| 1 |  | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : T.1 : Những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên / Hà Văn Tấn (ch.b.) ; Dịch : Trần Đỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001980 VVM.002832 |
| 2 |  | Nếp cũ - Làng xóm Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 455tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015645-015646 VNM.028198-028199 |
| 3 |  | Nếp cũ - hội hè đình đám : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 324tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015655-015656 VNM.028208-028209 |
| 4 |  | Nếp cũ - Con người Việt Nam : Phong tục cổ truyền / Toan Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 457tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015647-015648 VNM.028200-028201 |
| 5 |  | Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : Q. Thượng / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 431tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015651-015652 VNM.028204-028205 |
| 6 |  | Lê Quý Đôn toàn tập : T.2 : Kiến văn tiểu lục / Phạm Trọng Điềm (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 466tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004980-004981 VNM.005550-005558 VNM.019648-019650 |
| 7 |  | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến, Tòn Kim Ân . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 489tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004853-004854 VNM.007756-007761 VNM.020818-020822 |
| 8 |  | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : T.6, Q.1 : Văn học dân tộc ít người / Nông Quốc Chấn (ch.b.) . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn học , 1979. - 542tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003465-003466 VNM.002495-002502 VNM.005585-005591 VNM.021583-021585 |
| 9 |  | Mùa xuân. Phong tục, nghệ thuật, võ thuật và tình yêu . - H. : Tạp chí Nghiên cứu văn hóa nghệ thuật , 1987. - 209tr : tranh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011890 VNM.025849-025850 |
| 10 |  | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024221-024225 VNM.033097-033101 |
| 11 |  | Phong tục thờ cúng trong gia đình Việt Nam / Toan ánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025029-025031 VNM.033779-033780 |
| 12 |  | Hà Nội văn hóa và phong tục : Hưởng ứng cuộc vận động viết về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội ngàn năm văn hiến / Lý Khắc Cung . - H. : Thanh niên , 2000. - 594tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025247-025256 VNM.033899-033908 |
| 13 |  | Văn hóa phong tục / Hoàng Quốc Hải . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 587tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026553-026562 VNM.035731-035740 |
| 14 |  | Hội làng và dáng nét Việt Nam / Lý Khắc Cung . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2001. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026776-026780 VNM.035429-035433 |
| 15 |  | Đất lề quê thói : Phong tục Việt Nam / Nhất Thanh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 574tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028484-028485 VNM.036875-036877 |
| 16 |  | Tinh hoa Hà nội / Mai Thục . - Tái bản, có bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 355tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029976-029982 VNM.038184-038190 |
| 17 |  | Hội hè đình đám Việt Nam / Toan ánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 219tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030296-030298 |
| 18 |  | Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 484tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.030397-030398 VND.031940 VNM.038509-038510 |
| 19 |  | Hỏi, đáp : nghi lễ, phong tục dân gian / Dịch : Đoàn Ngọc Minh, Trần Trúc Anh . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H. : Văn hoá Dân tộc , 2002. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025509-025511 VNM.034304-034306 |
| 20 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551 |
| 21 |  | Nếp xưa : Tiểu thuyết phong tục / Toan ánh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 317 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025940-025944 VNM.034673-034677 |
| 22 |  | Phong tục các nước trên thế giới / Ngọc Bách . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026606-026608 VNM.035286-035289 |
| 23 |  | Thành hoàng làng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2002. - 469 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026592-026593 VNM.035270-035272 |
| 24 |  | Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu . - H. : Lao động , 2002. - 490 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026925-026927 VNM.035537-035538 |