1 |  | Kỹ năng khẩu ngữ dành cho hướng dẫn viên du lịch = 导游口语技巧 / B.s.: Trương Thư Triết, Cao Tuấn Dự . - Bắc Kinh : Giáo dục Du lịch, 2006. - 161 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000436 |
2 |  | Dịch khẩu ngữ hán việt lí thuyết và thực hành = 汉越口译理论与实践 / Ch.b.: Vi Trường Phúc, Lâm Lệ, Lương Mậu Hoa . - Trùng Khánh : Đại học Trùng Khánh, 2017. - 322 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000425 |
3 |  | Interpreting for tourism / Bùi Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Anh Đào . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01441.0001 |
4 |  | Interpreting 1 / Nguyễn Thị Anh Đào, Bùi Hương Giang . - Bình Định : [Knxb], 2020. - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01430.0001 |
5 |  | Interpreting practice 2 / Hà Thanh Hải, Nguyễn Tiến Phùng . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01431.0001 |
6 |  | Interpreting practice 3 / Hà Thanh Hải . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01432.0001 |
7 |  | Interpreting 4 / Nguyễn Thị Anh Đào . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01433.0001 |
8 |  | Interpreting practice 5 / Lê Nhân Thành . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01434.0001 |
9 |  | Biên dịch 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 50 tr. ; 30 cm |
10 |  | Biên dịch 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm |
11 |  | Biên dịch 4 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00926.0001 |
12 |  | Biên dịch 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00925.0001 |