc gia, quốc tế và những vấn đề toàn cầu . - H. : [Knxb] , 2000. - 244 tr ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001015-001016 |
| 9 |  | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở / Nguyễn Văn Tiến . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Thống kê , 2001. - 756 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002848-002852 |
| 10 |  | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Biên dịch : Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 399 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002927-002930 VVM.003641-003646 |
| 11 |  | Quốc tế cộng sản với vấn đề dân tộc và thuộc địa / Nguyễn Thành . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 221 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011476 VNM.025342-025343 |
| 12 |  | Quốc tế thứ nhất(1864-1876) / Nguyễn Thành Lê . - H. : Thông tin Lí luận , 1984. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008237-008238 VNM.015423-015424 |
| 13 |  | Người bạn chiến đấu Palextin / Lê Kim . - H. : Thanh niên , 1979. - 90tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006192-006193 VNM.019849-019851 |
| 14 |  | Ngày Quốc tế lao động 1-5 / Nguyễn Thế Giang . - H. : Lao động , 1976. - 71tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004915-004916 VNM.007419-007421 |
| 15 |  | Thắng lợi có tính thời đại và cuộc đấu tranh trên mặt trận đối ngoại của nhân dân ta . - H. : Sự Thật , 1985. - 128tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009872 VNM.022947-022948 |
| 16 |  | Các tổ chức quốc tế / Hải Thanh, Hoài Nam . - H. : Pháp lý , 1983. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002242 VNM.011924-011925 |
| 17 |  | Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Trần Văn Nhung, Bùi Công Thọ, Võ Thế Lực. . - H. : Giáo dục , 1996. - 524tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019823-019824 VNM.029721-029722 |
| 18 |  | Bài thi Vật lý quốc tế / Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn, Trần Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1983. - 131tr.: hình vẽ, đồ thị ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002557-002559 VNM.012553 VNM.012555-012557 |
| 19 |  | Kết cục : Viết về tòa án quân sự quốc tế Nurembe / B. Pôlêvôi ; Lê Sơn (dịch) . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 264tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009718 VNM.022083-022084 |
| 20 |  | Những người anh em chì thiết . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 138tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010193 VNM.023437-023438 |
| 21 |  | Danh từ chính trị quốc tế . - H. : Sự thật , 1988. - 199tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012418 VNM.026709-026710 |
| 22 |  | Tìm hiểu bóng đá thế giới / Văn An, Hoài Sơn . - H. : Thể dục thể thao , 1978. - 198tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004578-004579 VNM.008335-008344 VNM.020752-020757 |
| 23 |  | Hãy cảnh giác cuộc chiến tranh thế giới không có khói súng / Lưu Đình á (ch.b.), Từ Tự Cường, La Viễn Bằng, Xa Minh Châu . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 398tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016502-016503 VNM.028591-028593 |
| 24 |  | Pháp luật về quyền trẻ em ở Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016576-016580 VNM.028599-028603 |