1 |  | Trà và Văn hóa = 茶与文化 / Hồ Chi San . - Tế Nam : Giáo dục Sơn Đông, 2016. - 203 tr. : hình vẽ ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000481 |
2 |  | Toàn tập kiến thức phổ thông về Quốc học = 国学常识全知道 / Mộng Viễn . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2014. - 423 tr. : hình vẽ ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/H.000403 |
3 |  | Tiếng Việt và phong tục Việt Nam / Ch.b.: Nguyễn Thị Phương Thùy, Phạm Thị Thúy Hồng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 298 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037995-037996 |
4 |  | Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt Nam / Đào Khang . - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 284 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037948-037949 |
5 |  | Từ phố về làng / Vũ Kiêm Ninh . - H. : Nxb Hà Nội, 2019. - 266 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VND.037838 |
6 |  | Văn hóa phong tục / Hoàng Quốc Hải . - H. : Nxb Hà Nội, 2019. - 351 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VND.037827 |
7 |  | Lễ cưới của người Si La ở Lai Châu: Giới thiệu văn hóa dân gian/ Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 219 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037614 |
8 |  | Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 7 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00453.0001-0010 |
9 |  | Chợ Viềng truyền thống ở thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Bùi Văn Huỳnh ; Đào Tố Uyên (h.d) . - Bình Định , 2011. - 93 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00115 |
10 |  | Nhân sinh dưới bóng đại ngàn : Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc / Trần Vân Hạc . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037287 |
11 |  | Cưới vợ từ vùng nước đặc : Q.2 : Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 1271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037567 |
12 |  | Phong tục tập quán và lễ hội tiêu biểu ở huyện Ninh Giang tỉnh Hải Dương / Lê Thị Dự . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 231 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037544 |
13 |  | Tang ma của người Pa Dí ở huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Lành . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2019. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037531 |
14 |  | Lễ hội vùng đất tổ : Q.1 / Phạm Bá Khiêm (ch.b.) . - H. : Hội Nhà văn , 2018. - 591 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Bơ Thi - cái chết được hồi sinh : Lễ bỏ mả và nhà mồ Bắc Tây Nguyên : Nghiên cứu / Ngô Văn Doanh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Trước khỏi thưa trình : Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn / Hoàng Choóng . - H. : Sân khấu , 2018. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Lễ cưới người Pu Nả / Lò Văn Chiến (S.t., dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 262 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Đất trời chung đúc ngàn năm : Mỹ tục của người Thái Tây Bắc / Trần Vân Hạc . - H. : Văn học , 2018. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Vui buồn giỗ tết / Trần Ngọc Lân . - H. : Văn học , 2018. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Một số phong tục tập quán của dân tộc Mảng / Ngọc hải (b.t., b.s.) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá : T.3 : Khảo sát giới thiệu / Quán Vi Miên . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 378 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036527 |
22 |  | Văn hóa dân gian làng Xuân Hội / Nguyễn Quang Khải . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036507 |
23 |  | " Hảy súng khon " bản trường ca khát vọng vô tận / Lê Thúy Quỳnh ( giới thiệu ) . - H. : Hội Nhà văn , 2017. - 447 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036498 |
24 |  | Tục lệ hôn nhân của người H'Mông Hoa / Nguyễn Thị Bích Ngọc . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036492 |