1 |  | Hoa ban dọc chiến hào : Phụ nữ Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ / Hoàng Đức Sinh (b.s.) . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2024. - 148 tr. : hình ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.015303-015304 |
2 |  | Sự nghiệp của nhà Tây Sơn ở phủ Quy Nhơn (1771-1802) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Diệp ; Nguyễn Công Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00363 |
3 |  | Nghiên cứu biến động lớp phủ rừng huyện Kbang, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Nguyễn Đại ; Đặng Ngô Bảo Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00065 |
4 |  | Hà Nội - "Điện Biên Phủ trên không"/ B.s.: Trịnh Vương Hồng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hà, Vũ Trọng Hoan.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 348 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014584 |
5 |  | Tuỳ bút Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường từ góc nhìn so sánh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 01 21 / Lại Thị Ngọc Thư ; Chu Văn Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00183 |
6 |  | Cái tôi trữ tình trong thơ chữ Hán Nguyễn Du và thơ Đỗ Phủ từ góc nhìn so sánh : Luận văn Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam: 60 22 34 / Lê Tấn Thích ; Nguyễn Ngọc Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00045 |
7 |  | Luật tổ chức chính phủ . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2015. - 52 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037118-037122 VNG02919.0001-0005 |
8 |  | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, luật tổ chức chính phủ (sửa đổi), luật tổ chức chính quyền địa phương / Quang Minh (hệ thống) . - H. : Lao động , 2015. - 399 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014333-014337 VVG01423.0001-0005 |
9 |  | Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa / Đỗ Huy Cường . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2018. - 382 tr ; 24 cm |
10 |  | Đường tới Điện Biên Phủ : Hồi ức / Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai (thể hiện) . - H. : Thông tin và Truyền thông , 2018. - 398 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036618-036622 VNG03034.0001-0005 |
11 |  | Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trường Sa / Đỗ Huy Cường . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2018. - 382 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014146-014149 |
12 |  | Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ năm 1954 : Giảng dạy và học tập trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Thị Côi (ch.b.), Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Thế Bình,.. . - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 219 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012718-012727 VVG01369.0001-0010 |
13 |  | Giáo trình quản lý nhà nước đối với tổ chức phi chính phủ : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Phạm Kiên Cường (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Đinh Thị Minh Tuyết . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 114 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034875-034881 VNG03002.0001-0006 |
14 |  | Give me liberty ! : An American history / Eric Foner . - 2nd ed. - New York : W.W. Norton , 2008. - xLvi,1123, A-119 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000270 |
15 |  | Public finance and public policy / Jonathan Gruber . - 2nd ed. - NewYork : Worth Publishers , 2007. - [847 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000011 |
16 |  | Roadless rules : The Struggle for the last wild forests / Tom Turner . - Washington : Island , 2009. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000287 |
17 |  | Transparency in global change : The vanguard of the open society / Burkart Holzner, Leslie Holzner . - Pittsburgh : University of Pittsburgh Press , 2006. - viii,397 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 350/A.000010 |
18 |  | The enduring debate classic and contemporary readings in American politics / David T. Canon, John J. Coleman, Kenneth R. Mayer . - 5th ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 2008. - xii,732 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000099 |
19 |  | State and local government : Politics and public policies / David C. Saffell, Harry Basehart . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - x,356 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000098 |
20 |  | American goverment : Power and purpose / Theodore J. Lowi, Benjamin Ginsberg, Kenneth A. Shepsle . - NewYork : W.W. Norton & Company , 2008. - xvii,444,A-72 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000093 |
21 |  | Who rules America ? : Power, politics, and social change / G. William Domhoff . - 5th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2006. - xviii,265 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000247 |
22 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - New York : McGraw Hill , 1996. - XX,619 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000031-000033 |
23 |  | India and south Asia : Global studies / James H. K. Norton . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xiv,211 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000250 |
24 |  | The American democracy / Thomas E. Patterson, Gary M. Halter . - 8th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - [835 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000091 |